40 Dụng cụ khuyến mãi cuối tuần thứ 38 Leave a comment

STT Mã hàng Mô tả kỹ thuật Hình
1 961-10 Mỏ lết cách điện 250mm, mở ngàm Ø30mm
- Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208
- Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn EN/IEC 60900:2004
- Điện áp thự nghiệm: 10,000V.
- Ngàm nghiêng so với thân 1 góc 15 độ
- Size của mỏ lết: 10 inch
- Độ mở ngàm: 30mm
- Chiều dài tổng: 250mm
- Trọng lượng: 500 g
- Order code: 0961000102100
- Nhà sản xuất: ELORA
Mỏ lết cách điện 1000V chuẩn VDE, size 8-12 inch. Elora Germany
2 955-200 Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm
- Trọng lượng: 310g
- Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp
- Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004
- Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503
- Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt
- Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ
- Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC
- Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2
- Thử nghiệm ở điện áp 10,000V
- Chuẩn QUATROLIT 2C
- Size kềm: 8'
- Khả năng cắt: Ø3mm
- Chiều dài tổng: 200mm
- Trọng lượng: 185 g
- Order code: 0955022002100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kìm cắt cạnh cán cách điện 1000V chuẩn VDE - ELORA Germany
3 930-205 Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany
- Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn.
- Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng.
- Bề mặt mạ Chrome si bóng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745.
- Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900
- Vật liệu: thép C45/1.0503
- Size kềm: 8'
- Chiều dài tổng: 205mm
- Trọng lượng: 210 g
- Order code: 0930022052100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kìm mũi nhọn cán cách điện 1000V theo tiêu chuẩn VDE - ELORA
4 950-160 Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện
- Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm
- Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm
- Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900
- Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C
- Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2
- Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét
- Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503
- Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC
- Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết
- Size kềm: 6.3'
- Khả năng cắt: Ø2,8mm
- Chiều dài tổng: 160mm
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kìm cắt cạnh cách điện 1000V model 950, size 5.7-7" ELORA Germany
5 466A-2,5 Kềm bấm cos đến 2.5mm, chuẩn DIN 46228
- Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng.
- Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4.
- Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503
- Đk đầu cos: Ø 0,25 - 2,5
- Chiều dài tổng: 155mm
- Trọng lượng: 170 g
- Order code: 0466000255100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
6 162S-TXKU Bộ lục giác sao hoa khế 8 cây TX9-TX40
- Bao gồm các size: TX9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40
- Kiểu đầu: TORX®.
- Vật liệu Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242
- Vật liệu: Chrome Vanadium
- Số chi tiết: 8
- Trọng lượng: 123 g
- Order code: 0162530805100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
162S-TXKU bộ lục giác sao hoa khế 8 cây. Hàng chính hãng ELORA của Đức
7 188-20Z Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm
- Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035
- Vật liệu thép lò xo chất lượng cao
- Thiết kế dạng quạt với nhiều lá thép mỏng
- Lá thép dạng hình côn với đầu tròn
- Khóa chuôi để cố định lá thép bằng núm vặn.
- Chiều dài lưỡi: 100 mm
- Bề mặt phủ lớp dầu chống gỉ sét
- Số lá: 20
- Thang đo: 0.002 - 0.035 inch
- Độ dài lá: 100mm
- Trọng lượng: 74 g
- Order code: 0188020004000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
188 Series thước nhét bằng thép, đo khe hở, độ dày căn lá
8 543-IS 60 Tô vít dẹt siêu ngắn, size mũi vít 1,0 × 5,5mm
- Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm
- Chiều dài lưỡi: 25mm
- Chiều dài tô vít: 85mm
- Trọng lượng: 42 g
- Order code: 0543020605500
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tô vít dẹt siêu ngắn ELORA 543-IS, chiều dài từ 45mm đến 60mm
9 466A-16,0 Kìm bấm cos phi 0.5-16mm
- Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng.
- Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4.
- Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503
- Đk đầu cos: Ø 0,50-16,0
- Chiều dài tổng: 220mm
- Trọng lượng: 285 g
- Order code: 0466001605100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
10 600-IS 4,0x100 ESD Tua vít dẹt chống tĩnh điện 197mm, đầu vít 0,8 x 4,0mm
- Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1
- Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω
- Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn.
- Vật liệu: Chrome-Vanadium-Molybdenum
- Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón
- Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 x 4,0 mm
- Chiều dài lưỡi: 100mm
- Chiều dài tổng: 197mm
- Trọng lượng: 25 g
- Order code: 0600401002000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít dẹt chống tĩnh điện ELORA 600-IS ESD, made in Germany
11 620-TX 10 Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX10
- Size đầu vít sao TX: TX 10
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Chiều dài tổng: 153mm
- Trọng lượng: 13 g
- Order code: 0620000101000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít đầu sao ELORA 620-TX, từ TX5-TX20
12 600-IS 3,0x100 Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm
- Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn.
- Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón
- Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1
- Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω
- Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm
- Chiều dài tổng: 193mm
- Chiều dài lưỡi: 100mm
- Trọng lượng: 16 g
- Order code: 0600030101000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít dẹt ELORA 600-IS, cho thợ điện điện tử, cán xoay
13 600-IS 2,5x75 Tua vít dẹt điện tử 168mm, đầu vít 0,4 x 2,5 mm
- Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn.
- Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón
- Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1
- Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω
- Size mũi vít 2 cạnh: 0,4x2,5mm
- Chiều dài tổng: 168mm
- Chiều dài lưỡi: 75mm
- Trọng lượng: 11 g
- Order code: 0600025751000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít dẹt ELORA 600-IS, cho thợ điện điện tử, cán xoay
14 395-200 Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 200mm
- Cán bọc nhựa cách điện
- Lưỡi thép đặc biệt ELORA - C45 / 1.0503, độ cứng cao
- Tôi cao tần, chống mài mòn
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746
- Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC
- Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2
- Size kềm: 8'
- Khả năng cắt: Ø3,0mm
- Chiều dài tổng: 200mm
- Kiểu kìm: kìm đầu bằng
- Trọng lượng: 330 g
- Order code: 0395002005100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
395 Series Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 160-200mm, sản xuất tại Đức
15 5310-ST Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn bo góc qua trái, có chốt giữ
- Chiều dài tổng: 155mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng: 18 g
- Order code: 5310000001000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
5360-ST nhíp gắp linh kiện mũi nhọn bo góc qua trái có chốt giữ
16 100-12x13 Cờ lê hai đầu miệng 12x13mm, chuẩn DIN 3110
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085.
- Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao.
- Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt.
- Size của cờ lê: 12x13mm
- Chiều dài tổng: 172mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110
- Trọng lượng: 74 g
- Order code: 0100012131000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cờ lê 2 đầu miệng theo tiêu chuẩn DIN 3110, ISO 3318
17 100-17x19 Cờ lê hai đầu miệng 17x19mm, chuẩn DIN 3110
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085.
- Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao.
- Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt.
- Size của cờ lê: 17x19mm
- Chiều dài tổng: 220mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110
- Trọng lượng: 170 g
- Order code: 0100017191000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cờ lê 2 đầu miệng theo tiêu chuẩn DIN 3110, ISO 3318
18 100-24x30 Cờ lê hai đầu miệng 24x30mm, chuẩn DIN 3110
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085.
- Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao.
- Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt.
- Size của cờ lê: 24x30mm
- Chiều dài tổng: 282mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110
- Trọng lượng: 375 g
- Order code: 0100024301000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cờ lê 2 đầu miệng theo tiêu chuẩn DIN 3110, ISO 3318
19 2410.519 Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi tròn
- Số chi tiết: 19
- Các size trong bộ: Ø 1-10 mm
- Bước nhảy mũi: 0,5mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338
- Kiểu chuôi: hình tròn
- Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ
- Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm²
- Vật liệu: HSS-G
- Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm 2410.519, chuôi trụ HSS-G. Famag Germany
20 2410.525 Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm
- Số chi tiết: 25
- Các size trong bộ: Ø 1-13 mm
- Bước nhảy mũi: 0,5mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338
- Kiểu chuôi: hình tròn
- Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ
- Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm²
- Vật liệu: HSS-G
- Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm 2410.525, chuôi tròn HSS-G. Famag Germany
21 1599.210 Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm đường kính Ø10mm
- Gia công theo công nghệ mài toàn phần
- Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G
- Chịu lực momen cũng như tốc độ cao
- Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm
- ĐK mũi khoan: Ø10mm
- Chuôi: Ø10mm
- Chiều dài tổng: 250mm
- Chiều dài lưỡi: 200mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
1599 Mũi khoan gỗ bằng hợp kim HSS-G, dài 250mm
22 2430.100 Mũi khoan inox Ø10mm phủ TiN
- Mũi chuyên dùng cho thép cứng và inox.
- Vật liệu bằng hợp kim Titanium nitrified.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 1412C.
- Góc vát đỉnh mũi khoan 118 độ
- Dùng cho vật liệu có độ kháng xoắn 1000N/mm
- ĐK mũi khoan: Ø10mm
- Chiều dài lưỡi: 87mm
- Chiều dài tổng: 133mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
2430 Mũi khoan sắt thép HSS-G Ti Nitrified, chuẩn DIN 338. Sx tại Đức
23 02324 Thước nivo cân bằng 60cm, 3 bọt thủy
- Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo.
- Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o
- Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn
- Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện
- Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany
- Thang đo: 60cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Số bọt thủy: 3
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy nivo - Serie 70-2. Stabila Germany
24 02874 Thước nivo 60cm đế từ đất hiếm
- Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật.
- Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn
- Dòng họ: 70M
- Thang đo: 60cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Nam châm: có
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy Nivo STABILA dòng 70M, đế từ tính bằng đất hiếm, 2 bọt thủy
25 19165 Thước thủy nivo Stabila 60cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc
- Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn.
- Số mặt đo: 2 mặt
- Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực.
- Có 4 giác bám chống tuột
- Đầu thước bọc cao su chống sock.
- Thang đo: 60cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- ĐCX đảo ngược: ±0.043°
- Trọng lượng: 443 g
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
80AS thước thủy dài từ 30cm đến 120 cm, 2 bọt thủy STABILA Germany.
26 336230 Thước thợ mộc làm dấu, thang đo 200mm, độ chính xác 0.05mm
– Chuyên dụng làm dấu, vạch dấu trong thi công nghề mộc hoặc kim khí.
– Thước có chốt khóa, dưỡng, mức theo vạch chia cố định.
– Vật liệu bằng hợp kim nhôm Dur-aluminum, tôi cứng bề mặt lên HRC 63.
– Bề mặt thước chống bị cào xước, sơn tĩnh điện màu đen.
– Vạch chi trên thước làm dấu được khắc laser rõ ràng, tinh xảo.
- Thang đo: 200mm
- Độ chính xác: ±0.05mm
- Trọng lượng: 220 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
33623 Thước thợ mộc làm dấu 200-300mm, độ chính xác 0.05mm
27 202161-2 Thước cặp điện tử 200 mm, inox, chống nước IP54
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529
- Chiều cao chữ trên LCD: 9mm
- Khóa ngàm bằng vít
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Thang đo: 200mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Ngàm kẹp chính: 50mm
- Ngàm kẹp phụ: 19.5mm
- Trọng lượng: 395 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
20216 Thước cặp điện tử inox, chống nước IP54.
28 201034 Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm
- Thang đo: 200mm
- Độ chính xác: ±0.05mm
- Ngàm chính dài: 50mm
- Ngàm kẹp phụ: 19mm
- Vật liệu: inox, Stainess Steel, mài vát mép kim cương.
- Khóa hãm thước bằng vít.
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Trọng lượng: 234 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
201034 Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm
29 322512-2 Thước đo độ bằng hợp kim nhôm 120mm, thang đo 0 - 180°
- Vật liệu bằng hợp kim nhôm phủ Nitrid, tôi cứng bề mặt
- Độ cứng đạt 63 HRC.
- Vạch chia khắc laser.
- Vật liệu: hợp kim nhôm
- Bề mặt phủ anodized có độ cứng: HRC63
- Vạch chia: khắc bằng phương pháp khắc laser
- Đk cung đo: 120mm
- Chiều dài đầu đo: 150mm
- Độ chính xác: 0 – 180°
- Trọng lượng: 65 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước đo độ bằng hợp kim nhôm 32251-. Vogel Germany
30 MW-HD37 Mỏ lết Heavy duty 375mm, mở ngàm Ø44mm
- Vật liệu: Chrome vanadium
- Tay cầm có lỗ móc dụng cụ
- Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn.
- Bề mặt ngàm mạ crome si bóng.
- Con lăn thuận chiều tay phải.
- Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn.
- Size của mỏ lết: 15 inch
- Độ mở ngàm: 44mm
- Chiều dài tổng: 375mm
- Order code: mw-hd37
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Mỏ lết loại Heavy duty MCC MW-HD

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *