STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 961-10 | Mỏ lết cách điện 250mm, mở ngàm Ø30mm - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208 - Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn EN/IEC 60900:2004 - Điện áp thự nghiệm: 10,000V. - Ngàm nghiêng so với thân 1 góc 15 độ - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 30mm - Chiều dài tổng: 250mm - Trọng lượng: 500 g - Order code: 0961000102100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
2 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 466A-2,5 | Kềm bấm cos đến 2.5mm, chuẩn DIN 46228 - Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng. - Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4. - Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503 - Đk đầu cos: Ø 0,25 - 2,5 - Chiều dài tổng: 155mm - Trọng lượng: 170 g - Order code: 0466000255100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 162S-TXKU | Bộ lục giác sao hoa khế 8 cây TX9-TX40 - Bao gồm các size: TX9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40 - Kiểu đầu: TORX®. - Vật liệu Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Số chi tiết: 8 - Trọng lượng: 123 g - Order code: 0162530805100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 188-20Z | Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm - Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035 - Vật liệu thép lò xo chất lượng cao - Thiết kế dạng quạt với nhiều lá thép mỏng - Lá thép dạng hình côn với đầu tròn - Khóa chuôi để cố định lá thép bằng núm vặn. - Chiều dài lưỡi: 100 mm - Bề mặt phủ lớp dầu chống gỉ sét - Số lá: 20 - Thang đo: 0.002 - 0.035 inch - Độ dài lá: 100mm - Trọng lượng: 74 g - Order code: 0188020004000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 543-IS 60 | Tô vít dẹt siêu ngắn, size mũi vít 1,0 × 5,5mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm - Chiều dài lưỡi: 25mm - Chiều dài tô vít: 85mm - Trọng lượng: 42 g - Order code: 0543020605500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 466A-16,0 | Kìm bấm cos phi 0.5-16mm - Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng. - Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4. - Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503 - Đk đầu cos: Ø 0,50-16,0 - Chiều dài tổng: 220mm - Trọng lượng: 285 g - Order code: 0466001605100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 600-IS 4,0x100 ESD | Tua vít dẹt chống tĩnh điện 197mm, đầu vít 0,8 x 4,0mm - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Vật liệu: Chrome-Vanadium-Molybdenum - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 x 4,0 mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tổng: 197mm - Trọng lượng: 25 g - Order code: 0600401002000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 620-TX 10 | Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX10 - Size đầu vít sao TX: TX 10 - Chiều dài lưỡi: 60mm - Chiều dài tổng: 153mm - Trọng lượng: 13 g - Order code: 0620000101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 600-IS 3,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Trọng lượng: 16 g - Order code: 0600030101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 600-IS 2,5x75 | Tua vít dẹt điện tử 168mm, đầu vít 0,4 x 2,5 mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,4x2,5mm - Chiều dài tổng: 168mm - Chiều dài lưỡi: 75mm - Trọng lượng: 11 g - Order code: 0600025751000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 395-200 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 200mm - Cán bọc nhựa cách điện - Lưỡi thép đặc biệt ELORA - C45 / 1.0503, độ cứng cao - Tôi cao tần, chống mài mòn - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 - Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC - Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3,0mm - Chiều dài tổng: 200mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 330 g - Order code: 0395002005100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 5310-ST | Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn bo góc qua trái, có chốt giữ - Chiều dài tổng: 155mm - Trọng lượng: - Trọng lượng: 18 g - Order code: 5310000001000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 100-12x13 | Cờ lê hai đầu miệng 12x13mm, chuẩn DIN 3110 - Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085. - Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao. - Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt. - Size của cờ lê: 12x13mm - Chiều dài tổng: 172mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110 - Trọng lượng: 74 g - Order code: 0100012131000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 100-17x19 | Cờ lê hai đầu miệng 17x19mm, chuẩn DIN 3110 - Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085. - Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao. - Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt. - Size của cờ lê: 17x19mm - Chiều dài tổng: 220mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110 - Trọng lượng: 170 g - Order code: 0100017191000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 100-24x30 | Cờ lê hai đầu miệng 24x30mm, chuẩn DIN 3110 - Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: ISO 3318, ISO 1085. - Vật liệu: Chrome Vandium, rèn nóng ở áp lực cao. - Ngàm nghiêng 15 độ so với thân, si mờ bề mặt. - Size của cờ lê: 24x30mm - Chiều dài tổng: 282mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3110 - Trọng lượng: 375 g - Order code: 0100024301000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 2410.519 | Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi tròn - Số chi tiết: 19 - Các size trong bộ: Ø 1-10 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 2410.525 | Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm - Số chi tiết: 25 - Các size trong bộ: Ø 1-13 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 1599.210 | Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm đường kính Ø10mm - Gia công theo công nghệ mài toàn phần - Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 250mm - Chiều dài lưỡi: 200mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 2430.100 | Mũi khoan inox Ø10mm phủ TiN - Mũi chuyên dùng cho thép cứng và inox. - Vật liệu bằng hợp kim Titanium nitrified. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 1412C. - Góc vát đỉnh mũi khoan 118 độ - Dùng cho vật liệu có độ kháng xoắn 1000N/mm - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 87mm - Chiều dài tổng: 133mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 02324 | Thước nivo cân bằng 60cm, 3 bọt thủy - Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo. - Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o - Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn - Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện - Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany - Thang đo: 60cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Số bọt thủy: 3 - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | 02874 | Thước nivo 60cm đế từ đất hiếm - Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật. - Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn - Dòng họ: 70M - Thang đo: 60cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nam châm: có - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
25 | 19165 | Thước thủy nivo Stabila 60cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc - Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn. - Số mặt đo: 2 mặt - Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực. - Có 4 giác bám chống tuột - Đầu thước bọc cao su chống sock. - Thang đo: 60cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Trọng lượng: 443 g - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
26 | 336230 | Thước thợ mộc làm dấu, thang đo 200mm, độ chính xác 0.05mm – Chuyên dụng làm dấu, vạch dấu trong thi công nghề mộc hoặc kim khí. – Thước có chốt khóa, dưỡng, mức theo vạch chia cố định. – Vật liệu bằng hợp kim nhôm Dur-aluminum, tôi cứng bề mặt lên HRC 63. – Bề mặt thước chống bị cào xước, sơn tĩnh điện màu đen. – Vạch chi trên thước làm dấu được khắc laser rõ ràng, tinh xảo. - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ±0.05mm - Trọng lượng: 220 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
27 | 202161-2 | Thước cặp điện tử 200 mm, inox, chống nước IP54 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529 - Chiều cao chữ trên LCD: 9mm - Khóa ngàm bằng vít - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Ngàm kẹp chính: 50mm - Ngàm kẹp phụ: 19.5mm - Trọng lượng: 395 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
28 | 201034 | Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ±0.05mm - Ngàm chính dài: 50mm - Ngàm kẹp phụ: 19mm - Vật liệu: inox, Stainess Steel, mài vát mép kim cương. - Khóa hãm thước bằng vít. - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Trọng lượng: 234 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 322512-2 | Thước đo độ bằng hợp kim nhôm 120mm, thang đo 0 - 180° - Vật liệu bằng hợp kim nhôm phủ Nitrid, tôi cứng bề mặt - Độ cứng đạt 63 HRC. - Vạch chia khắc laser. - Vật liệu: hợp kim nhôm - Bề mặt phủ anodized có độ cứng: HRC63 - Vạch chia: khắc bằng phương pháp khắc laser - Đk cung đo: 120mm - Chiều dài đầu đo: 150mm - Độ chính xác: 0 – 180° - Trọng lượng: 65 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | MW-HD37 | Mỏ lết Heavy duty 375mm, mở ngàm Ø44mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 15 inch - Độ mở ngàm: 44mm - Chiều dài tổng: 375mm - Order code: mw-hd37 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |