Bộ 6 miếng chuẩn độ dày, máy đo bề dày lớp phủ ElektroPhysik

Tình trạng:

còn 1 (có thể đặt hàng trước)

Mã: 82-051-0087

Có độ dày từ 11,40 µm đến 992,0 µm, dùng để hiệu chuẩn máy đo bề dày lớp phủ. Sai số nhỏ, tuân thủ tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001. Hiệu chuẩn ở 20°C ± 2°C, đảm bảo độ chính xác, tránh sai lệch do nhiệt độ.

còn 1 (có thể đặt hàng trước)

Mô tả

Các tấm chuẩn độ dày này là các mẫu vật được sử dụng để hiệu chuẩn các thiết bị đo bề dày lớp phủ. Đảm bảo rằng các thiết bị đo hoạt động chính xác theo tiêu chuẩn. Kết quả đo là giá trị trung bình số học của 5 lần đo. 4 trong số các phép đo này được thực hiện ở khoảng cách tối thiểu 5 mm so với mép. Phép đo thứ năm được thực hiện ở trung tâm.

Các tiêu chuẩn đo độ dày được sử dụng trong phòng thí nghiệm của ElektroPhysik. Có thể truy xuất nguồn gốc đến tiêu chuẩn chiều dài quốc gia của Cộng hòa Liên bang Đức. Các tiêu chuẩn tham chiếu, tiêu chuẩn đo độ dày và thiết bị bổ trợ được sử dụng trong phòng thí nghiệm của hãng.

Một số đặc điểm kỹ thuật chính của chúng

Được duy trì theo các yêu cầu của hướng dẫn “Kiểm soát thiết bị kiểm tra, đo lường và thử nghiệm”. Đây là một phần của hệ thống quản lý chất lượng đã được chứng nhận theo DIN EN ISO 9001. Nhiệt độ tham chiếu cho tất cả các thử nghiệm là 21°C ± 2°C.

Vật liệu chế tạo:

  • Các tấm này có thể được làm từ nhựa hoặc vật liệu tổng hợp có độ ổn định cao.
  • Độ dày được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn để có thể sử dụng làm mẫu hiệu chuẩn.

Dải độ dày:

  • Các tấm trong bảng có độ dày từ 11,40 µm đến 992,0 µm. Đáp ứng nhu cầu kiểm tra lớp phủ từ rất mỏng đến khá dày.
  • Độ chính xác của phép đo nằm trong mức dung sai cho phép. Sai số tuyệt đối dao động từ -0,01 µm đến -0,38 µm.

Độ chính xác và sai số:

  • Các kết quả đo thực tế nằm trong phạm vi sai số rất nhỏ. Thường không vượt quá ±0,1% so với giá trị danh định.
  • Độ lệch tuyệt đối được duy trì ở mức thấp. Đảm bảo độ chính xác khi sử dụng làm tiêu chuẩn đo lường.

Hiệu chuẩn và truy xuất nguồn gốc:

  • Được kiểm chuẩn theo tiêu chuẩn của Đức (DKD-laboratory).
  • Tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng theo DIN EN ISO 9001.
  • Mọi phép đo được thực hiện trong điều kiện tiêu chuẩn. Nhiệt độ kiểm soát ở 20°C ± 2°C.

Bảng liệt kê các tấm chuẩn độ dày
trong kết quả hiệu chuẩn của ElektroPhysik

Giá trị danh nghĩa (true value) Kết quả đo (result of measurement) Sai số tuyệt đối (absolute deviation) Sai số tương đối (relative deviation)
11,40 µm 11,39 µm -0,01 µm -0,088 %
31,7 µm 31,66 µm -0,04 µm -0,126 %
50,6 µm 50,64 µm 0,04 µm 0,079 %
101,3 µm 101,34 µm 0,04 µm 0,039 %
410,0 µm 409,81 µm -0,19 µm -0,046 %
992,0 µm 991,62 µm -0,38 µm -0,038 %

Bảng này giúp dễ dàng theo dõi giá trị danh nghĩa. Kết quả đo thực tế và mức sai số của từng tấm chuẩn.

Thông số kỹ thuật của bộ 6 tấm chuẩn độ dày ElektroPhysik

  • Dải độ dày: 11,40 µm đến 992,0 µm
  • Độ dày danh nghĩa và kết quả đo thực tế:
    • 11,40 µm → 11,39 µm (-0,01 µm, -0,088%)
    • 31,7 µm → 31,66 µm (-0,04 µm, -0,126%)
    • 50,6 µm → 50,64 µm (+0,04 µm, +0,079%)
    • 101,3 µm → 101,34 µm (+0,04 µm, +0,039%)
    • 410,0 µm → 409,81 µm (-0,19 µm, -0,046%)
    • 992,0 µm → 991,62 µm (-0,38 µm, -0,038%)
  • Vật liệu: Nhựa tổng hợp có độ ổn định cao
  • Sai số tuyệt đối: Từ -0,01 µm đến -0,38 µm
  • Sai số tương đối: Từ -0,126% đến +0,079%
  • Tiêu chuẩn đo lường: DIN EN ISO 9001
  • Hiệu chuẩn tại: DKD-laboratory, Đức
  • Nhiệt độ kiểm chuẩn: 20°C ± 2°C
  • Ứng dụng: Hiệu chuẩn máy đo bề dày lớp phủ (sơn, mạ, anod hóa, nhựa phủ kim loại)
  • Truy xuất nguồn gốc: Theo tiêu chuẩn đo lường quốc tế. Sử dụng bộ gauge blocks KOBAl 1041 M.

Ứng dụng của các tấm chuẩn độ dày

  • Hiệu chuẩn máy đo bề dày lớp phủ:
    Các tấm này chủ yếu được sử dụng để kiểm tra và hiệu chỉnh máy đo bề dày lớp phủ (coating thickness gauge). Các máy đo này hoạt động dựa trên nguyên lý từ tính. Hoặc dòng điện xoáy để đo độ dày của lớp phủ trên nền kim loại.

  • Kiểm tra chất lượng lớp phủ trong công nghiệp:
    Các ngành sản xuất sơn, xi mạ, anod hóa nhôm, nhựa phủ kim loại cần sử dụng các mẫu chuẩn này để đảm bảo độ chính xác của thiết bị đo lường.

  • Thẩm định thiết bị đo trước khi đưa vào sử dụng:
    Trước khi thực hiện phép đo trên sản phẩm thực tế. Người vận hành thường kiểm tra máy bằng các tấm chuẩn để đảm bảo máy hoạt động đúng.

Ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường đến dung sai độ dày

Giãn nở nhiệt của vật liệu nhựa

  • Nhựa có hệ số giãn nở nhiệt lớn hơn kim loại, dẫn đến sự thay đổi độ dày khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
  • Một số loại nhựa có thể thay đổi kích thước đến vài phần trăm khi nhiệt độ thay đổi 10°C.

Kiểm soát nhiệt độ khi đo lường

  • Các tấm chuẩn này được kiểm định ở 20°C ± 2°C nhằm giảm thiểu sai số do giãn nở nhiệt.
  • Nếu sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn đáng kể. Cần tính đến hệ số giãn nở để điều chỉnh kết quả đo.

Tính ổn định của phép đo trong điều kiện thực tế

  • Khi đo lớp phủ trong nhà máy hoặc môi trường công nghiệp có sự thay đổi nhiệt độ, độ chính xác của phép đo có thể bị ảnh hưởng.
  • Các thiết bị đo hiện đại có thể tự động bù trừ nhiệt độ. Nhưng việc hiệu chuẩn thường xuyên với tấm chuẩn vẫn là cần thiết.

Các tấm chuẩn ElektroPhysik có độ dày được kiểm soát chặt chẽ. Dùng để hiệu chuẩn thiết bị đo bề dày lớp phủ trong nhiều ngành công nghiệp. Dung sai độ dày chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Do đó khi sử dụng cần đảm bảo điều kiện môi trường thích hợp để đạt độ chính xác cao nhất.

Vì sao không có 2 miếng chuẩn độ dày có cùng trị số?

Không thể chế tạo hai tấm chuẩn có độ dày hoàn toàn giống nhau ở mức độ chính xác tuyệt đối, vì luôn có sai số dù nhỏ đến đâu trong quá trình sản xuất. Đây chính là lý do tại sao bộ tấm chuẩn không có hai tấm có cùng trị số danh nghĩa.

Lý do không thể có hai tấm chuẩn có cùng trị số danh nghĩa

Giới hạn của công nghệ chế tạo

  • Khi sản xuất tấm chuẩn, dù có dùng công nghệ chính xác cao đến đâu, vật liệu vẫn có biến dạng vi mô, ảnh hưởng từ nhiệt độ, áp suất, độ co rút, dẫn đến sai số không thể tránh khỏi.
  • Sai số này nhỏ nhưng vẫn tồn tại, và khi kiểm định, mỗi tấm sẽ có giá trị thực tế riêng.

Quá trình kiểm chuẩn và hiệu chuẩn

  • Khi đo kiểm để chứng nhận độ dày, mỗi tấm được đo nhiều lần và lấy giá trị trung bình, nhưng không có hai tấm nào cho ra cùng một kết quả chính xác tuyệt đối.
  • Nếu có hai tấm có trị số gần giống nhau, sau khi đo kiểm, chúng vẫn có những sai lệch nhỏ và sẽ được phân loại thành hai giá trị khác nhau.

Nguyên tắc truy xuất nguồn gốc đo lường

  • Theo các tiêu chuẩn đo lường quốc tế (VD: DIN EN ISO 9001, DKD/DAkkS), mỗi dụng cụ đo lường hoặc mẫu chuẩn phải có thông số riêng biệt để truy xuất nguồn gốc.
  • Nếu có hai tấm có giá trị gần nhau, hệ thống đo lường vẫn sẽ nhận diện chúng là hai thực thể khác nhau.

Tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong hiệu chuẩn

  • Nếu có hai tấm có trị số danh nghĩa giống nhau nhưng thực tế có chênh lệch nhỏ, người sử dụng có thể nhầm lẫn khi chọn tấm hiệu chuẩn.
  • Để tránh vấn đề này, mỗi tấm được sản xuất với trị số danh nghĩa duy nhất và được ghi nhận riêng biệt.

Không thể có hai tấm chuẩn có cùng trị số danh nghĩa vì giới hạn công nghệ, quá trình đo kiểm, tiêu chuẩn đo lường và thực tế sử dụng. Dù có cố gắng sản xuất giống nhau, sai số tự nhiên trong vật liệu và gia công khiến mỗi tấm có một giá trị riêng biệt.

Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.

Sản phẩm tương tự