STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | ML-0020 | Kéo cắt tôn đa năng loại thẳng, dài 250mm - Cán bọc nhựa cứng, có khía bám, có móc khóa đuôi. - Lò xo dạng thanh, giữ cho miệng kéo luôn mở. - Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày, sắt tấm: 0.8 mm. - Tấm inox có độ dày tới: 0.6 mm. - Khả năng cắt: 0.8mm - Chiều dài tổng: 250mm - Trọng lượng: 280 g - Kích thước: 215 mm - Order code: ML-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
2 | ME-0020 | Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Order code: ME-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
3 | SUSMN-02 | Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 210mm - Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: Ø3.5mm - Vật liệu bằng inox tôi cứng. - Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Size của kìm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: SUSMN-02 - Nhà sản xuất: MCC |
|
4 | MC-0020 | Kìm cộng lực mini 8 inch cắt kim loại Ø4mm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB - Đk cắt ở 80 HRB: Ø4mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: MC-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
5 | PW-SD30 | Mỏ lết răng cán thép 300mm, mở ngàm Ø43mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 43mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: PW-SD30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
6 | PWPDAL30 | Mỏ lết răng loại Heavy Duty 300mm, cán nhôm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu lực momen cao - Cán có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng bằng hợp kim Chrome Vanadium rèn nóng ở áp lực cao. - Tôi cao tần, chống mài mòn răng, ngàm động tạo rãnh chữ V - Răng mịn, dùng cho ống mềm nhôm, đồng, nhựa. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 47mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: PWPDAL30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
7 | VC-0220 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính ống 26mm - Cán bằng hợp kim nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện màu đỏ. - Lò xo bằng thép hợp kim siêu cứng, bền. - Lưỡi cắt bén, vết cắt sạch, không có ba vớ. - Kiểu dáng cổ điển, thuộc bàn quyền của người Mỹ từ 1979 - Hộp đựng bằng carton. - Không bao gồm lưỡi dự phòng. - Khả năng cắt: Ø26mm - Mã lưỡi dự phòng: VCE0220 - Order code: VC-0220 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
8 | MW-HD20 | Mỏ lết Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 24mm - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: mw-hd20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
9 | MCS-0020 | Kềm cộng lực mini 8 inch cắt tới phi 4mm. - Cán bọc nhựa cứng, cắt khía chống tuột tay, tăng ma sát - Chuôi khóa bằng khoen sắt, có lỗ móc dây an toàn. - Có vít giới hạn hành trình cắt - Lò xo dạng thanh, giữ cho ngàm luôn mở. - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Order code: mcs0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
10 | SUSMC-02 | Kìm cộng lực 8 inch, cắt sắt 4.0mm - Khả năng cắt tới 4.0mm ở độ cứng 80HRB - Chiềi dài tổng: 210mm - Cán bọc nhựa cứng có khía tăng ma sát. - Khóa chuôi bằng khoen cài. - Vật liệu: Stainless Steel. - Lò xo dạng thanh, giữ cho kềm luôn mở. - Có vít điều chỉnh hành trình lưỡi (độ dừng cắt) - Order code: SUSMC-02 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
11 | CC-0300 | Kìm cắt cáp, kẽm, dây điện đường kính 3mm - Cán bọc nhựa, cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khóa dạng khoen - Lò xo dạng thanh, giữ cho kìm luôn mở - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 215mm - Order code: CC-0300 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
12 | 3510.013 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 3510.015 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 3510.010 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 3510.017 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø17mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø17mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 3510.014 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 3510.011 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø11mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø19mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø21mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 3510.024 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø24mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø24mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 3501.505 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 5 cây Ø4-10 mm - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 4, 5, 6, 8, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 3501.508 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm - Số chi tiết: 8 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | 141403 | Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm - Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy. - Vạch chia khắc laser tinh xảo. - Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn. - Bước nhảy vạch chia 1mm. - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
25 | 141008 | Thước cuộn 8m sợi thép đầu có nam châm - Chống sock, chống rơi rớt và va đập - Khoen móc đầu thước bằng thép - Đáp ứng tiêu chuẩn EC II - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 8m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
26 | 141010 | Thước cuộn 10m sợi thép, đầu có nam châm - Kiểu đầu thước: có nam châm - Khoen móc đầu thước: bằng thép - Đáp ứng tiêu chuẩn: EC II - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 10m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 525 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
27 | 159SKU | Bộ lục giác đầu bi 9 cây 1.5 đến 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242 - Bề mặt mạ Niken sáng bóng chống gỉ sét - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. - Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. - Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. - Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay - Số chi tiết: 9 - Trọng lượng: 414 g - Order code: 0159530903000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
28 | 162S-LTX | Bộ lục giác sao 13 cây loại dài TX5-TX 50 - Lục lăng loại đầu sao, dài, kiểu chữ L. - Dùng cho các con vít đầu TORX® - TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA - Gồm size TX: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 50 - Tay cầm bằng nhựa đúc, có đánh số từng cỡ. - Hợp kim: 59CrMoV4 / 1.2242, chịu vặn xoắn. - Số chi tiết: 13 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 440 g - Order code: 0162511305100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 636-IS 175 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 300mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,6 x 10,0mm - Chiều dài lưỡi: 175mm - Chiều dài tô vít: 300mm - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0636001751000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | 656-PH 2 | Tua vít 4 cạnh cán gỗ PH 2 - Kiểu đầu vít: 4 cạnh, pake, bake, đầu cộng (+), Phillips, PH - Đầu cán bọc da thuộc, chống dằm gỗ - Lõi thép xuyên suốt, dùng với búa được. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2380-2, DIN ISO 2380-1 - Size đầu vít 4 cạnh: PH 2 - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 210mm - Kiểu đầu vít: 4 cạnh - Trọng lượng: 85 g - Order code: 0656000021000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
31 | 960-185 | Kìm đầu bằng có răng cách điện đa năng 185mm - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải. - Cán dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 185mm - Size kềm: 7,25' - Trọng lượng: 270 g - Order code: 0960021852100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium |
|
32 | 495BI-165 | Kìm đa năng đầu bằng 165mm - Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc. - Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay. - Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực. - Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm. - Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC. - Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746 - Vật liệu Elora-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Size kềm: 6,5' - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0495001652000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
33 | 19565 | Thước thủy 20cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc - Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn. - Số mặt đo: 2 mặt - Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực. - Có 4 giác bám chống tuột - Đầu thước bọc cao su chống sock. - Thang đo: 20cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Trọng lượng: 190 g - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
34 | 636-IS 125 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 235mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,2 x 6,5mm - Chiều dài lưỡi: 125mm - Chiều dài tô vít: 235mm - Trọng lượng: 110 g - Order code: 0636001251000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
35 | 656-PH 1 | Tua vít 4 cạnh cán gỗ PH1 - Kiểu đầu vít: 4 cạnh, pake, bake, đầu cộng (+), Phillips, PH - Đầu cán bọc da thuộc, chống dằm gỗ - Lõi thép xuyên suốt, dùng với búa được. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2380-2, DIN ISO 2380-1 - Size đầu vít 4 cạnh: PH 1 - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 210mm - Kiểu đầu vít: 4 cạnh - Trọng lượng: 50 g - Order code: 0656000011000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
36 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
37 | 462 | Kìm bấm đinh tán, dài 280mm. - Bấm được 4 đầu Rivet đường kính: 2.4, 3.2, 4.0, 4.8mm - Dùng cho đinh tán mù - Đầu cỡ đinh hoán chuyển được gồm 4 đầu. - Đường kính áp dụng: 2,4mm, 3.2mm, 4.0mm, 4.8mm - Cán bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện đen, bọc nhựa mềm. - Tay cầm có ngáng chống tuột tay, khoá chuôi bằng khoen. - Có sẵn cờ lê vòng để tháo lắp đầu rút. - Chiều dài tổng: 280mm - Đầu rút xoay tròn 360 độ với góc nghiêng 45o trục thân. - Trọng lượng: 625g. - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0462000000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
38 | 209 S5K | Bộ giũa cơ khí 5 món, dài 200mm DIN 7261 - Dùng cho kim loại. - Chiều dài lưỡi cắt: 200mm. - Gồm 05 cây: tròn, dẹt, tam giác, lòng mo, vuông. - Cán bằng nhựa đúc 2 thành phần. - Chiều dài cán: 110mm - Chuẩn độ mịn lưỡi cắt: second cut, dũa trung. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7261. - Chiều dài tổng thể: 310mm - Đóng gói trong vỉ nhựa 1 mặt trong suốt. - Số chi tiết: 5 - Trọng lượng: 780 g - Order code: 0209500000001 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
39 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: BESSEY_GZ25-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
40 | 1622.060 | Mũi khoét gỗ 60mm - ĐK mũi khoan: Ø60mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
41 | 1622.050 | Mũi khoan gỗ đường kính phay 50mm - ĐK mũi khoan: Ø50mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
42 | 1622.040 | Mũi khoét gỗ đường kính 40mm - ĐK mũi khoan: Ø40mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
43 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
44 | 1622.025 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø25mm - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
45 | 1622.020 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø20mm - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø8mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
46 | 1410.206 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6mm, dài 235mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chuôi: Ø5,5mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
47 | 1410.208 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8mm, dài 235mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chuôi: Ø7.8mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
48 | 1775.010 | Mũi doa lỗ gỗ Ø10mm, mép 90° - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
49 | 1594.100 | Mũi khoan gỗ HSS-G đường kính Ø10mm - Mũi khoan gỗ hợp kim HSS-G - Tốc độ quay: 2400 - 8000 vòng/ phút - Đầu có mũi định tâm - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Gia công theo công nghệ mài - Cấu trúc hợp kim đồng nhất - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chiều dài lưỡi: 87mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
50 | 2596.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
51 | 1598.750 | Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. - Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. - Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. - Chiều cao đầu vặn: 37mm - Chiều dài tổng thể: 125mm - Momen đầu xiết: 50 Nm. - Hướng chuyển: 90o. - Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. - Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. - Nhà sản xuất: FAMAG |
|
52 | 1607.116 | Mũi phay xoắn ốc 170mm, đường kính phay Ø16mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chiều dài tổng: 170mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
53 | 1607.114 | Mũi phay xoắn ốc 160mm, đường kính phay Ø14mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài tổng: 160mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
54 | 1607.112 | Mũi phay xoắn ốc 150mm, đường kính phay Ø12mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
55 | 1607.110 | Mũi phay xoắn ốc 140mm, đường kính phay Ø10mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài tổng: 140mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
56 | 1607.108 | Mũi phay xoắn ốc 130mm, đường kính phay Ø8mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
57 | 1607.106 | Mũi phay xoắn ốc 120mm, đường kính phay Ø6mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chiều dài tổng: 120mm - Chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
58 | 188-20Z | Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm - Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035 - Vật liệu thép lò xo chất lượng cao - Thiết kế dạng quạt với nhiều lá thép mỏng - Lá thép dạng hình côn với đầu tròn - Khóa chuôi để cố định lá thép bằng núm vặn. - Chiều dài lưỡi: 100 mm - Bề mặt phủ lớp dầu chống gỉ sét - Số lá: 20 - Thang đo: 0.002 - 0.035 inch - Độ dài lá: 100mm - Trọng lượng: 74 g - Order code: 0188020004000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
59 | 456020 | Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.20mm - Độ dày: 0.20mm - Bản rộng 13mm - Màu sắc vỏ hộp: vàng nhạt hoặc đỏ tuỳ theo đợt sản xuất - Độ dài lá: 5000mm - Độ dày: 0.2mm - Vật liệu: Inox - Trọng lượng: 143 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
60 | 1594.8 | Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G - Dùng cho hầu hết các loại gỗ cứng, polycarbonate, gỗ ép, thủy tinh acrylic, GFRP, HPL, PVC, Trespa borad. - Rãnh thoát phoi lớn, thoát nhanh. - Kiểu chuôi: xuông, tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G, gia công nguội, mài toàn phần. - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
61 | 2430Ti | Bộ mũi khoan inox 5 cây Ø3-8mm - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø3, 4, 5, 6, Ø8mm - Vật liệu mũi khoan: hợp kim Titanium nitrified - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338. - Góc đỉnh mũi khoan: 118o - Dùng cho kim loại có độ kháng xé: 1000N/mm. - Chuôi khoan: tròn. - Hộp đựng bằng nhựa trong suốt. - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
62 | 02512 | Thước nivo đế từ tính, nhôm đúc chữ I nguyên khối - Sơn tĩnh điện chống bám bẩn - Mặt đo phay phẳng, có gân chống trượt - Nhôm đúc nguyên khối, thiết diện chữ I - Thuộc dòng họ 81 S - Nam châm đất hiếm 8 điểm. - Thang đo: 40cm - Nam châm: có - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: STABILA |
|
63 | 205S 12AFSB | Bộ cờ lê vòng miệng 12 cây từ 1/4 đến 7/8 inch - Thành phần: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8 AF - Túi nhựa trong suốt 1 mặt, dễ chọn lựa khi dùng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form B - Đầu miệng nghiêng với trục thân 15 độ. - Đầu vòng, lệch sâu và nghiêng mặt 15 độ. - Vật liệu: Chrome Vanadium, - Bề mặt mạ Crom, si mờ. - Số chi tiết: 12 - Thành phần: 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8 AF - Trọng lượng: 1570 g - Order code: 0205601201500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
64 | 1362-S 19 | Bộ mũi khoan inox 19 mũi, đường kính Ø1-10mm - Bao gồm các size: Ø1 / 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 / 4 / 4.5 / 5 / 5.5 / 6 / 6.5 / 7 / 7.5 / 8 / 8.5 / 9 / 9.5 và 10mm. - Thành phần hợp kim 5% Cobalt. - Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². - Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. - Đỉnh mũi khoan: 130° - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 19 - Thành phần: Ø1,0-10 mm, bước nhảy mỗi size 0,5 mm - Trọng lượng: 552 g - Order code: 1362000191000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
65 | 770-LAF | Bộ tuýp hệ inch 24 chi tiết, tuýp 12 cạnh vuông 1/2" - 18 đầu tuýp 12 cạnh: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1.1/16, 1.1/8, 1.3/16, 1.1/4 AF - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3122, ISO 3315 - Đầu vuông theo tiêu chuẩn: DIN 3120, ISO 1174. Bộ tuýp đa năng bao gồm - 02 Thanh nối dài 250mm, 125mm - 01 Thanh trượt chữ T dài 300mm. Hai đầu có bi chốt trượt. - 01 Tay quay chữ U, dài 380mm - 01 Đầu lắt léo, khớp xoay vạn năng - 01 hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài, sơn tĩnh điện. - Số chi tiết: 24 - Cần tự động: 770-L1F - Đầu vuông: 1/2" - Trọng lượng: 5700 g - Order code: 0770530242000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
66 | 1362-S 25 | Bộ mũi khoan inox 25 mũi, từ Ø1 – 13mm - Bao gồm các size: Ø1 / 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 / 4 / 4.5 / 5 / 5.5 / 6 / 6.5 / 7 / 7.5 / 8 / 8.5 / 9 / 9.5 / 10 / 10.5 / 11 / 11.5 / 12 / 12.5 và 13mm. - Thành phần hợp kim 5% Cobalt. - Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². - Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. - Đỉnh mũi khoan: 130° - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 25 - Thành phần: Ø1,0-13 mm, bước nhảy mỗi size 0,5 mm - Trọng lượng: 1126 g - Order code: 1362000251000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
67 | 3436-S36 | Bộ đầu vít đa năng gồm 36 món - Kích thước chuôi: 1/4" - Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. - Đầu vít dẹt: 4,5 - 5,5 - 6,5mm - Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 - Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 - Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 - Đầu sao: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 - Đầu sao có lỗ: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 - Kích thước: 20 × 100 × 60 mm - Vật liệu mũi vít: ELORA Chrome-Molybdenum-Vanadium 73MoV5-2/1.2381 - Mũi vít đáp ứng chuẩn DIN 3126 C6.3 - Đựng trong hộp nhựa chắc chắn, mỗi chi tiết có ngăn riêng - Trọng lượng: 340g - Trọng lượng: 340 g - Order code: 3436000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
68 | 395-180 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 180mm - Cán bọc nhựa cách điện - Lưỡi thép đặc biệt ELORA - C45 / 1.0503, độ cứng cao - Tôi cao tần, chống mài mòn - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 - Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC - Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 - Size kềm: 7,5' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 180mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0395001805100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
69 | 130BI-240 | Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn - Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. - Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. - Cán bọc nhựa cách điện - Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. - Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 - Trọng lượng: 354g - Trọng lượng: 320 g - Order code: 0130002402000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
70 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
71 | 870-TTXU | Bộ vít lục giác sao 12 món TTX9 – TTX50 - Cần tự động đầu vuông: 3/8 inch. - Chuẩn: DIN 3120, ISO 1174, - 01 thanh nối dài 125mm - Đầu sao đáp ứng tiêu chuẩn: TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA - Tiêu chuẩn vận hành: DIN 3122, ISO 3315. - Hộp đựng bằng kim loại, sơn tĩnh điện. - Số chi tiết: 12 - Cần tự động: 870-1D - Kiểu đầu vít: 10 đầu vít sao có lỗ TTX: 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 45, 50 mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: 0870521102000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
72 | 271K | Bộ đục tròn 6 cây, đường kính từ 2mm đến 8mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrV4 - Bề mặt: sơn đen - Bao gồm các size: 150x30xØ2.0mm, 3, 4, 5, 6, 8mm - Chiều dài đột: 150mm - Đường kính chuôi đột: Ø10mm. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6450. - Hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài. - Trọng lượng: 815 g - Order code: 0271500616000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
73 | 266K | Bộ đục đa năng 6 cây đựng trong hộp thép - Đáp ứng các tiêu chuẩn: DIN 6453, 7520, 6458 - Vật liệu: Chrome Vanadium (CrV) - Thiết diện: hình bát giác. - Bề mặt: phủ màu đen bóng. - Mũi đột: Rèn nóng, áp lực cao, chịu mài mòn. - 02 cây đục dẹt: 125mm, 150mm. Mũi đột tương ứng 12mm, 16mm - 01 đục tam giác 125mm - 02 đột nhọn 120x10x4, 120x12x4mm - 01 đục tâm 120x10mm - Hộp đựng: sắt sơn tĩnh điện. - Trọng lượng: 818g - Trọng lượng: 890 g - Order code: 0266500626000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
74 | GZ50-12-2K | Cảo chữ F độ mở 500mm ngàm sâu 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 500mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1780 g - Order code: BESSEY_GZ50-12-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành