- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bàn map rà chuẩn Vogel Germany 2602-GG0, bằng đá granite
Mã: 2602-GG0Cấp chính xác Grade 0, độ chính xác từ 4 µm đến 12 µm, kích thước từ 250 x 250 x 50 mm đến 2000 x 1000 x 250 mm, có thể thêm rãnh chữ T, ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
(Giá chưa bao gồm chân bàn bằng sắt)
Bàn map rà chuẩn 2602-GG0 của Vogel Germany được chế tạo từ đá granite tự nhiên, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của DIN 876 về độ phẳng và biến dạng nhiệt. Sản phẩm này sử dụng đá granite được tuyển chọn kỹ lưỡng, có chất lượng cao nhất, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
Bàn map rà chuẩn 2602-GG0,
bằng đá Granite tự nhiên
Bề mặt của bàn được mài kim cương theo tiêu chuẩn DIN 876, mang lại độ phẳng hoàn hảo và độ bền vượt trội. Bàn map này có độ cứng cực kỳ cao, chống mài mòn và chống axit, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Cấp độ chính xác: Grade 0
- Độ chính xác: từ 4 µm đến 12 µm
- Kích thước: từ 250 x 250 x 50 mm đến 2000 x 1000 x 250 mm
- Chất liệu: đá granite tự nhiên, đồng chất, mật độ hạt đều, mịn
- Thiết kế: có thể thêm rãnh chữ T theo yêu cầu, mài kim cương bề mặt
- Ứng dụng: dùng cho kiểm soát độ chuẩn trong các phòng thí nghiệm và công nghiệp
Một trong những ưu điểm nổi bật của bàn map này là khả năng chống biến dạng nhiệt rất thấp, giúp duy trì độ chính xác trong quá trình sử dụng. Sản phẩm còn có thể được trang bị thêm rãnh chữ T theo yêu cầu của khách hàng, được làm từ thép theo tiêu chuẩn DIN 650, giúp tăng tính linh hoạt và tiện dụng khi sử dụng.
Bàn map rà chuẩn 2602-GG0
Bàn map 2602-GG0 có ba cấp độ chính xác khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Đối với mã sản phẩm này, độ chính xác dao động từ 4 µm đến 12 µm, tùy thuộc vào kích thước cụ thể. Bàn map này được thiết kế với kích thước đa dạng từ 250 x 250 x 50 mm đến 2000 x 1000 x 250 mm, đáp ứng nhiều yêu cầu đo lường khác nhau trong công nghiệp.
Bảng thông số kỹ thuật
Mã hàng | Cấp độ chính xác | Độ chính xác (µm) | Kích thước (mm) |
---|---|---|---|
260229 | Grade 0 | 4 | 250 x 250 x 50 |
260230 | Grade 0 | 6 | 300 x 300 x 50 |
260231 | Grade 0 | 6 | 400 x 250 x 60 |
260232 | Grade 0 | 6 | 400 x 400 x 60 |
260233 | Grade 0 | 6 | 500 x 300 x 80 |
260234 | Grade 0 | 7 | 630 x 400 x 80 |
260235 | Grade 0 | 7 | 630 x 630 x 80 |
260236 | Grade 0 | 8 | 800 x 500 x 100 |
260237 | Grade 0 | 8 | 1000 x 630 x 100 |
260238 | Grade 0 | 8 | 1000 x 630 x 150 |
260239 | Grade 0 | 8 | 1000 x 1000 x 150 |
260240 | Grade 0 | 8 | 1200 x 800 x 150 |
260241 | Grade 0 | 8.8 | 1200 x 800 x 200 |
260242 | Grade 0 | 8.8 | 1500 x 1000 x 200 |
260243 | Grade 0 | 10 | 1500 x 1000 x 250 |
260244 | Grade 0 | 10 | 2000 x 1000 x 250 |
260245 | Grade 0 | 12 | 2000 x 1000 x 250 |
Khách hàng có thể yêu cầu giấy chứng nhận hiệu chuẩn khi mua sản phẩm, đảm bảo rằng bàn map sẽ cung cấp độ chính xác cao nhất trong quá trình sử dụng.
Mã sp | Mua | Kích thước bàn cân | Độ chính xác |
---|---|---|---|
260229 | 250 x 250 x 50 | ± 4.0 µm | |
260230 | 300 x 300 x 50 | ± 6.0 µm | |
260231 | 400 x 250 x 60 | ± 6.0 µm | |
260232* | 400 x 400 x 60 | ± 6.0 µm | |
260233* | 500 x 500 x 80 | ± 6.0 µm | |
260234* | 630 x 400 x 80 | ± 7.0 µm | |
260235* | 630 x 630 x 80 | ± 7.0 µm | |
260236* | 800 x 500 x 100 | ± 7.0 µm | |
260237* | 1000 x 630 x 100 | ± 8.0 µm | |
260238* | 1000 x 630 x 150 | ± 8.0 µm | |
260239* | 1000 x 1000 x 100 | ± 8.0 µm | |
260240* | 1000 x 1000 x 150 | ± 8.0 µm | |
260241* | 1200 x 800 x 150 | ± 8.8 µm | |
260242* | 1200 x 800 x 200 | ± 8.8 µm | |
260243* | 1500 x 1000 x 150 | ± 10 µm | |
260244* | 1500 x 1000 x 200 | ± 10 µm | |
260245* | 2000 x 1000 x 200 | ± 12 µm | |
260246* | 2000 x 1000 x 250 | ± 12 µm |
- Chờ nhập 4-8 tuần