- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đầu tuýp đen 6 cạnh ELORA 790LT, loại dài hệ inch và mét, 1/2 inch
Mã: 790LTĐầu khẩu đen chuyên dùng cho các máy xiết bulong đai ốc. Loại khẩu dài, có đầu vuông 1/2 inch = 12.7mm. Có lỗ xỏ chốt an toàn và rảnh cho đai cao su. Vật liệu bằng Chrome Vanadium, phủ phosphat đen. ELORA – Germany.
790LT đầu tuýp đen 6 cạnh loại dài hệ inch và mét, đầu vuông 1/2 inch. Trên mỗi đầu khẩu đen đều có sẳn lỗ xỏ chốt an toàn và rãnh co đai cao su. Khi dùng với máy xiết bulong đai ốc hay nói chung là power tools, tốc độ quay và momen lớn, bạn cần chú ý đến an toàn. Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn 3121-G 12,5, ISO 1174.
Tùy theo kích thước size đầu vặn ốc, hình ảnh có thể là 1 trong 3 loại trên. Kích thước đầu vuông không đổi là 1/2 inch = 12.7mm. Chiều dài các đầu tuýp đen giống nhau và cùng là 110mm. Độ sâu giới hạn trong lòng socket cũng khác nhau. Trường hợp bạn xiết các đai ốc nằm sâu, cách xa đầu bulong, hãy quan tâm đến kích thước l1.
Đầu tuýp đen 6 cạnh loại dài ELORA 790LT
- Vật liệu: thép đặc biệt, phủ phosphat đen, chịu momen lớn.
- Chuyên dụng cho máy xiết ốc, power tools.
- Có lỗ xỏ chốt an toàn và đai cao su giữ chốt.
- Loại lỗ lục giác, 6 cạnh, loại dài.
- Đầu vuông: 1/2 inch
- Đáp ứng tiêu chuẩn: 3121-G 12,5, ISO 1174
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Chiều dài tổng | Độ sâu lỗ lục lăng (l1) | Đk đầu tuýp |
---|---|---|---|---|---|
790LT-10 | 10mm | 85mm | 12mm | 17mm | |
790LT-13 | 13mm | 85mm | 14mm | 21mm | |
790LT-14 | 14mm | 85mm | 15mm | 22,5mm | |
790LT-16 | 16mm | 85mm | 15mm | 25mm | |
790LT-17 | 17mm | 85mm | 15mm | 26mm | |
790LT-18 | 18mm | 85mm | 16mm | 27mm | |
790LT-19 | 19mm | 85mm | 16mm | 28,5mm | |
790LT-20 | 20mm | 85mm | 19mm | 30mm | |
790LT-21 | 21mm | 85mm | 19mm | 31,0mm | |
790LT-22 | 22mm | 85mm | 19mm | 32,5mm | |
790LT-24 | 24mm | 85mm | 21mm | 35mm | |
790LT-27 | 27mm | 85mm | 23mm | 38mm | |
790LT-30 | 30mm | 85mm | 25mm | 42mm | |
790LT-32 | 32mm | 85mm | 25mm | 44mm | |
790LTA-3/8 | 3/8 inch | 78mm | 4mm | 16mm | |
790LTA-7/16 | 7/16 inch | 78mm | 6mm | 18mm | |
790LTA-1/2 | 1/2 inch | 78mm | 6mm | 20mm | |
790LTA-9/16 | 9/16 inch | 78mm | 7mm | 22,0mm | |
790LTA-5/8 | 5/8 inch | 78mm | 8mm | 25mm | |
790LTA-11/16 | 11/16 inch | 78mm | 9,0mm | 25mm | |
790LTA-3/4 | 3/4 inch | 78mm | 9,5mm | 28mm | |
790LTA-13/16 | 13/16 inch | 78mm | 11mm | 30,0mm | |
790LTA-7/8 | 7/8 inch | 78mm | 13mm | 32mm | |
790LTA-15/16 | 15/16 inch | 78mm | 13mm | 35mm | |
790LTA-1 | 1 inch | 78mm | 13mm | 35mm | |
790LTA-1.1/16 | 1 1/16 inch | 78mm | 13mm | 38mm | |
790LTA-1.1/8 | 1 1/8 inch | 78mm | 16,5mm | 38mm | |
790LTA-1.1/4 | 1 1/4 inch | 78mm | 17mm | 44mm | |
790LTA-1.5/16 | 1 5/16 inch | 78mm | 19mm | 45mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần