- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước lá inox 1010010 bản hẹp, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII
Mã: 1010010Vạch chia trên dưới có 3 loại – type A = mm / mm. type B = ½ mm / mm. type C = inch / mm. Hướng đọc từ trái sang phải. Hàng chính hãng Vogel. Sản xuất tại Đức
Thước lá inox bản hẹp theo tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII, được thiết kế dành riêng cho những nhu cầu đo lường chuyên nghiệp. Thước này được làm từ thép không gỉ, với khả năng uốn dẻo cao và bề mặt mờ không gây chói, giúp dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
Thước lá inox có vạch chia khắc bằng phương pháp ăn mòn axit. Vạch được khắc trên 1 mặt, mặt còn lại mài bóng. Đầu thước có lỗ dùng treo móc dụng cụ, đầu còn lại vuông. Bạn có thể xem clip minh họa bên dưới để dễ hiểu hơn.
Điểm nổi bật của thước là phần vạch chia được khắc bằng phương pháp ăn mòn axit, đảm bảo độ chính xác cao và rõ ràng. Vạch chia này chỉ xuất hiện trên một mặt của thước, trong khi mặt còn lại được mài bóng, tạo nên sự tương phản giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo đạc. Đầu thước được thiết kế với lỗ nhỏ để có thể treo lên móc, tiện lợi trong việc cất giữ và sử dụng.
Thước lá inox Vogel Germany 1010010 có ba kiểu vạch chia khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau:
- Type A: Cả hai mặt đều có vạch chia milimet với bước nhảy 1mm, thích hợp cho việc đo lường chính xác trong công nghiệp cơ khí.
- Type B: Mặt trên có vạch chia nửa milimet (0.5mm), trong khi mặt dưới vẫn giữ bước nhảy 1mm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo lường chi tiết hơn.
- Type C: Kết hợp giữa hệ inch ở mặt trên và hệ mét ở mặt dưới, đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng và quốc tế.
Với chiều dài thang đo từ 100mm đến 6000mm, thước lá inox này phù hợp cho cả công việc đo lường nhỏ lẻ trong xưởng cơ khí hay các dự án xây dựng quy mô lớn. Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng và độ chính xác, nhà sản xuất cũng khuyến nghị người dùng đặt mua chứng chỉ hiệu chuẩn cùng với thước.
Việc lựa chọn kích thước và kiểu vạch chia phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người dùng, làm cho thước lá inox bản hẹp này trở thành công cụ không thể thiếu trong mọi hộp dụng cụ đo lường chuyên nghiệp.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ rộng bản thước | Kiểu thước |
---|---|---|---|---|
1012010060 | 600mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1010010010 | 100mm | 13 x 0.5mm | Type A | |
1010010015 | 150mm | 13 x 0.5mm | Type A | |
1010010020 | 200mm | 13 x 0.5mm | Type A | |
1010010025 | 250mm | 13 x 0.5mm | Type A | |
1010010030 | 300mm | 13 x 0.5mm | Type A | |
1012010015 | 150mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010500 | 5000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1012010600 | 6000mm | 18 x 0.5mm | Type A | |
1016010050 | 500mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010100 | 1000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010150 | 1500mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010200 | 2000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010250 | 2500mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010300 | 3000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010350 | 3500mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010400 | 4000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010500 | 5000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1016010600 | 6000mm | 20 x 1.0mm | Type A | |
1010020010 | 100mm | 13 x 0.5mm | Type B | |
1010020015 | 150mm | 13 x 0.5mm | Type B | |
1010020020 | 200mm | 13 x 0.5mm | Type B | |
1010020025 | 250mm | 13 x 0.5mm | Type B | |
1010020030 | 300mm | 13 x 0.5mm | Type B | |
1012020015 | 150mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020500 | 5000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1012020600 | 6000mm | 18 x 0.5mm | Type B | |
1016020050 | 500mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020100 | 1000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020150 | 1500mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020200 | 2000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020250 | 2500mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020300 | 3000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020350 | 3500mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020400 | 4000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020500 | 5000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1016020600 | 6000mm | 20 x 1.0mm | Type B | |
1010030010 | 100mm | 13 x 0.5mm | Type C | |
1010030015 | 150mm | 13 x 0.5mm | Type C | |
1010030020 | 200mm | 13 x 0.5mm | Type C | |
1010030025 | 250mm | 13 x 0.5mm | Type C | |
1010030030 | 300mm | 13 x 0.5mm | Type C | |
1012030015 | 150mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1012030400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type C | |
1016030050 | 500mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030100 | 1000mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030150 | 1500mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030200 | 2000mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030250 | 2500mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030300 | 3000mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030350 | 3500mm | 20 x 1.0mm | Type C | |
1016030400 | 4000mm | 20 x 1.0mm | Type C |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần