46 món dụng cụ cầm tay, thiết bị đo lường chính xác, khuyến mãi cuối tuần. Vào 9h sáng thứ 5 hàng tuần.
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 14189 | Thước nivo cân bằng 100cm, 3 bọt thủy - Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo. - Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o - Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn - Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện - Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany - Thang đo: 100cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Số bọt thủy: 3 - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 02324 | Thước nivo cân bằng 60cm, 3 bọt thủy - Gồm 2 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo. - Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o - Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép tiêu chuẩn - Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện - Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany - Thang đo: 60cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Số bọt thủy: 3 - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 202160-2 | Thước cặp điện tử 150mm, inox, chống nước IP54 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529 - Chiều cao chữ trên LCD: 9mm - Khóa ngàm bằng vít - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Thang đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Ngàm kẹp chính: 40mm - Ngàm kẹp phụ: 16mm - Trọng lượng: 300 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
4 | 202040-3 | Thước cặp điện tử 150mm mini USB - Trọng lượng: 358 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ chính xác: ±0.01mm - Thang đo: 150mm |
|
5 | 141403 | Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm - Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy. - Vạch chia khắc laser tinh xảo. - Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn. - Bước nhảy vạch chia 1mm. - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
6 | 141405 | Thước cuộn 5m vỏ inox - Vỏ bọc inox, cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước. - Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch. - Mặt sau thước khắc vạch chia ngang. - Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm. - Có dây đeo cổ tay. - Thang đo: 5m - Độ rộng bản thước: 25mm - Kiểu đầu thước: có nam châm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 310 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: Made in China |
|
7 | 141408 | Thước cuộn 8m sợi thép, vỏ inox, có nam châm - Vỏ bọc inox, cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước. - Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch. - Mặt sau thước khắc vạch chia ngang. - Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm. - Có dây đeo cổ tay. - Thang đo: 8m - Độ rộng bản thước: 25mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 470 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
8 | 231321 | Panme cơ đo ngoài thang đo 0-25mm - Thang đo: 0-25mm - Đk chuôi: 20.5mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Bước dịch chuyển: 0.5mm - Dung sai toàn tầm: ± 0.004mm - Trọng lượng: 325 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
9 | MW-HD25 | Mỏ lết Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 29mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: MW-HD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
10 | PW-AD25 | Mỏ lết răng cán thép 250mm, mở ngàm Ø34mm - Chủng loại heavy duty, cường độ cao - Cán bằng gang, sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I - Ngàm tôi cao tần, chống mài mòn. - Con lăn mịn, siêu bền - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 250mm - Trọng lượng: 600 g - Order code: PW-AD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
11 | 620-TX 8 | Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX8 - Size đầu vít sao TX: TX 8 - Chiều dài lưỡi: 60mm - Chiều dài tổng: 153mm - Trọng lượng: 13 g - Order code: 0620000081000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 620-TX 15 | Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX15 - Size đầu vít sao TX: TX 15 - Chiều dài lưỡi: 60mm - Chiều dài tổng: 153mm - Trọng lượng: 15 g - Order code: 0620000151000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 620-TX 20 | Tua vít điện tử 173mm, đầu sao TX20 - Size đầu vít sao TX: TX 20 - Chiều dài lưỡi: 80mm - Chiều dài tổng: 173mm - Trọng lượng: 22 g - Order code: 0620000201000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 600-IS 4,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,8 x 4,0mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 x 4,0 mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Trọng lượng: 24 g - Order code: 0600040101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 158R-1 | Bộ lục giác chữ L 8 cây 2-10mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2936. - Hợp kim: 59CrM0V4/1.2242. - Chủng loài: lục lăng đầu bằng loại ngắn. - Tháo lắp bằng lò xo xoắn chuôi. Đeo khuyên tròn. - Số chi tiết: 8 - Thành phần: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 250 g - Order code: 0158500803000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 02874 | Thước nivo 60cm đế từ đất hiếm - Khung nhôm đúc rỗng, thiết diện chữ nhật. - Bề mặt sơn tĩnh điện chống mài mòn/bám bẩn - Dòng họ: 70M - Thang đo: 60cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nam châm: có - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 02513 | Thước nivo đế từ tính, nhôm đúc chữ I nguyên khối 50cm, 2 bọt thủy - Sơn tĩnh điện chống bám bẩn - Mặt đo phay phẳng, có gân chống trượt - Nhôm đúc nguyên khối, thiết diện chữ I - Thuộc dòng họ 81 S - Nam châm đất hiếm 8 điểm. - Thang đo: 50cm - Nam châm: có - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: STABILA |
|
18 | 1680-330 | Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt - Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh. - Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V. - Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh. - Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm - Chiều dài rãnh chữ V: 50mm - Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí. - Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm - Vật liệu đầu búa: C45/1.0503. - Chiều dài tổng thể: 330mm - Trọng lượng: 765g. - Trọng lượng: 765 g - Order code: 1680000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 201034 | Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ±0.05mm - Ngàm chính dài: 50mm - Ngàm kẹp phụ: 19mm - Vật liệu: inox, Stainess Steel, mài vát mép kim cương. - Khóa hãm thước bằng vít. - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Trọng lượng: 234 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 201031 | Thước cặp cơ 150mm, vít cố định, ngàm 40x16mm - Model: 201031 - Thang đo hệ mét: 150 mm/6″ - Độ chính xác trị đọc theo hệ mét: ±0.05mm. inch: 1/128″ - Thang đo hệ mét nằm dưới, hệ inch nằm trên - Độ sâu ngàm kẹp: 40mm. - Đường kính trong nhỏ nhất: Ø16mm. - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Trọng lượng: 150 g. - Thang đo: 150mm - Trọng lượng: 177 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
21 | 600153 | Kính lúp kỹ thuật 600153, đường kính 20.3mm, khuếch đại 10 lần - Trọng lượng: 50 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
22 | 600-IS 3,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Trọng lượng: 16 g - Order code: 0600030101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 1360-S | Bộ taro ren trong M3 đến M12 - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa ABS. - 07 cây taro trong: M3 - M4 - M5 - M6 - M8 - M10 - M12 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352 - Bước ren tương ứng: 0.5 - 0.7 - 1.0 - 1.25 - 1.5 - 1.75mm - 07 mũi khoan mồi: Ø2,5; 3,3; 4,2; 5,0; 6,8; 8,5 và Ø10,2 - 01 tay quay taro 1.1/2 inch, cán tháo lắp được. - Trọng lượng: 660g - Trọng lượng: 650 g - Order code: 1360000011000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
24 | JPC-37 | Kéo cắt ống nhựa, đường kính tới 37mm - Kiểu cổ điển, thiết kế tối giản. - Lò xo dạng cuộn, giữ cho kéo luôn mở lưỡi - Tay cầm bằng hợp kim nhôm - Lưỡi cắt siêu bền, vềt cắt ngọt. - Đuôi kéo có móc cài an toàn khi không sử dụng - Đường kính ống lớn nhất: Ø37mm. - Đường kính ống hệ inch: 1.7/17 inch. - Trọng lượng: 150g. - Lưỡi cắt dự phòng: JPCE37 (option) - Order code: JPC-37 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
25 | 1775.016 | Mũi doa lỗ gỗ Ø16mm, mép 90° - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
26 | 1775.025 | Mũi doa lỗ gỗ Ø25mm, mép 90° - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
27 | 1775.030 | Mũi doa lỗ gỗ Ø30mm, mép 90° - ĐK mũi khoan: Ø30mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
28 | 1001.122 | Mũi khoan gỗ loại đặc biệt Ø22mm, dài 1 mét - Khoan xuyên thấu gỗ, xoắn ốc đầu khoan ngắn. - Đáp ứng tốc độ quay từ 800 - 2500 vòng/phút - ĐK mũi khoan: Ø22mm - Chuôi: Ø12mm - Chiều dài tổng: 1000mm - Chiều dài lưỡi: 970mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 1594.100 | Mũi khoan gỗ HSS-G đường kính Ø10mm - Mũi khoan gỗ hợp kim HSS-G - Tốc độ quay: 2400 - 8000 vòng/ phút - Đầu có mũi định tâm - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Gia công theo công nghệ mài - Cấu trúc hợp kim đồng nhất - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chiều dài lưỡi: 87mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
31 | 2100.050 | Áo doa lỗ vít 25mm dùng cho mũi khoan gỗ Ø 5mm - ĐK mũi khoan: Ø5mm - Đk ngoài: Ø16mm - Chiều dài tổng: 25mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
32 | 3500.050 | Mũi khoan gỗ mềm 75mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi khoan: Ø5mm - Chuôi: Ø5mm - Chiều dài tổng: 86mm - Chiều dài lưỡi: 52mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |