STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | VC-0242 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính ống 42mm - Cán bằng hợp kim nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện màu đỏ. - Lò xo bằng thép hợp kim siêu cứng, bền. - Lưỡi cắt bén, vết cắt sạch, không có ba vớ. - Kiểu dáng cổ điển, thuộc bàn quyền của người Mỹ từ 1979 - Hộp đựng bằng carton. - Không bao gồm lưỡi dự phòng. - Khả năng cắt: Ø42mm - Mã lưỡi dự phòng: VCE0242 - Order code: VC-0242 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
2 | 17953 | Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm - Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn - Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang - dọc. - Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ. - ĐCX thuận: 0.057° - Kích thước: 70 × 20 × 40 mm - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 1811- | Thước nivo 7cm bỏ túi, chuyên cho lắp đặt điện tòa nhà. - Có nam châm mặt lưng. - Khoét lỗ đặc dụng cho tô vít. - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 1055050030 | Thước lá inox 300mm, bảng đổi đơn vị ở mặt lưng - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Kiểu thước: Type B - Trọng lượng: 80 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 1593.120 | Mũi khoan gỗ Ø12mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chuôi: Ø12mm - Chiều dài tổng: 148mm - Chiều dài lưỡi: 98mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 1593.070 | Mũi khoan gỗ Ø7mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø7mm - Chuôi: Ø7mm - Chiều dài tổng: 106mm - Chiều dài lưỡi: 66mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 1593.060 | Mũi khoan gỗ Ø6mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chuôi: Ø6mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 54mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 1593.050 | Mũi khoan gỗ Ø5mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø5mm - Chuôi: Ø5mm - Chiều dài tổng: 83mm - Chiều dài lưỡi: 49mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 1593.040 | Mũi khoan gỗ Ø4mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø4mm - Chuôi: Ø4mm - Chiều dài tổng: 72mm - Chiều dài lưỡi: 40mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 1593.030 | Mũi khoan gỗ Ø3mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø3mm - Chuôi: Ø3mm - Chiều dài tổng: 58mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 1593.100 | Mũi khoan gỗ Ø10mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chiều dài lưỡi: 84mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | DBST | Kéo cắt đa năng, 7 mũi lưỡi kết hợp - Lưỡi cắt và mũi vít bằng inox - Chiều dài 100mm khi xếp gọn, mở 175mm - Gồm túi đựng chuyên dụng đeo thắt lưng - Bao gồm các bộ phận: + 01 cặp lưỡi kéo chính, 01 lưỡi cưa + 01 dũa kỹ thuật, 01 đầu tua vít 4 cạnh + 01 lưỡi vít dẹt 2 cạnh, 01 mũi tua vít lớn + 01 dao nhíp kỹ thuật - Tọng lượng: 360g - Chiều dài lưỡi: 55mm - Trọng lượng: 355 g - Order code: DBST - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | FTC-20 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-20mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø20mm - Trọng lượng: 240 g - Order code: ftc-20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
14 | FTC-25 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-25mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø25mm - Trọng lượng: 270 g - Order code: ftc-25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
15 | FTC-32 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø20-32mm - Đường kính ống hệ inch: từ Ø13/16 đến 1.1/4 inch. - Đóng gói trong hộp nhựa ghép trong suốt. - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø20-Ø32mm - Order code: FTC-32 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 | 02871 | Thước nivo 30cm đế từ - Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật. - Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn - Dòng họ: 70M - Thang đo: 30cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nam châm: có - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 02872 | Thước nivo 40cm đế từ đất hiếm - Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật. - Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn - Dòng họ: 70M - Thang đo: 40cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nam châm: có - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 02472 | Thước nivo Stabila 3 bọt thủy 40cm, nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện - Vật liệu bằng nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện chống bám bẩn - Đầu thước bằng nhựa cứng - Có 3 bọt thủy: 2 đứng, 1 ngang. - Trong đó có 1 bọt thủy chỉnh được góc nghiêng. - Thang đo: 40cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Số bọt thủy: ngang – dọc – xoay - Kiểu đầu thước: Nhựa cứng cắt vát mép - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 159SKU | Bộ lục giác đầu bi 9 cây 1.5 đến 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242 - Bề mặt mạ Niken sáng bóng chống gỉ sét - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. - Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. - Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. - Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay - Số chi tiết: 9 - Trọng lượng: 414 g - Order code: 0159530903000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | MC-0020 | Kìm cộng lực mini 8 inch cắt kim loại Ø4mm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB - Đk cắt ở 80 HRB: Ø4mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: MC-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
21 | MS-0020 | Kềm cắt cáp cộng lực mini 7 inch, đk cắt max Ø4mm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Đk cắt ở 80 HRB: Ø4mm - Size kềm: 7' - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: MS-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
22 | SUSMN-02 | Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 210mm - Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: Ø3.5mm - Vật liệu bằng inox tôi cứng. - Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Size của kìm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: SUSMN-02 - Nhà sản xuất: MCC |
|
23 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
25 | 130BI-240 | Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn - Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. - Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. - Cán bọc nhựa cách điện - Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. - Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 - Trọng lượng: 354g - Trọng lượng: 320 g - Order code: 0130002402000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
26 | DSET16 | Bộ kéo cắt tôn, thép tấm tới 1.2mm chuyên nghiệp gồm 3 cây. - Gồm 3 cây có cán bọc nhựa cứng Xanh - Đỏ - Vàng - Chuôi có móc treo dụng cụ hoặc móc dây đeo an toàn làm việc trên cao. - Lưỡi bằng thép hợp kim cao cấp, rèn nóng, dày - Vật liệu: Chrome Vanadium - Cây cắt bo cua sang trái và phải có lưỡi dài 40mm - Cây kéo cắt tôn hướng thẳng có lưỡi dài: 44mm - Chiều dài: 240mm - Khả năng cắt: 1.2mm - Trọng lượng từng cây: 380g - Khả năng cắt: 1,2mm - Trọng lượng: 1231 g - Order code: DSET16 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
27 | ADC-101 | Dao cắt ống bao nhựa, vỏ bọc, kích thước 305mm - Kéo cắt ống bao nhựa, ống bọc ngoài, nẹp nhựa - Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt - Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt - Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. - Order code: ADC-101 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
28 | HNS2432 | Dụng cụ cắt đai ốc M16-M22, lực cắt tối đa 15 tấn - Tích hợp sẵn xylanh 1 chiều, hồi bằng lò xo. - Áp suất làm việc lớn nhất: 700 bar. - Gắn sẵn khớp nối nhanh đầu ren cái 3/8″ NPT. - Tích hợp nắp cao su đậy khớp nối chống gỉ dầu. - Vật liệu bằng thép cao cấp toàn phần. - Bề mặt hoàn thiện đen chống gỉ sét. - Tải trọng: 15 tấn - Đk đai ốc: 24 -32mm - Kích thước bulong: M16-M22 - Dung tích hữu dụng: 60 cm3 - Order code: 782432 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
29 | HNS1924 | Dụng cụ cắt đai ốc M12-M16, lực cắt tối đa 10 tấn - Tích hợp sẵn xylanh 1 chiều, hồi bằng lò xo. - Áp suất làm việc lớn nhất: 700 bar. - Gắn sẵn khớp nối nhanh đầu ren cái 3/8″ NPT. - Tích hợp nắp cao su đậy khớp nối chống gỉ dầu. - Vật liệu bằng thép cao cấp toàn phần. - Bề mặt hoàn thiện đen chống gỉ sét. - Tải trọng: 10 tấn - Đk đai ốc: 19 -24mm - Kích thước bulong: M12-M16 - Dung tích hữu dụng: 20 cm3 - Order code: 781924 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
30 | PB600 | Bơm dầu thủy lực 600ml, 2 cấp tốc độ, vỏ thép, 700 bar. - Lưu lượng dầu 1st state: 13ml - Lưu lượng dầu 2nd state: 2.8ml – Áp suất làm việc max: 700 bar/10000psi – Vỏ bằng thép sơn tĩnh điện. – Tay đòn dài, tháo lắp được. – Ngõ ra kiểu ren côn trong, NPT 3/8″ – Thùng đựng bằng carton. - Thể tích: 600ml - Trọng lượng: 7300 g - Kích thước: 543 mm - Order code: 7262600 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
31 | PHS 333 | Ống thủy lực bọc nhựa dài 1m, kiểu ren 3/8 inch - Đường kính trong ID: Ø6.4 mm - Chưa bao gồm nối nhanh. - Áp suất làm việc max: 700 bar/10000psi - Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn Châu Âu. - Có lò xo bảo vệ đầu nối ống, bọc cứng bên ngoài. - Vỏ bằng sợi tổng hợp Polyethylene. - Kiểu ren khớp nối nhanh: NPT 3/8 inch - Chiều dài tổng: 1000mm - Order code: 7299333 - Nhà sản xuất: BETEX |
|
32 | CP 331B | Khớp nối nhanh đầu cái, ren ngoài NPT 3/8 - Có nắp cao su đậy chống bụi bẩn, chảy dầu. - Kiểu ren khớp nối nhanh: NPT 3/8 inch - Loại khớp nối: Đầu nối nhanh Female tiêu chuẩn, đầu cái - Áp suất làm việc: 700 bar/10000 psi - Order code: 7299131 - Nhà sản xuất: BETEX |
|
33 | PE-150 | Dao cắt ống nhựa Ø150mm, MCC Japan - Độ dày thành ống < 17mm - Khung kiểu chữ C, bằng hợp kim nhôm - Sơn tĩnh điện, chống bám bẩn. - Con lăn kiểu vãnh chữ V, giữ ống chắc chắn, thẳng hướng. - Điều chỉnh đường kính cắt bằng chuôi xoay. - Có nút nhả nhanh ngàm kẹp lưỡi cắt. - Lưỡi cắt có thể thay thế được, dễ dàng. - Khả năng cắt: Ø89-165mm - Chiều dài tổng: 545mm - Order code: PE-150 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
34 | 803L | Thùng đồ nghề 3 ngăn 430x150x195mm - Độ sâu 2 hộc trên: 50mmx90mm. - Hộc lớn, chính: 100mm - Sơn tĩnh điện màu xanh, chống bám bẩn. - Quai xác bằng thép ống, nhẹ, bẻ gập sang cả 2 bên được. - Cơ cấu mở rộng hộc trên hình bình hành - Có sẵn lỗ móc khóa dạng Pad lock. - Thép dày, chịu lực, góc đáy có lỗ thoát nước. - Nắp đậy có bản lề chạy suốt chiều dọc cánh. - Số ngăn: 3 - Kích thước: 430x150x195mm - Trọng lượng: 3300 g - Order code: 0803510036000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
35 | HSP43 | Cảo thủy lực 4 tấn tự định tâm tích hợp bơm - Tích hợp liền bơm và xylanh 1 chiều, hồi bằng lò xo. - Áp suất làm việc 700 bar/ 10000 psi. - Tay đòn xoay tròn 360 độ, dễ tiếp cận theo nhiều phương. - Hoán chuyển 2 chấu sang 3 chấu trên cùng 1 cảo. - Cơ cấu ngàm kép 3 chấu hoạt động ra vào cùng lúc. - Tay đòn tháo rời được, xoay tròn 360 độ linh hoạt. - Tải trọng: 4 tấn - Độ dài trục cảo max: 190mm - Độ mở max: 315mm - Hành trình: 60mm - Trọng lượng: 8000 g - Order code: 791500 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
36 | 271K | Bộ đục tròn 6 cây, đường kính từ 2mm đến 8mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrV4 - Bề mặt: sơn đen - Bao gồm các size: 150x30xØ2.0mm, 3, 4, 5, 6, 8mm - Chiều dài đột: 150mm - Đường kính chuôi đột: Ø10mm. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6450. - Hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài. - Trọng lượng: 815 g - Order code: 0271500616000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
37 | 1362-S 25 | Bộ mũi khoan inox 25 mũi, từ Ø1 – 13mm - Bao gồm các size: Ø1 / 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 / 4 / 4.5 / 5 / 5.5 / 6 / 6.5 / 7 / 7.5 / 8 / 8.5 / 9 / 9.5 / 10 / 10.5 / 11 / 11.5 / 12 / 12.5 và 13mm. - Thành phần hợp kim 5% Cobalt. - Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². - Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. - Đỉnh mũi khoan: 130° - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 25 - Thành phần: Ø1,0-13 mm, bước nhảy mỗi size 0,5 mm - Trọng lượng: 1126 g - Order code: 1362000251000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
38 | 1362-S 19 | Bộ mũi khoan inox 19 mũi, đường kính Ø1-10mm - Bao gồm các size: Ø1 / 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 / 4 / 4.5 / 5 / 5.5 / 6 / 6.5 / 7 / 7.5 / 8 / 8.5 / 9 / 9.5 và 10mm. - Thành phần hợp kim 5% Cobalt. - Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². - Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. - Đỉnh mũi khoan: 130° - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 19 - Thành phần: Ø1,0-10 mm, bước nhảy mỗi size 0,5 mm - Trọng lượng: 552 g - Order code: 1362000191000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
39 | 17392 | Thước nivo Stabila 61cm, có đèn LED, đầu chống sốc - Phay phẳng 2 mặt đo, có gân chống trượt - Nhôm đúc có gân cường lực mịn. - Thiết diện: 60x29mm - Bề mặt sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Đèn LED sử dụng pin AAA, thay dễ dàng - Đèn LED tháo rời được, sử dụng như đèn pin. - Chiếu sáng 2 bọt thủy độc lập. - Thang đo: 61cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.029° - Nam châm: không - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
40 | DSET15 | Bộ kéo cắt tôn 3 cây bo cua Trái - Thẳng - Phải, túi vải cuộn lại - Bộ bao gồm 3 cây chuyên dụng cho các ứng dụng đặc thù. - 01 cây cắt hướng cong sang trái, - 01 cây hướng sang phải và 1 cây cắt thẳng. - Chiều dài mỗi kéo: 180mm - Lưỡi cắt: 20mm - Khả năng cắt: tôn, thép tấm dày 1.0mm - Cán bọc nhựa cứng, phân biệt bằng màu sắc khác nhau. - Có khóa lưỡi dạng khoen cài - Lưỡi cắt dày, siêu bền. - Lò xo giữ cho miệng kéo luôn luôn mở. - 3 cây gồm các mã: D15A, D15S, D15AL - Khả năng cắt: 1mm |
|
41 | 19565 | Thước thủy 20cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc - Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn. - Số mặt đo: 2 mặt - Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực. - Có 4 giác bám chống tuột - Đầu thước bọc cao su chống sock. - Thang đo: 20cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Trọng lượng: 190 g - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
42 | 14010 | Nivo 25cm có từ tính 3 bọt - Thước nivo thuộc dòng họ 70 TMW. - 1 bọt thủy điều chỉnh được góc nghiêng, - Có vạch chia độ, đánh dấu góc 45 độ - 01 bọt ngang, 01 bọt dọc, 1 bọt xoay. - Khung nhôm hợp kim cao cấp - Sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Nam châm đất hiếm, dán dạng lá dọc mặt đáy. - Kích thước khung nhôm: 50x20mm - Thang đo: 25cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
43 | 06901 | Thước thủy Stabila 06901, 25cm Type 104 Allround, ±1.0 mm/m - Thang đo: 25cm - Độ chính xác ± 1.0 mm/m - Số bọt thủy: 2 (1 ngang và 1 xoay) - Khung bằng nhựa với 4 góc nghiêng: 45 °, 60 °, 120 ° và 135 ° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
44 | 02500 | Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy - Thuộc dòng họ Topedo - Thang đo: 25cm - Túi đựng: không - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
45 | 16403 | Thước thủy thợ xây 80cm, 2 bọt thủy dòng 96K - Bề mặt tiếp xúc đo phay phẳng, rộng, có gân chống trơn. - Khung nhôm đúc cường lực, gân gai - Đầu thước bọc cao su, tháo lắp được. - Toàn thân sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Mặt trên của thước bọc nhựa cứng, ốp che kín toàn mặt - Chống xung động trực tiếp từ cán bay của thợ xây. - Thang đo: 81cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° |
|
46 | 18879 | Thước thủy kéo dài 63cm-105cm, 2 bọt thủy, có móc treo - Số bọt thủy: 2 - Thang đo: 630-1050mm - Nhà sản xuất: STABILA |
|
47 | 17705 | Thước thủy điện tử 40cm, cấp bảo vệ IP65 - Vật liệu: hợp kim nhôm đúc dày - Bề mặt sơn tỉnh điện, có gân cường lực - Tiêu chuẩn đóng gói: Túi vải chuyên dụng - Độ chính xác: 0° và 90°: ± 0.05°, 1° đến 89°: ± 0.2° - Số mặt tiếp xúc đo: 2 mặt phay phẳng, diện tích tiếp xúc lớn - Kiểu đầu thước: cao su chống sock, trơn trượt. - Đầu cao su tháo lắp được - Cấp bảo vệ: chống nước IP65 - Màn hình tinh thể lỏng có đèn nền - Màn hình rõ nét, dễ đọc trong mọi điều kiện sáng. - Chỉ thị kết quả đo trên cả 2 cạnh của nivo điện tử. - Có âm báo hiệu, xác định vị trí cân bằng không cần màn hình - Cân cả phương ngang và phương đứng. - Chức năng so sánh độ nghiêng, độ dốc giữa 2 vị trí khác nhau. - Tự động hiệu chuẩn thước trước khi đo. - Thang đo: 40cm - Nam châm: không - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.029° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
48 | 1607.106 | Mũi phay xoắn ốc 120mm, đường kính phay Ø6mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chiều dài tổng: 120mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
49 | 1607.108 | Mũi phay xoắn ốc 130mm, đường kính phay Ø8mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
50 | 1607.110 | Mũi phay xoắn ốc 140mm, đường kính phay Ø10mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài tổng: 140mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
51 | 1607.112 | Mũi phay xoắn ốc 150mm, đường kính phay Ø12mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
52 | 1607.114 | Mũi phay xoắn ốc 160mm, đường kính phay Ø14mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài tổng: 160mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
53 | 1607.116 | Mũi phay xoắn ốc 170mm, đường kính phay Ø16mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chiều dài tổng: 170mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
54 | 1601.112 | Dao phay gỗ hợp kim 150mm, đk phay Ø12mm - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 đến 4000 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, công nghệ luyện kim Đức. - Dùng cho máy gia công gỗ. - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chiều dài lưỡi: 50mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
55 | 1601.114 | Dao phay gỗ hợp kim 160mm, đk phay Ø14mm - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 đến 4000 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, công nghệ luyện kim Đức. - Dùng cho máy gia công gỗ. - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 160mm - Chiều dài lưỡi: 55mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
56 | 1601.116 | Dao phay gỗ Ø16mm, dài 170mm, me thẳng - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 đến 4000 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, công nghệ luyện kim Đức. - Dùng cho máy gia công gỗ. - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chuôi: Ø16mm - Chiều dài tổng: 170mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
57 | 1601.118 | Dao phay gỗ hợp kim 180mm, đk phay Ø18mm - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 đến 4000 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, công nghệ luyện kim Đức. - Dùng cho máy gia công gỗ. - ĐK mũi khoan: Ø18mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 180mm - Chiều dài lưỡi: 68mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
58 | 1601.120 | Dao phay gỗ hợp kim 185mm, đk phay Ø20mm - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 đến 4000 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp, công nghệ luyện kim Đức. - Dùng cho máy gia công gỗ. - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 185mm - Chiều dài lưỡi: 70mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
59 | 2596.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
60 | 1630.035 | Mũi khoét lỗ gỗ kiểu cổ điển, đường kính phay Ø35mm - Đáp ứng tốc độ vòng quay 1000 vòng/phút. - Có 2 me cắt dài, chuôi tròn - Có mũi chống tâm - Thép hợp kim, tôi cao tần phần me cắt. - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
61 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: BESSEY_GZ25-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
62 | MCS-0020 | Kềm cộng lực mini 8 inch cắt tới phi 4mm. - Cán bọc nhựa cứng, cắt khía chống tuột tay, tăng ma sát - Chuôi khóa bằng khoen sắt, có lỗ móc dây an toàn. - Có vít giới hạn hành trình cắt - Lò xo dạng thanh, giữ cho ngàm luôn mở. - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Order code: mcs0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
63 | ME-0020 | Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Order code: ME-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
64 | MU-0020 | Kìm cắt tôn - thép tấm có độ dày max 0.8mm - Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. - Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. - Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Khả năng cắt: 0.8mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 220 g - Order code: MU-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
65 | MW-HD25 | Mỏ lết Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 29mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: MW-HD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
66 | WPP-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm - Size kềm: 10' - Chiều dài tổng: 253mm - Độ mở ngàm: 48mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 340 g - Order code: WPP-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
67 | ASR-0101 | Kéo cắt tôn/thép tấm dày max 0.6mm, bo cua trái - Dùng cho người thuận tay phải, bo cong sang trái. - Cán cầm bằng nhựa cứng, có gân chống tuột. - Khóa chuôi bằng khoen cài. - Lò xo dạng thép thanh, giữ cho kéo luôn mở - Khả năng cắt: 0.6mm - Size kềm: 9' - Chiều dài tổng: 225mm - Order code: ASR-0101 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
68 | 49505 | Bộ taro bàn ren 32 chi tiết từ M3 đến M12 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352. - Số lượng mũi ta rô: 21 mũi taro ren trong. - Kích thước: M3 - M4 - M5 - M6 - M8 - M10 - M12. - Số lượng bàn ren/taro ren ngoài: 07 bàn ren. - Đường kính bàn ren: 25mm - Độ dày bàn ren: 9mm - Tay taro ren trong: 01pcs. - Tay taro ren ngoài: 01 pcs. - Đầu taro ren trong tự động đảo chiều: 01 bộ. - Dưỡng đo ren: 01 bộ. - Order code: VOLKEL_49505 - Nhà sản xuất: VÖLKEL - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
69 | 1622.016 | Mũi khoét lỗ gỗ đường kính 16mm - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø8mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
70 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
71 | 1624.015 | Mũi khoét lỗ trên gỗ có đầu dẫn hướng, đường kính phay Ø15mm - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
72 | 1624.025 | Mũi khoét lỗ trên gỗ có đầu dẫn hướng, đường kính phay Ø25mm - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
73 | 1624.030 | Mũi khoét lỗ trên gỗ có đầu dẫn hướng, đường kính phay Ø30mm - ĐK mũi khoan: Ø3,0mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
74 | 1624.035 | Mũi khoét lỗ trên gỗ có đầu dẫn hướng, đường kính phay Ø35mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
75 | 1621.108 | Dưỡng sâu cho mũi khoan gỗ có đường kính Ø 10 - 21 mm. - Phụ kiện dưỡng sâu cho mũi khoan, khoét gỗ. - Vật liệu: làm bằng nhựa ABS - Dẫn hướng và ổ đỡ vòng bi bằng thép - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
76 | 1621.110 | Dưỡng sâu cho mũi khoan gỗ 1622, 1623, 1630, 1663, đường kính Ø28 - 35 mm - Phụ kiện dưỡng sâu cho mũi khoét lỗ gỗ. - Đường kính: Ø 28 – 35 mm. - Vật liệu làm bằng nhựa ABS - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
77 | MW-HD30 | Mỏ lết Heavy duty 300mm, mở ngàm Ø34mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: mw-hd30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
78 | PW-AL45 | Mỏ lết răng cán nhôm 450mm, mở ngàm Ø61mm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu momen xoắn lớn - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng hợp kim Cr-V rèn nóng ở áp lực cao. - Chống mài mòn răng. - Size của mỏ lết: 18 inch - Độ mở ngàm: 61mm - Chiều dài tổng: 450mm - Order code: pw-al45 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
79 | CW-350 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 350mm, mở ngàm 21-51mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 21-51mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: cw-350 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
80 | CW-250 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 250mm, mở ngàm 13-35mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 13-35mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: cw-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
81 | 17393 | Thước nivo Stabila 122cm - Phay phẳng 2 mặt đo, có gân chống trượt - Nhôm đúc có gân cường lực mịn. - Thiết diện: 60x29mm - Bề mặt sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Đèn LED sử dụng pin AAA, thay dễ dàng - Đèn LED tháo rời được, sử dụng như đèn pin. - Chiếu sáng 2 bọt thủy độc lập. - Thang đo: 122cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.029° - Nam châm: không - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |