Thước thủy 60cm hay nivo cân bằng 600mm, STABILA sản xuất cho những ứng dụng mang tính chuyên biệt. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta tìm hiểu những điểm chung và riêng của từng loại.
Thước nivo cân bằng 60cm, 2 bọt thủy dòng họ Type 70
– Mã đặt hàng: 02284
– Khung hợp kim nhôm cao cấp, thiết diện chữ nhật.
– Nhôm đúc có lỗ treo dụng cụ
– Bề mặt sơn tĩnh điện, chống bám bẩn.
– Đầu thước bọc nhựa cứng tiêu chuẩn.
– Bảo hành 10 năm.
– Thang đo: 600mm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Thuộc nhóm nivo: Type 70
Thước nivo cân bằng 60cm, 3 bọt thủy
– Mã đặt hàng: 02324
– Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo.
– Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o
– Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn
– Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện
– Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany
– Thang đo: 600mm = 24 inch.
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Số bọt thủy: 3
Thước thủy 60cm khung nhôm đúc khoét rỗng tay cầm
– Nhôm đúc cường lực, phay phẳng 6 mặt, vân mịn
– Số bọt thủy: 3
– Hướng đọc: 6 mặt thước.
– Sơn tĩnh điện chống bám bẩn
– Thang đo: 600mm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.029°
Thước nivo 61cm khung nhôm đúc cường lực
– Khung nhôm đúc cường lực.
– Có chống sốc 2 đầu: tháo rời được
– Phay phẳng 2 mặt, có gân chống trượt
– Số bọt thủy: 3
– Thang đo: 610mm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.043°
Thước thủy 61cm có khoét lỗ tay cầm
– Khung nhôm đúc cường lực gân nổi, sơn tĩnh điện.
– 2 mặt đo của thước phay phẳng, chống trơn trượt.
– Đầu thước bọc cao su chống sock, chống trơn bằng giác bám.
– Cao su đầu thước nivo thao lắp được.
– Khoét lỗ tay cầm chuyên dụng.
– Thang đo: 610mm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.029°
– Số bọt thủy: 3
Thước thủy nivo khung nhôm, 3 bọt thủy, thang đo 61cm
– Khung nhôm đúc gân cường lực.
– Có nắp đầu cao su chống sock, tháo rời được.
– Có nam châm vĩnh cửu bằng đất hiếm.
– Thuộc họ 96-2 M
– Nhôm đúc phay phẳng 2 mặt.
– Thang đo: 610mm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.043°
Thước thủy điện tử 61cm, cấp bảo vệ IP65
– Có lỗ khoét cho tay cầm chiều thuận bên trái.
– Vật liệu: hợp kim nhôm đúc dày
– Bề mặt sơn tỉnh điện, có gân cường lực
– Tiêu chuẩn đóng gói: Túi vải chuyên dụng
– Độ chính xác: 0° và 90°: ± 0.05°, 1° đến 89°: ± 0.2°
– Số mặt tiếp xúc đo: 2 mặt phay phẳng, diện tích tiếp xúc lớn
– Kiểu đầu thước: cao su chống sock, trơn trượt.
– Đầu cao su tháo lắp được
– Cấp bảo vệ: chống nước IP65
– Màn hình tinh thể lỏng có đèn nền
– Màn hình rõ nét, dễ đọc trong mọi điều kiện sáng.
– Chỉ thị kết quả đo trên cả 2 cạnh của nivo điện tử.
– Có âm báo hiệu, xác định vị trí cân bằng không cần màn hình
– Cân cả phương ngang và phương đứng.
– Chức năng so sánh độ nghiêng, độ dốc giữa 2 vị trí khác nhau.
– Tự động hiệu chuẩn thước trước khi đo.
– Thang đo: 610mm
– Nam châm: không
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.029°
Thước thủy điện tử 61cm, đế từ tính, cấp bảo vệ IP65
– Vật liệu: hợp kim nhôm đúc dày
– Bề mặt sơn tỉnh điện, có gân cường lực
– Tiêu chuẩn đóng gói: Túi vải chuyên dụng
– Độ chính xác: 0° và 90°: ± 0.05°, 1° đến 89°: ± 0.2°
– Số mặt tiếp xúc đo: 2 mặt phay phẳng, diện tích tiếp xúc lớn
– Kiểu đầu thước: cao su chống sock, trơn trượt.
– Đầu cao su tháo lắp được
– Cấp bảo vệ: chống nước IP65
– Màn hình tinh thể lỏng có đèn nền
– Màn hình rõ nét, dễ đọc trong mọi điều kiện sáng.
– Chỉ thị kết quả đo trên cả 2 cạnh của nivo điện tử.
– Có âm báo hiệu, xác định vị trí cân bằng không cần màn hình
– Cân cả phương ngang và phương đứng.
– Chức năng so sánh độ nghiêng, độ dốc giữa 2 vị trí khác nhau.
– Tự động hiệu chuẩn thước trước khi đo.
– Thang đo: 610mm
– Nam châm: đất hiếm
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.029°
Thước thủy 60cm có nam châm, 2 bọt thủy, chống sốc
– Khung nhôm đúc cường lực, gân gai.
– Bề mặt sơn tĩnh điện chống bám bẩn.
– Đầu thước bọc cao su phẳng,
– Chống trơn trượt trên bề mặt phẳng đứng.
– Có nam châm bằng đất hiếm.
– Bảo hành 10 năm.
– Thang đo: 600mm/18inch
– Độ chính xác thuận: ±0.029°
– Độ chính xác đảo ngược: ±0.043°