- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ đo rãnh điện tử, cấp bảo vệ IP67, compa đo trong
Mã: 24033-Compa đo trong điện tử, với ngàm đo dài lên tới 175mm cho thang đo lớn 15 – 90mm. Trang bị cho người dùng 2 thang đo khác nhau, do thang đo lớn nên dung sai max lên tới 0.06mm. Vogel Germany.
Đồng hồ đo rãnh điện tử, thang đo lớn 15 – 90mm, Vogel Germany. Tên gọi khác có thể dùng là compa đo trong kỹ thuật số. Thiết kế của 24033 có càng đo dài, thích hợp cho đo các vị trí nằm sâu bên trong. Có cổng kết nối USB với các thiết bị đo của Mitutoyo khi thêm phụ kiện.
K | L | E | M | D |
Vỏ đồng hồ chắc chắn, chống va đập, màn hình kỹ thuật số sắc nét, dễ đọc. Có tích hợp hệ đo lường tuyệt đối ABS và REL. Compa kỹ thuật số cho bạn thiết lập ngưỡng đo, có đèn báo hiệu xanh đỏ. Đầu đo bằng hợp siêu cứng Tungsten carbide. Tăng tuổi thọ cho điểm tiếp xúc phôi.
Tùy theo bề mặt tiếp xúc khi đo, nhà sản xuất đưa ra 5 lựa chọn tương ứng K – L – E – M – D. Bạn tham khảo ở hình phía trên để dễ hình dung hơn. Đối với compa điện tử đo trong, hiện nay Vogel Germany có 2 kiểu đầu đo là K và L. Các thông số cơ bản có trong bảng dưới đây.
Seri | Kiểu đầu đo |
L (mm) |
Hb (mm) |
Hf (mm) |
240336 | K | 175 | 4.5 | 2.5 |
240337 | L | 195 | 8.0 | 4.0 |
Trong đó, các thông số kỹ thuật qui ước tạm dịch như sau:
- L: chiều dài ngàm đo hay càng compa.
- Hf: Chiều dài đầu đo trên
- Hb: chiều dài đầu đo dưới, mỏ dưới của compa
- Lực tì đè min của đầu đo lên phôi: 1 N
- Lực tì đầu đo max: 1.2 N
- Dung sai toàn tầm đo: ±0.06mm
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|---|
240336 | 15-65mm | ±0.02mm | |
240337 | 40-90mm | ±0.02mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần