Thước lá inox bản hẹp thang đo 100-6000mm DIN 2004/22/ECII

Mã: 1010010

Vạch chia trên dưới có 3 loại – type A = mm / mm. type B = ½ mm / mm. type C = inch / mm. Hướng đọc từ trái sang phải. Hàng chính hãng Vogel. Sản xuất tại Đức

Mô tả

Thước lá inox bản hẹp theo tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII là một công cụ đo lường chính xác, được thiết kế dành riêng cho những nhu cầu đo lường chuyên nghiệp. Thước này được làm từ thép không gỉ, với khả năng uốn dẻo cao và bề mặt mờ không gây chói, giúp dễ dàng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.

Thước lá inox có vạch chia khắc bằng phương pháp ăn mòn axit. Vạch được khắc trên 1 mặt, mặt còn lại mài bóng. Đầu thước có lỗ dùng treo móc dụng cụ, đầu còn lại vuông. Bạn có thể xem clip minh họa bên dưới để dễ hiểu hơn.

Điểm nổi bật của thước là phần vạch chia được khắc bằng phương pháp ăn mòn axit, đảm bảo độ chính xác cao và rõ ràng. Vạch chia này chỉ xuất hiện trên một mặt của thước, trong khi mặt còn lại được mài bóng, tạo nên sự tương phản giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo. Đầu thước được thiết kế với lỗ nhỏ để có thể treo lên móc, tiện lợi trong việc cất giữ và sử dụng.

Thước lá inox này có ba kiểu vạch chia khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau:

  1. Type A: Cả hai mặt đều có vạch chia milimet với bước nhảy 1mm, thích hợp cho việc đo lường chính xác trong công nghiệp cơ khí.
  2. Type B: Mặt trên có vạch chia nửa milimet (0.5mm), trong khi mặt dưới vẫn giữ bước nhảy 1mm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo lường chi tiết hơn.
  3. Type C: Kết hợp giữa hệ inch ở mặt trên và hệ mét ở mặt dưới, đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng và quốc tế.

Với chiều dài thang đo từ 100mm đến 6000mm, thước lá inox này phù hợp cho cả công việc đo lường nhỏ lẻ trong xưởng cơ khí hay các dự án xây dựng quy mô lớn. Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng và độ chính xác, nhà sản xuất cũng khuyến nghị người dùng đặt mua chứng chỉ hiệu chuẩn cùng với thước.

Cuối cùng, việc lựa chọn kích thước và kiểu vạch chia phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người dùng, làm cho thước lá inox bản hẹp này trở thành công cụ không thể thiếu trong mọi hộp dụng cụ đo lường chuyên nghiệp.

Mã sp Mua Thang đoĐộ rộng bản thướcKiểu thước
1010010010
100mm13 x 0.5mmType A
1010010015
150mm13 x 0.5mmType A
1010010020
200mm13 x 0.5mmType A
1010010025
250mm13 x 0.5mmType A
1010010030
300mm13 x 0.5mmType A
1012010015
150mm18 x 0.5mmType A
1012010030
300mm18 x 0.5mmType A
1012010040
400mm18 x 0.5mmType A
1012010050
500mm18 x 0.5mmType A
1012010100
1000mm18 x 0.5mmType A
1012010150
1500mm18 x 0.5mmType A
1012010200
2000mm18 x 0.5mmType A
1012010250
2500mm18 x 0.5mmType A
1012010300
3000mm18 x 0.5mmType A
1012010350
3500mm18 x 0.5mmType A
1012010400
4000mm18 x 0.5mmType A
1012010500
5000mm18 x 0.5mmType A
1012010600
6000mm18 x 0.5mmType A
1016010050
500mm20 x 1.0mmType A
1016010100
1000mm20 x 1.0mmType A
1016010150
1500mm20 x 1.0mmType A
1016010200
2000mm20 x 1.0mmType A
1016010250
2500mm20 x 1.0mmType A
1016010300
3000mm20 x 1.0mmType A
1016010350
3500mm20 x 1.0mmType A
1016010400
4000mm20 x 1.0mmType A
1016010500
5000mm20 x 1.0mmType A
1016010600
6000mm20 x 1.0mmType A
1010020010
100mm13 x 0.5mmType B
1010020015
150mm13 x 0.5mmType B
1010020020
200mm13 x 0.5mmType B
1010020025
250mm13 x 0.5mmType B
1010020030
300mm13 x 0.5mmType B
1012020015
150mm18 x 0.5mmType B
1012020030
300mm18 x 0.5mmType B
1012020040
400mm18 x 0.5mmType B
1012020050
500mm18 x 0.5mmType B
1012020100
1000mm18 x 0.5mmType B
1012020150
1500mm18 x 0.5mmType B
1012020200
2000mm18 x 0.5mmType B
1012020250
2500mm18 x 0.5mmType B
1012020300
3000mm18 x 0.5mmType B
1012020350
3500mm18 x 0.5mmType B
1012020400
4000mm18 x 0.5mmType B
1012020500
5000mm18 x 0.5mmType B
1012020600
6000mm18 x 0.5mmType B
1016020050
500mm20 x 1.0mmType B
1016020100
1000mm20 x 1.0mmType B
1016020150
1500mm20 x 1.0mmType B
1016020200
2000mm20 x 1.0mmType B
1016020250
2500mm20 x 1.0mmType B
1016020300
3000mm20 x 1.0mmType B
1016020350
3500mm20 x 1.0mmType B
1016020400
4000mm20 x 1.0mmType B
1016020500
5000mm20 x 1.0mmType B
1016020600
6000mm20 x 1.0mmType B
1010030010
100mm13 x 0.5mmType C
1010030015
150mm13 x 0.5mmType C
1010030020
200mm13 x 0.5mmType C
1010030025
250mm13 x 0.5mmType C
1010030030
300mm13 x 0.5mmType C
1012030015
150mm18 x 0.5mmType C
1012030030
300mm18 x 0.5mmType C
1012030040
400mm18 x 0.5mmType C
1012030050
500mm18 x 0.5mmType C
1012030100
1000mm18 x 0.5mmType C
1012030150
1500mm18 x 0.5mmType C
1012030200
2000mm18 x 0.5mmType C
1012030250
2500mm18 x 0.5mmType C
1012030300
3000mm18 x 0.5mmType C
1012030350
3500mm18 x 0.5mmType C
1012030400
4000mm18 x 0.5mmType C
1016030050
500mm20 x 1.0mmType C
1016030100
1000mm20 x 1.0mmType C
1016030150
1500mm20 x 1.0mmType C
1016030200
2000mm20 x 1.0mmType C
1016030250
2500mm20 x 1.0mmType C
1016030300
3000mm20 x 1.0mmType C
1016030350
3500mm20 x 1.0mmType C
1016030400
4000mm20 x 1.0mmType C
  • Còn
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục: