- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước cầu nhôm Vogel Germany 15930 thiết diện chữ I, DIN 874
Mã: 15930 SeriesThước cầu nhôm I-form, DIN 874, Vogel Germany, nhẹ, dễ dùng, chính xác cao, chịu mài mòn và ăn mòn tốt, độ cứng 500-550 HV, dẫn nhiệt thấp, kèm chứng nhận hiệu chuẩn. Sản xuất tại Đức.
Thước cầu nhôm với thiết diện hình chữ I, chuẩn DIN 874, của hãng Vogel Germany, thuộc dòng Precision Straight Edge. Điểm nổi bật của sản phẩm này là cấu trúc chữ I được làm từ nhôm, mang lại nhiều đặc tính ưu việt so với thép. Đầu tiên, nó rất nhẹ và dễ sử dụng, với phần giữa được sơn phủ. Thước này đạt độ chính xác và linh hoạt cao, bề mặt được phủ HC chống mài mòn và nén lại, với độ dày lớp phủ là 50μ ± 5μ.
Độ cứng của thước này nằm trong khoảng 500 – 550 HV, cung cấp khả năng trượt tốt và dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp thước chịu mài mòn tốt và có khả năng chống ăn mòn cao. Đối với các loại thước cấp độ 0 và 1 có chiều dài từ 2000 mm trở lên, chúng được thiết kế với các khe cắm tay để dễ dàng thao tác, trong khi thước cấp độ 2 có chiều dài từ 2500 mm trở lên.
Thước cầu nhôm này có sẵn với ba mức độ chính xác khác nhau: GG 0, GG 1 và GG 2, theo tiêu chuẩn DIN 874 trang 1, và mỗi sản phẩm đều đi kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn. Điều này đảm bảo rằng mỗi thước cầu đều đạt đến mức độ chính xác cao nhất theo tiêu chuẩn đã được quy định, đáp ứng nhu cầu chính xác cao trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.
Mã sp | Mua | Thang đo | Thiết diện | Đáp ứng tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
1593000050 | 500mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000100* | 1000mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000150* | 1500mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000200* | 2000mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000250* | 2500mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000300* | 3000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000400* | 4000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 0 | |
1593000500* | 5000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 0 | |
1593010050 | 500mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010100* | 1000mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010150* | 1500mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010200* | 2000mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010250* | 2500mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010300* | 3000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010400* | 4000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010500* | 5000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 1 | |
1593010600* | 6000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 1 | |
1593020050 | 500mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020100* | 1000mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020150* | 1500mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020200* | 2000mm | 60 x 12mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020250* | 2500mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020300* | 3000mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020400* | 4000mm | 100 x 15mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020500* | 5000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 2 | |
1593020600* | 6000mm | 150 x 20mm | DIN 874 GG 2 |
- Chờ nhập 4-8 tuần