- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn hệ mét ELORA WS-3M, dùng cho tủ
Mã: WS-3Bộ này hữu dụng cho các bạn sửa chữa, bảo dưỡng xe hơi, nhà xưởng khi đã có tủ đồ nghề hoặc bàn nguội. Số lượng công cụ vừa đủ chứa trong các hộc. Bạn có thể tuyển lựa thêm vài món theo nhu cầu của mình.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn hệ inch 79 món phù hợp với các tủ dụng cụ của Elora. Elora sản xuất hầu hết các loại dụng cụ, một bộ có thể sử dụng đủ cho nhà máy, gara, xưởng sản xuất…
Các chi tiết đều có độ hoàn thiện cao, vật liệu cao cấp, đáp ứng các chuẩn quốc tế. Bộ dụng cụ thường có giá tốt hơn khi mua lẻ. Có rất nhiều set khác nhau tùy theo từng ngành, có thể oder theo ý khác hàng.
Phiên bản này có nhiều mỏ lết, kìm, tua vít, đục, cưa sắt… nên nó có trọng lượng nặng và giá thành cao.
WS-3A Bộ đồ nghề tiêu chuẩn 79 món Elora hệ inch
12 Cờ lê 2 đầu miệng theo tiêu chuẩn DIN 3110, ISO 3318 size: 1/4×5/16, 5/16×3/8, 3/8 ×7/16, 7/16×1/2, 1/2×9/16, 9/16×5/8, 5/8×11/16, 11/16×3/4, 3/4×7/8, 13/16×7/8, 15/16×1, 1.1/16×1.1/4 AF
8 Cờ lê vòng miệng khuỷu cao, hệ mét và hệ inch, DIN 3113B size: 5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4 AF
12 Cờ lê 2 đầu vòng khuỷu cao DIN 838, ELORA Germany size: 1/4×5/16, 5/16×3/8, 3/8×7/16, 7/16×1/2, 1/2×9/16, 9/16×5/8, 5/8×11/16, 3/4×25/32, 13/16×7/8, 15/16×1, 1×1.1/8, 1.1/16×1.1/4 AF
12 Đầu tuýp hệ inch, đầu vuông 1/2″. Sx tại Đức size: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1.1/16, 1.1/8, 1.3/16, 1.1/4 AF
770-L1D cần tự động đầu vuông 1/2 inch, dài 270mm Made in Germany.
770-L3 thanh trượt chữ T dài 300mm, tiêu chuẩn DIN 3122, ISO 3315
770-L Series Thanh nối dài 50-500mm, đầu vuông 1/2 inch.
770-L7 Đầu lắt léo, vuông 1/2 inch, dài 75 mm. Sx tại Đức
Đầu tuýp mở bugi nóng 16mm, đầu chụp có tay xách
2 Thanh nạy lốp xe oto, dài 500mm. ELORA Germany
60-A Mỏ lết đen 4 đến 24 inch, sản xuất tại Đức, hàng chính hãng ELORA
Kìm mỏ quạ 250mm, chuẩn DIN ISO 8976
Kìm mỏ nhọn 200mm đầu tròn, chuẩn DIN ISO 5745
Kìm cắt kim loại cứng có đường kính từ 1,6 – 2,5mm
Kìm mở phe trong mũi thẳng, dài 170mm
Kìm mở phe trong mũi cong 170mm, SX tại Đức
539-IS Tô vít dẹt thân tròn, gốc hình lục lăng. Sx tại Đức
Đục dẹt thân oval, kích thước lưỡi 18×17×11mm
Đục dẹt mũi tam giác, kích thước 150x17x11mm
Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm
264 đục nhọn, đột xảm hay drift punch theo tiêu chuẩn DIN 6458 size: 264-120×10×2 mm, 264-120×10×3 mm, 264-120×12×4 mm, 264-120×12×5 mm, 264-120×12×6 mm
Búa kỹ thuật 320mm, trọng lượng đầu búa 500g
Giũa dẹt, kiểu Trung, dài 200mm, cán nhựa cứng
Giũa bán nguyệt, kiểu Trung, dài 200mm
Giũa tròn, kiểu Trung, dài 200mm
189 cưa kỹ thuật 420mm, lưỡi kim loại dài 250-300mm
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 205- | Cờ lê vòng miệng 6mm DIN 3113, Form B - Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ - Vòng 12 cạnh, chuẩn ELO-Drive - Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Size cờ lê + Chiều dài tổng (mm): 6-127, 7-127, 8-139, 9-149, 10-149, 11-162, 12-170, 13-177, 14-194, 15-214, 16-214, 17-234, 18-245, 19-256, 20-274, 21-274, 22-295 - Size của cờ lê: 6mm - Chiều dài tổng: 127mm - Trọng lượng: 20 g - Order code: 0205000061000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 110M- | Cờ lê 2 đầu vòng khuỷu cao 6x7mm, chuẩn DIN 838 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 838 - Hai đầu vòng lệch so với thân 15 độ, lệch sâu. - Bề mặt mạ crom si mờ, chống trơn dầu mỡ. - Đầu vòng 12 cạnh, răng nhọn. - Size cờ lê + chiều dài tổng (mm): 6x7 - 176, 8x9 - 190, 10x11 - 206, 12x13 - 220, 14x15 - 236, 16x17 - 250, 18x19 - 271, 20x22 - 291, 21x23 - 311, 24x27 - 331, 25x28 - 352, 30x32 - 371 - Size của cờ lê: 6x7mm - Chiều dài tổng: 176mm - Trọng lượng: 42 g - Order code: 0110006071000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 770-LM | Đầu tuýp 10mm, đầu vuông 1/2 inch - Đường kính trong d2 (mm): 23 - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3124, ISO 2725-1. - Đầu vuông: 1/2 inch = 12,7mm - Bề mặt mạ Crome Niken chống gỉ. - Có khía dọc, lăn tay cho các bước vặn đầu tiên. - Kiểu tuýp đầu 12 cạnh, 12-Point Socket. - Dùng lực tay, không dùng súng siết. - Size đầu tuýp + chiều dài tổng + đk ngoài d1 + đk ngoài d2: + 10mm - 40mm - 15.1mm - 23mm + 11mm - 40mm - 16.3mm - 23mm + 12mm - 40mm - 17.7mm - 23mm + 13mm - 40mm - 42.6mm - 23mm + 14mm - 40mm - 18.7mm - 23mm + 15mm - 40mm - 20.2mm - 23mm + 16mm - 40mm - 21.5mm - 23mm + 17mm - 40mm - 43.9mm - 23mm + 18mm - 40mm - 22.7mm - 23mm + 19mm - 40mm - 24.1mm - 23mm + 20mm - 40mm - 25.3mm - 23mm + 21mm - 40mm - 26.5mm - 24mm + 22mm - 40mm - 27.8mm - 23.7mm + 23mm - 40mm - 28.8mm - 24.7mm + 24mm - 40mm - 30.2mm - 24.4mm + 25mm - 42mm - 31.2mm - 25.7mm + 26mm - 42mm - 32.6mm - 24.9mm + 27mm - 44mm - 33.8mm - 26.2mm + 30mm - 44mm - 37.5mm - 28mm + 32mm - 46mm - 44.9mm - 28mm - Size đầu tuýp: 10mm - Chiều dài tổng: 40mm - Đk ngoài d1 (mm): 15.1 - Trọng lượng: 56 g - Order code: 0770000102000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 770-L1D | Cần tự động đầu vuông 1/2 inch, dài 270mm - Chiều dài tổng thể: 270mm - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 - Đầu đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3120-A 12,5, ISO 1174. - Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 3122, ISO 3315 - Cán bọc nhựa cứng 2 màu: QUATROLIT 2C - Có lỗ xếp chồng cùng kích thước vuông - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Trọng lượng: 565 g - Order code: 0770000902000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
5 | 770-L | Thanh nối dài 125mm, đầu vuông 1/2 inch - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3123, ISO 3310 - Đầu vuông theo tiêu chuẩn: DIN 3120, ISO 1174 - Chiều dài (mm): 125, 250 - Đầu vuông: 1/2 inch - Chiều dài tổng: 125mm - Đầu vuông: 1/2" - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium Steel 31Cv3 / 1.2208 - Trọng lượng: 190 g - Order code: 0770005002000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 770-L7 | Đầu lắt léo, vuông 1/2 inch, dài 75 mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3120, ISO 1174 - Tiêu chuẩn DIN 3123, ISO 3316 - Đầu vuông: 1/2" - Chiều dài tổng: 75mm - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 - Trọng lượng: 145 g - Order code: 0770007002000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 222-16 | Đầu tuýp mở bugi nóng 16mm, đầu chụp có tay xách - Chiều dài tổng: 215mm - Size đầu tuýp: 16x20,8mm - Đầu vuông: 3/8" - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0222000161000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 165-500 | Thanh nạy lốp xe oto, dài 500mm. ELORA Germany - Chiều dài tổng: 500mm - Trọng lượng: 610 g - Order code: 0165005001000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 60-A | Mỏ lết đen 207mm, mở ngàm Ø30mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size mỏ lết (inch) + độ mở ngàm (mm) + chiều dài tổng (mm): 8 - 30 - 207, 10 - 34 - 259 - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 30mm - Chiều dài tổng: 207mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0060000085100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
10 | 132-240 | Kìm mỏ quạ 250mm, chuẩn DIN ISO 8976 - Gồm 2 phần lồng ghép đối xứng nhau - Vật liệu: Elora Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Cán trần, có khía giúp bám tay, chống tuột - Thay đổi vị trí ngàm thông qua chốt xoay - Ngàm răng cưa được tôi cứng, bám chắc - Bề mặt ngàm đánh bóng, sơn mài màu xanh lam - Đáp ứng theo tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form C - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 43mm - Chiều dài tổng: 250mm - Kiểu kìm: kềm mỏ quạ - Trọng lượng: 300 g - Order code: 0132002406500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 470BI-200 | Kìm mỏ nhọn 8 inch, dài 200mm - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Kềm mỏ nhọn tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cán theo chuẩn QUATROLIT 2C, nhựa 2 thành phần. - Bề mặt mạ chrome niken sáng bóng. - Răng kìm được tôi cao tần, độ cứng cao - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 200mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745 - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0470000002000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 490BI-165 | Kìm cắt kim loại cứng có đường kính từ 1,6 - 2,5mm - Cán cầm bọc nhựa theo chuẩn QUATROLIT 2C - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5749 - Cắt vật liệu có độ cứng: 63-65 HRC - Lực cắt: 2300 N/mm² - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C60 / 1.0601 - Bề mặt mạ phủ chrome, si mờ - Size kềm: 6,5' - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Trọng lượng: 230 g - Order code: 0490001652000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 473-J2 | Kìm mở phe trong mũi thẳng Ø19-60mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5256 Form C - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Dùng cho các phe ngoài chuẩn DIN 472, DIN 984 - Bề mặt mạ Crom, tay cầm xẻ rãnh ca rô - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Đáp ứng chuẩn DIN 5256 Form C - Size kềm: 7' - Đk phe cài: Ø19-60mm - Chiều dài tổng: 170mm - Trọng lượng: 145 g - Order code: 0473010192000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 473-J21 | Kìm mở phe trong Ø19-60mm mũi cong 90 độ - Kìm mở phe trong mũi cong 90° - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 5256 Form D - Vật liệu: Chrome-Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Dùng cho các phe ngoài chuẩn DIN 472, DIN 984 - Bề mặt mạ Crom, tay cầm xẻ rãnh ca rô - Size kềm: 7' - Đk phe cài: Ø19-60mm - Chiều dài tổng: 170mm - Trọng lượng: 145 g - Order code: 0473020192000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 539-IS | Tô vít dẹt 190mm thân tròn, gốc hình lục lăng - Lưỡi kiểu hổ mang, mũi tôi cao tần chống mài mòn. - Thân tròn mạ phủ crome niken - Gốc lục lăng, dùng kết hợp với cờ lê hoặc mỏ lết. - Có lỗ chuôi để treo dụng cụ. - Cán nhựa đúc 2 thành phần, chuẩn QUATROLIT 2C - Size mũi vít 2 cạnh + chiều dài lưỡi + chiều dài tô vít: + 1,0 x 5,5mm - 100mm - 190mm + 1,2 x 6,5mm - 125mm - 220mm + 1,2 x 8,0mm - 150mm - 260mm + 1,6 x 10,0mm - 175mm - 290mm + 0,6 x 3,5mm - 75mm - 160mm + 1,2 x 6,5mm - 150mm - 245mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 190mm - Trọng lượng: 52 g - Order code: 0539021005500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 260-150 | Đục dẹt thân oval, lưỡi 18x17×11mm - Chiều dài tổng: 150mm - Độ rộng lưỡi: 18mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Mũi đột dạng bản mỏng, song song - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6453 - Chiều dài tổng: 150mm - Độ rộng lưỡi: 18mm - Đk thân: 17x11mm - Trọng lượng: 180 g - Kích thước: 150 mm - Order code: 0260001506000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 261-150 | Đục dẹt mũi tam giác, kích thước 150x17x11mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6453 - Vật liệu bằng thép hợp kim, rèn nóng ở áp lực cao - Kích thước lưỡi đục: 17×11mm - Trọng lượng: 215 g - Kích thước: 150 mm - Order code: 0261001506000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 265-10 | Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm - Thiết diện thân hình bát giác - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7250. - Chiều dài tổng: 120mm - Kích thước lưỡi đục: Ø4mm - Chuôi: Ø10mm - Trọng lượng: 65 g - Kích thước: 120 mm - Order code: 0265001006000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 264 Series | Đục mũi nhọn thân bát giác 120x10x3mm - Mũi đột được tôi cao tần, chống mài mòn, chịu lực xung kích. - Thân đục có thiết diện hình bát giác. - Chiều dài tổng + đường kính mũi + đường kính chuôi: + 120mm - Ø3,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø4,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø5,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø6,0mm - Ø10mm + 120mm - Ø2,0mm - Ø10mm - Chiều dài tổng: 120mm - Đk mũi: Ø3mm - Chuôi: Ø10mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6458 |
|
20 | 1665-500 | Búa kỹ thuật 500g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 500g - Chiều dài tổng: 320mm - Trọng lượng: 590 g - Order code: 1665005007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 246-2x200 | Giũa dẹt, kiểu Trung, dài 200mm, cán nhựa cứng - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7261, Shape A. - Tay cầm bằng nhựa cứng 2 thành phần. - Giữa được cả trên 3 mặt. - Chiều dài lưỡi 300mm / 12 inch. - Chiều rộng lưỡi: 30mm - Chiều dày lưỡi: 8mm - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Trọng lượng: 201 g - Order code: 0246222000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
22 | 247-2x200 | Giũa bán nguyệt, kiểu Trung, dài 200mm - Cán nhựa 2 thành phần, có lỗ treo móc dụng cụ. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7261, shape E - Lưỡi cắt có cả 2 mặt, cong - phẳng - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Trọng lượng: 169 g - Order code: 0247222000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 248-2x200 | Giũa tròn, kiểu Trung, dài 200mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7261 - Đầu giũa hình côn - Tay cầm bằng nhựa đúc 2 thành phần. - Loại lưỡi giũa: Trung, cut 2 - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tổng: 310mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Trọng lượng: 102 g - Order code: 0248222000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
24 | 189 | Cưa kỹ thuật 420mm, lưỡi dài 300mm - Dùng được với 2 lưỡi: 250mm, 300mm - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6473, Sharp B. - Dùng với lưỡi có mật độ 24 răng/inch. - Kèm theo 1 lưỡi 300mm. - Chiều dài tổng: 420mm - Size của cưa: 11 inch. - Điều chỉnh bằng vít cố định. - Tai vặn kiểu tai thỏ, dễ tháo lắp lưỡi. - Trọng lượng: 600g - Trọng lượng: 530 g - Order code: 0189000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bạn cũng có thể tuyển bộ này thành hệ inch, mã hàng tương ứng là WS-3A, toàn bộ cờ lê và đầu tuýp sẽ được chuyển sang hệ inch. Sự khác biệt được thể hiện trong bảng sau:
(thay 4 mục đầu tiên vào đây)
Mã sp | Mua | Số chi tiết |
---|---|---|
WS-3M | 80 | |
WS-3A | 79 |
- Chờ nhập 4-8 tuần
Lựa chọn thêm nếu cần
Mã sp | Mua | Hình | Sản phẩm |
---|---|---|---|
1100L | Tủ đồ nghề treo tường ELORA 1100L, Sản xuất tại Đức
Tủ đồ nghề treo tường 1100mm, tủ dụng cụ treo tường 1m1 ELORA 1100L. Tủ treo tường. Giao hàng toàn quốc, bảo hành 12 tháng. ELORA Germany. |
||
1210-L7 | Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn ELORA BUDDY 1210-L7, màu đen, rỗng
Tủ có kích thước phủ bì 1010 x 710 x 470mm. Gồm 5 hộc nhỏ và 2 hộc lớn. Chưa bao gồm dụng cụ bên trong. Di dộng trên 4 bánh xe, có 2 bánh điều hướng linh hoạt. Tải trọng toàn lên tới 300kg. ELORA – Germany. |
||
1220-L7 | Tủ đồ nghề 7 ngăn Super Caddy 1220-L7, không gồm tools
Tủ dụng cụ 7 ngăn không bao gồm đồ nghề bên trong. Chuyên dụng trong các nhà xưởng bảo dưỡng, garage xe, phòng thí nghiệm cơ khí ô tô. Bào trì công nghiệp. Kích thước 977 x 705 x 545mm. Sản xuất tại CHLB Đức. |
||
1220-L8 | Tủ đồ nghề 8 ngăn Super Caddy 1220-L8, không gồm tools
Tủ Super Caddy ELORA 1220-L8 8 ngăn kéo, tủ rỗng chưa bao gồm ruột. Tùy biến linh hoạt theo từng người sử dụng. Hãng sản xuất ELORA – Made in Germany. Giao hàng toàn quốc, bảo hành 12 tháng. |
||
1225-L7 | Tủ đồ nghề 7 ngăn rỗng ToolJET 1225-L7, tải trọng 450kg
Tủ dụng cụ rỗng 7 ngăn kéo ToolJET, chống lật an toàn. Gồm 5 ngăn nhỏ, 2 ngăn lớn. Tải trọng 40kg mỗi ngăn, bi ray chắc chắn, tải trọng lớn. Sản xuất tại CHLB Đức, chính hãng ELORA Germany. |
||
1810-L | Bàn nguội ELORA 1810-LOT, kết hợp tủ đồ nghề 3 ngăn kéo
Bàn nguội ELORA 1810 có trọng lượng 93kg, thiết kế đặc biệt cho những người thợ chuyên nghiệp, yêu cầu độ bền và chất lượng cao. Nhập khẩu chính hãng ELORA – Made in Germany. |
- Chờ nhập 4-8 tuần