HSS-G là gì? Thép gió gia công mài toàn phần Leave a comment

HSS-G là viết tắt của High-Speed Steel – Ground, nghĩa là thép gió mài toàn phần. Đây là một loại vật liệu dùng trong gia công cắt gọt, được chế tạo từ thép gió (HSS – High-Speed Steel) và trải qua quá trình mài chính xác (Grinding) để tạo ra bề mặt sắc bén, nhẵn mịn hơn so với loại thép gió thông thường.

HSS-G là gì? Thép gió gia công mài toàn phần

1. Cấu tạo và thành phần của HSS-G

Thép gió HSS-G có thành phần hợp kim chứa các nguyên tố quan trọng giúp tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt:

  • Sắt (Fe) – Thành phần chính
  • Carbon (C) – Nâng cao độ cứng
  • Wolfram (W) hoặc Molypden (Mo) – Tăng khả năng chịu nhiệt, giữ sắc lâu
  • Crom (Cr) – Tăng độ cứng, chống mài mòn
  • Vanadi (V) – Giúp tinh thể thép nhỏ mịn, tăng độ bền

So với thép gió thông thường, thép HSS-G có bề mặt mài chính xác hơn. Làm giảm ma sát khi cắt gọt, cải thiện hiệu suất làm việc và độ bền dụng cụ.

2. Quá trình sản xuất HSS-G

HSS-G được tạo ra thông qua các bước chính sau:

  1. Luyện kim bột: Các nguyên tố hợp kim được nấu chảy, pha trộn rồi làm nguội để tạo thành cấu trúc thép siêu nhỏ.
  2. Gia công nhiệt luyện: Tôi cứng ở nhiệt độ cao (trên 1200°C), sau đó làm nguội nhanh để đạt độ cứng tối ưu.
  3. Mài toàn phần (Grinding): Đây là bước khác biệt nhất so với HSS thông thường. Dụng cụ được mài chính xác bằng máy CNC để tạo ra bề mặt sắc bén, độ chính xác cao hơn.

3. Ưu điểm của HSS-G so với các loại thép khác

  • Sắc bén hơn: Quá trình mài toàn phần giúp cạnh cắt sắc nét hơn thép gió thông thường.
  • Giảm ma sát: Bề mặt nhẵn mịn giúp giảm lực cắt, hạn chế nhiệt sinh ra khi gia công.
  • Tuổi thọ cao hơn: Ít bị mài mòn, giữ sắc lâu hơn so với HSS chưa mài.
  • Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị giảm độ cứng nhanh.

4. Ứng dụng của HSS-G

HSS-G được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt như:

  • Mũi taro (Hand tap, machine tap)
  • Mũi khoan (Twist drill bit)
  • Dao phay (End mill, slot drill)
  • Mũi doa (Reamer)
  • Dao tiện (Turning tool)

5. So sánh HSS-G với các loại thép khác

Loại thép Độ sắc bén Độ bền Khả năng
chịu nhiệt
Ứng dụng
HSS (thường) Trung bình Tốt Khá tốt Cắt gọt chung
HSS-G Cao Rất tốt Tốt hơn HSS Gia công chính xác
HSS-Co (cobalt) Rất cao Rất bền Xuất sắc Gia công thép cứng, inox
Carbide (Tungsten carbide) Cực cao Cực bền Xuất sắc Gia công tốc độ cao

HSS-G là thép gió mài toàn phần, vượt trội so với HSS thông thường về độ sắc bén, độ bền và khả năng gia công chính xác. Nó được sử dụng phổ biến trong sản xuất mũi taro, mũi khoan và các dụng cụ cắt gọt yêu cầu độ chính xác cao.

Mũi taro có hợp kim Cobalt (HSS-Co)
thường có một số dấu hiệu nhận biết sau

1. Ký hiệu trên mũi taro

  • HSS-E hoặc HSS-Co: Đây là ký hiệu phổ biến nhất để chỉ mũi taro có chứa Cobalt.
  • HSS-Co5, HSS-Co8: Con số 5 hoặc 8 cho biết tỷ lệ Cobalt trong hợp kim (thường là 5% hoặc 8%).

2. Màu sắc vật liệu

  • Mũi taro có Cobalt thường có màu ánh vàng sẫm hoặc hơi tím, khác với HSS-G thường có màu thép sáng.
  • Nếu được phủ thêm lớp TiN (Titanium Nitride), nó sẽ có màu vàng ánh kim.

3. Độ cứng và độ bền nhiệt cao hơn

  • Cobalt giúp mũi taro chịu nhiệt tốt hơn, duy trì độ sắc bén lâu hơn khi gia công thép cứng hoặc thép không gỉ.
  • Nếu bạn thấy mũi taro dùng lâu mà ít bị mòn so với loại HSS thông thường, có thể nó có hợp kim Cobalt.

4. Ứng dụng gia công

  • Nếu nhà sản xuất khuyến nghị mũi taro cho thép cứng, inox, hợp kim niken, thì khả năng cao nó chứa Cobalt.
  • Mũi taro HSS-Co thường được sử dụng để gia công vật liệu có độ bền kéo trên 900 N/mm².

5. Giá thành cao hơn

  • Mũi taro có Cobalt thường đắt hơn so với HSS-G vì nó có tuổi thọ cao hơn và chịu nhiệt tốt hơn.

Nếu trên thân mũi taro có ký hiệu HSS-Co, HSS-E, HSS-Co5 hoặc HSS-Co8, có màu ánh vàng hoặc tím, chịu nhiệt tốt và được khuyến nghị cho thép cứng, thì đó là mũi taro chứa Cobalt.

HSS-E là gì?

HSS-E là viết tắt của High-Speed Steel – Cobalt Enhanced, tức là thép gió có chứa Cobalt. Đây là một phiên bản cao cấp của HSS-G, với tỷ lệ Cobalt từ 5% đến 8%, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt, độ bền và tuổi thọ dụng cụ cắt gọt.

Đặc điểm của HSS-E

  • Chứa Cobalt (Co): Tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
  • Cứng hơn HSS-G: Gia công thép cứng, thép không gỉ và hợp kim cao.
  • Giữ sắc lâu hơn: Giảm hao mòn khi làm việc liên tục ở tốc độ cao.
  • Ứng dụng trong gia công chính xác: Dùng cho mũi khoan, mũi taro, dao phay cắt vật liệu khó gia công.

HSS-E là thép gió có Cobalt, chuyên dùng để gia công vật liệu cứng hơn so với HSS-G.

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *