Pneumatic Torque Multiplier và Air Impact Wrench đều sử dụng khí nén để tạo lực xiết, nhưng khác nhau rõ về nguyên lý hoạt động và độ chính xác. Pneumatic Torque Multiplier dùng bánh răng nhân lực, đạt mô-men chính xác và ổn định (200–50,000+ Nm). Air Impact Wrench dùng cơ cấu búa đập, lực xiết nhanh nhưng thiếu chính xác (100–4,000 Nm).
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Pneumatic Torque Multiplier (Bộ nhân lực mô-men khí nén) và Air Impact Wrench (Súng xiết bu lông khí nén) có nhiều điểm khác biệt rõ ràng về nguyên lý hoạt động, độ chính xác và ứng dụng thực tế:
| Tiêu chí so sánh | Pneumatic Torque Multiplier | Air Impact Wrench |
|---|---|---|
| Nguyên lý hoạt động | Dùng bộ truyền bánh răng để nhân chính xác mô-men từ khí nén. | Dùng búa đập (hammer mechanism) tạo lực xoắn tức thời theo xung lực liên tục. |
| Độ chính xác mô-men | Chính xác cao, ổn định, sai số thấp (±3-5%). Thường dùng với cờ-lê lực để kiểm soát lực xiết. | Độ chính xác thấp, sai số cao (±20-30%), lực xiết không ổn định, khó kiểm soát. |
| Kiểm soát lực xiết | Kiểm soát chính xác lực mô-men, có thể hiệu chuẩn. | Không kiểm soát chính xác mô-men, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm hoặc xiết sơ bộ. |
| Ứng dụng thực tế | Thích hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi lực xiết chính xác, ví dụ như kết nối bulông trên mặt bích đường ống, tua-bin, ngành điện gió, dầu khí, đóng tàu. | Phổ biến trong sửa chữa nhanh, tháo lắp bánh xe ô tô, bảo trì máy móc, xiết nhanh không cần chính xác tuyệt đối. |
| Mức độ an toàn | Cao hơn do kiểm soát tốt mô-men, giảm thiểu rủi ro hỏng ren, đứt gãy bulông. | Có nguy cơ cao hơn gây hư hại do lực xiết không kiểm soát tốt. |
| Tốc độ và hiệu quả | Xiết chậm hơn nhưng lực mô-men chính xác, đều và có thể kiểm chứng rõ ràng. | Xiết nhanh, hiệu quả tháo lắp cao nhưng mô-men khó xác định rõ ràng. |
| Chi phí đầu tư | Cao hơn đáng kể do kết cấu phức tạp và độ chính xác cao. | Thấp hơn, phổ biến và dễ tiếp cận. |
Dải lực mô-men của hai loại thường gặp như sau:
1. Pneumatic Torque Multiplier (Bộ nhân lực mô-men khí nén)
- Dải lực phổ biến: từ khoảng 200 Nm đến hơn 50,000 Nm.
- Phân khúc ứng dụng cụ thể:
- Loại nhỏ: 200 – 2,000 Nm (ứng dụng lắp ráp chi tiết máy vừa và nhỏ).
- Loại trung bình: 2,000 – 15,000 Nm (ứng dụng phổ biến trong lắp ráp mặt bích đường ống, bảo trì tuabin điện gió, xiết bu-lông công nghiệp nặng).
- Loại lớn: từ 15,000 Nm trở lên đến trên 50,000 Nm (ứng dụng cho công trình lớn, công nghiệp nặng, dầu khí, năng lượng tái tạo, ngành đóng tàu).
2. Air Impact Wrench (Súng xiết bu lông khí nén)
- Dải lực phổ biến: từ khoảng 100 Nm đến khoảng 4,000 Nm.
- Phân khúc ứng dụng cụ thể:
- Loại nhỏ (3/8”–1/2”): 100 – 700 Nm (thường dùng trong sửa chữa xe máy, ô tô con, bảo trì nhẹ).
- Loại trung bình (3/4”–1”): 700 – 2,500 Nm (thường dùng cho xe tải, máy công trình vừa, bảo trì công nghiệp).
- Loại lớn (1”–1½”): 2,500 – 4,000 Nm (dùng cho thiết bị xây dựng lớn, bảo trì máy móc hạng nặng).
Pneumatic Torque Multiplier cung cấp dải lực rộng hơn rất nhiều, đồng thời kiểm soát chính xác lực mô-men hơn đáng kể so với Air Impact Wrench.
- Nếu cần lực mô-men chính xác, ổn định, và an toàn tuyệt đối, sử dụng Pneumatic Torque Multiplier.
- Nếu cần tốc độ cao, xiết/tháo nhanh, không yêu cầu chính xác lực mô-men, ưu tiên sử dụng Air Impact Wrench.
| Loại thiết bị | Dải lực phổ biến | Mức độ chính xác |
|---|---|---|
| Pneumatic Torque Multiplier | 200 – 50,000+ Nm (rất rộng) | Cao (±3–5%) |
| Air Impact Wrench | 100 – 4,000 Nm (giới hạn hơn) | Thấp (±20–30%) |




