- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Dao phay gỗ hình cầu FAMAG 3106, đường kính Ø9,5-25,4mm
Mã: 3106-Mũi phay rãnh gỗ tạo hình cầu theo chiều ngang dòng TCT, chiều dài 38 – 46.5mm, áp dụng cho các máy CNC có tốc độ quay 17.000 – 22.000 vòng/phút. Sử dụng cho tất cả các loại gỗ. Chính hãng Famag, sản xuất tại Đức.
Mô tả
Dao phay gỗ hình cầu Ø9,5-25,4mm, tạo rãnh gỗ. FAMAG 3106. Dao phay cầu chỉ biên dạng mà nó để lại có hình bán cầu. Có 2 thông số mà dạng mũi này cần quan tâm là độ rộng D của rãnh mà nó tạo thành. Độ sâu của rãnh B. Ngoài các kích thước thông dụng, bạn cũng có thể đặt nhà sản xuất theo kích thước bạn mong muốn, tuy nhiên FAMAG chỉ làm với số lượng hợp lý.
Dao phay cầu cho ngành mộc FAMAG 3106
Dao phay chỏm cầu được gắn 2 mảnh hợp kim carbide đối xứng, tốc độ cắt cao. Bề mặt biên dạng đẹp, nhẵn bóng.
- Dùng cho gỗ cứng, laminated, vài loại nhựa.
- Lưỡi cắt bằng hợp kim carbide.
- Kích thước chỏm cầu tùy chọn thuộc về người sử dụng.
- Sử dụng cho máy gia công chế biến gỗ.
- Tốc độ dao tùy theo đường kính chỏm cầu.
- Xuất xứ: Made in Germany.
Mã sp | Mua | Đk phay | Chiều dài tổng | Chuôi | Tốc độ quay (rpm) |
---|---|---|---|---|---|
3106.825 | Ø25.4mm | 46.5mm | Ø8mm | 17.000 | |
3106.609 | Ø9,5mm | 38mm | Ø6mm | 22.000 | |
3106.612 | Ø12,7mm | 38mm | Ø6mm | 21.000 | |
3106.615 | Ø15,9mm | 40mm | Ø6mm | 19.000 | |
3106.809 | Ø9,5mm | 38mm | Ø8mm | 22.000 | |
3106.812 | Ø12,7mm | 38mm | Ø8mm | 21.000 | |
3106.815 | Ø15,9mm | 40mm | Ø8mm | 19.000 | |
3106.819 | Ø19,1mm | 40mm | Ø8mm | 18.000 |
- Chờ nhập 4-8 tuần