Danh sách khuyến mãi dụng cụ cao cấp của châu Âu tuần 34 Leave a comment

46 món dụng cụ cầm tay, thiết bị đo lường chính xác, khuyến mãi cuối tuần. Vào 9h sáng thứ 5 hàng tuần.

STT Mã hàng Mô tả kỹ thuật Hình
1 14189 Thước nivo cân bằng 100cm, 3 bọt thủy
- Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo.
- Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o
- Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn
- Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện
- Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany
- Thang đo: 100cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Số bọt thủy: 3
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy nivo - Serie 70-2. Stabila Germany
2 02324 Thước nivo cân bằng 60cm, 3 bọt thủy
- Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo.
- Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o
- Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn
- Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện
- Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany
- Thang đo: 60cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Số bọt thủy: 3
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy nivo - Serie 70-2. Stabila Germany
3 202160-2 Thước cặp điện tử 150mm, inox, chống nước IP54
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529
- Chiều cao chữ trên LCD: 9mm
- Khóa ngàm bằng vít
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Thang đo: 150mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Ngàm kẹp chính: 40mm
- Ngàm kẹp phụ: 16mm
- Trọng lượng: 300 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
20216 Thước cặp điện tử inox, chống nước IP54.
4 202040-3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB
- Trọng lượng: 358 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Thang đo: 150mm
202040.3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB, ±0.01mm, sợi thủy tinh
5 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm
- Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo.
- Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn.
- Bước nhảy vạch chia 1mm.
- Thang đo: 3m
- Độ rộng bản thước: 19mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 200 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm
6 141405 Thước cuộn 5m vỏ inox
- Vỏ bọc inox, cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch.
- Mặt sau thước khắc vạch chia ngang.
- Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm.
- Có dây đeo cổ tay.
- Thang đo: 5m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Kiểu đầu thước: có nam châm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 310 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: Made in China
141405 thước cuộn 5m sợi thép, đầu thước có nam châm
7 141408 Thước cuộn 8m sợi thép, vỏ inox, có nam châm
- Vỏ bọc inox, cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch.
- Mặt sau thước khắc vạch chia ngang.
- Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm.
- Có dây đeo cổ tay.
- Thang đo: 8m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 470 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141408 Thước cuộn 8m sợi thép, đầu thước có nam châm
8 231321 Panme cơ đo ngoài thang đo 0-25mm
- Thang đo: 0-25mm
- Đk chuôi đo: 20.5mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
- Dung sai toàn tầm: ± 0.004mm
- Trọng lượng: 325 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
23132 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm.
9 MW-HD25 Mỏ lết Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm
- Vật liệu: Chrome vanadium
- Tay cầm có lỗ móc dụng cụ
- Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn.
- Bề mặt ngàm mạ crome si bóng.
- Con lăn thuận chiều tay phải.
- Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn.
- Size của mỏ lết: 10 inch
- Độ mở ngàm: 29mm
- Chiều dài tổng: 250mm
- Order code: MW-HD25
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Mỏ lết loại Heavy duty MCC MW-HD
10 PW-AD25 Mỏ lết răng cán thép 250mm, mở ngàm Ø34mm
- Chủng loại heavy duty, cường độ cao
- Cán bằng gang, sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I
- Ngàm tôi cao tần, chống mài mòn.
- Con lăn mịn, siêu bền
- Size của mỏ lết: 10 inch
- Độ mở ngàm: 34mm
- Chiều dài tổng: 250mm
- Trọng lượng: 600 g
- Order code: PW-AD25
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Mỏ lết răng heavy duty PW-AD, cán bằng thép. MCC - Nhật
11 620-TX 8 Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX8
- Size đầu vít sao TX: TX 8
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Chiều dài tổng: 153mm
- Trọng lượng: 13 g
- Order code: 0620000081000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít đầu sao ELORA 620-TX, từ TX5-TX20
12 620-TX 15 Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX15
- Size đầu vít sao TX: TX 15
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Chiều dài tổng: 153mm
- Trọng lượng: 15 g
- Order code: 0620000151000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít đầu sao ELORA 620-TX, từ TX5-TX20
13 620-TX 20 Tua vít điện tử 173mm, đầu sao TX20
- Size đầu vít sao TX: TX 20
- Chiều dài lưỡi: 80mm
- Chiều dài tổng: 173mm
- Trọng lượng: 22 g
- Order code: 0620000201000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít đầu sao ELORA 620-TX, từ TX5-TX20
14 600-IS 4,0x100 Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,8 x 4,0mm
- Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn.
- Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón
- Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1
- Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω
- Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 x 4,0 mm
- Chiều dài tổng: 193mm
- Chiều dài lưỡi: 100mm
- Trọng lượng: 24 g
- Order code: 0600040101000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít dẹt ELORA 600-IS, cho thợ điện điện tử, cán xoay
15 158R-1 Bộ lục giác chữ L 8 cây 2-10mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2936.
- Hợp kim: 59CrM0V4/1.2242.
- Chủng loài: lục lăng đầu bằng loại ngắn.
- Tháo lắp bằng lò xo xoắn chuôi. Đeo khuyên tròn.
- Số chi tiết: 8
- Thành phần: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- Vật liệu: Chrome Vanadium
- Trọng lượng: 250 g
- Order code: 0158500803000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
158R- Series Bộ lục giác chữ L 7-8 cây. Hàng chính hãng ELORA của Đức
16 02874 Thước nivo 60cm đế từ đất hiếm
- Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật.
- Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn
- Dòng họ: 70M
- Thang đo: 60cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Nam châm: có
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy Nivo STABILA dòng 70M, đế từ tính bằng đất hiếm, 2 bọt thủy
17 02513 Thước nivo đế từ tính, nhôm đúc chữ I nguyên khối 50cm, 2 bọt thủy
- Sơn tĩnh điện chống bám bẩn
- Mặt đo phay phẳng, có gân chống trượt
- Nhôm đúc nguyên khối, thiết diện chữ I
- Thuộc dòng họ 81 S
- Nam châm đất hiếm 8 điểm.
- Thang đo: 50cm
- Nam châm: có
- ĐCX thuận: ±0.029°
- ĐCX đảo ngược: ±0.043°
- Nhà sản xuất: STABILA
81SM thước thủy từ tính, nhôm đúc chữ I nguyên khối, 2 bọt thủy
18 1680-330 Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt
- Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh.
- Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V.
- Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh.
- Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm
- Chiều dài rãnh chữ V: 50mm
- Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí.
- Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm
- Vật liệu đầu búa: C45/1.0503.
- Chiều dài tổng thể: 330mm
- Trọng lượng: 765g.
- Trọng lượng: 765 g
- Order code: 1680000000000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Búa nhổ đinh ELORA 1680-330, cán sắt bọc nhựa
19 201034 Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm
- Thang đo: 200mm
- Độ chính xác: ±0.05mm
- Ngàm chính dài: 50mm
- Ngàm kẹp phụ: 19mm
- Vật liệu: inox, Stainess Steel, mài vát mép kim cương.
- Khóa hãm thước bằng vít.
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Trọng lượng: 234 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
201034 Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm
20 201031 Thước cặp cơ 150mm, vít cố định, ngàm 40x16mm
- Model: 201031
- Thang đo hệ mét: 150 mm/6″
- Độ chính xác trị đọc theo hệ mét: ±0.05mm. inch: 1/128″
- Thang đo hệ mét nằm dưới, hệ inch nằm trên
- Độ sâu ngàm kẹp: 40mm.
- Đường kính trong nhỏ nhất: Ø16mm.
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Trọng lượng: 150 g.
- Thang đo: 150mm
- Trọng lượng: 177 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
201031 Thước cặp cơ 150mm, vít cố định, ngàm 40x16mm
21 600153 Kính lúp kỹ thuật 600153, đường kính 20.3mm, khuếch đại 10 lần
- Trọng lượng: 50 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
600153 Kính lúp kỹ thuật đường kính 20,3mm, khuếch đại 10 lần
22 600-IS 3,0x100 Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm
- Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn.
- Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón
- Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1
- Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω
- Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm
- Chiều dài tổng: 193mm
- Chiều dài lưỡi: 100mm
- Trọng lượng: 16 g
- Order code: 0600030101000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít dẹt ELORA 600-IS, cho thợ điện điện tử, cán xoay
23 1360-S Bộ taro ren trong M3 đến M12
- Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa ABS.
- 07 cây taro trong: M3 - M4 - M5 - M6 - M8 - M10 - M12
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352
- Bước ren tương ứng: 0.5 - 0.7 - 1.0 - 1.25 - 1.5 - 1.75mm
- 07 mũi khoan mồi: Ø2,5; 3,3; 4,2; 5,0; 6,8; 8,5 và Ø10,2
- 01 tay quay taro 1.1/2 inch, cán tháo lắp được.
- Trọng lượng: 660g
- Trọng lượng: 650 g
- Order code: 1360000011000
- Nhà sản xuất: ELORA
Bộ taro tạo ren trong từ M3 đến M12 bao gồm 15 chi tiết. ELORA 1360S.
24 JPC-37 Kéo cắt ống nhựa, đường kính tới 37mm
- Kiểu cổ điển, thiết kế tối giản.
- Lò xo dạng cuộn, giữ cho kéo luôn mở lưỡi
- Tay cầm bằng hợp kim nhôm
- Lưỡi cắt siêu bền, vềt cắt ngọt.
- Đuôi kéo có móc cài an toàn khi không sử dụng
- Đường kính ống lớn nhất: Ø37mm.
- Đường kính ống hệ inch: 1.7/17 inch.
- Trọng lượng: 150g.
- Lưỡi cắt dự phòng: JPCE37 (option)
- Order code: JPC-37
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Kéo cắt ống nhựa JPC-37, đường kính từ 37mm. MCC Sản xuất tại Nhật
25 1775.016 Mũi doa lỗ gỗ Ø16mm, mép 90°
- ĐK mũi khoan: Ø16mm
- Chuôi: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi doa lỗ gỗ 90° 1775, đường kính 10-30mm. Famag Germany
26 1775.025 Mũi doa lỗ gỗ Ø25mm, mép 90°
- ĐK mũi khoan: Ø25mm
- Chuôi: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi doa lỗ gỗ 90° 1775, đường kính 10-30mm. Famag Germany
27 1775.030 Mũi doa lỗ gỗ Ø30mm, mép 90°
- ĐK mũi khoan: Ø30mm
- Chuôi: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chiều dài lưỡi: 60mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi doa lỗ gỗ 90° 1775, đường kính 10-30mm. Famag Germany
28 1001.122 Mũi khoan gỗ loại đặc biệt Ø22mm, dài 1 mét
- Khoan xuyên thấu gỗ, xoắn ốc đầu khoan ngắn.
- Đáp ứng tốc độ quay từ 800 - 2500 vòng/phút
- ĐK mũi khoan: Ø22mm
- Chuôi: Ø12mm
- Chiều dài tổng: 1000mm
- Chiều dài lưỡi: 970mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
1001 Mũi khoan gỗ đặc biệt, dài từ 400mm đến 1 mét. Sx tại Đức
29 1594.100 Mũi khoan gỗ HSS-G đường kính Ø10mm
- Mũi khoan gỗ hợp kim HSS-G
- Tốc độ quay: 2400 - 8000 vòng/ phút
- Đầu có mũi định tâm
- Vật liệu bằng hợp kim cao cấp
- Gia công theo công nghệ mài
- Cấu trúc hợp kim đồng nhất
- Chịu lực momen cũng như tốc độ cao
- ĐK mũi khoan: Ø10mm
- Chuôi: Ø10mm
- Chiều dài tổng: 130mm
- Chiều dài lưỡi: 87mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi khoan gỗ FAMAG 1594 bằng thép gió HSS-G, Germany
30 1622.035 Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm
- ĐK mũi khoan: Ø35mm
- Chiều dài lưỡi: 57mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chuôi: Ø10mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi khoan gỗ 1622 , mũi khoét lỗ Forstner Bit dòng Delta F.
31 2100.050 Áo doa lỗ vít 25mm dùng cho mũi khoan gỗ Ø 5mm
- ĐK mũi khoan: Ø5mm
- Đk ngoài: Ø16mm
- Chiều dài tổng: 25mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Áo doa lỗ vít 2100, dùng cho mũi khoan âm gỗ Ø3 - 10mm. Famag Germany
32 3500.050 Mũi khoan gỗ mềm 75mm, đường kính phay Ø3mm
- Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút
- Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn.
- Có mũi mồi định tâm.
- ĐK mũi khoan: Ø5mm
- Chuôi: Ø5mm
- Chiều dài tổng: 86mm
- Chiều dài lưỡi: 52mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3500 Mũi khoan gỗ Brad point drill bit, đường kính 3-30mm. Sx tại Đức

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *