- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ đo độ dày Käfer 240403 bỏ túi, đo tôn, thép
Mã: 240403Đồng hồ đo độ dày Käfer 240403 DIN 878, phạm vi đo 0–8 mm, độ chia 0.01 mm, trục và đầu dò thép không gỉ, bề mặt đo tôi cứng, vòng xoay cài “0” nhanh, đầu dò phẳng form F Ø6.35 mm, áp lực đo 1 N, dạng bỏ túi tiện thao tác.
Đồng hồ đo độ dày Käfer 240403 theo tiêu chuẩn DIN 878, dạng bỏ túi, có bánh nâng trục tiện thao tác. Cấu trúc nhỏ gọn, phù hợp đo nhanh độ dày vật liệu như tấm kim loại, da, cao su, giấy hoặc nhựa.

Hai bề mặt đo tôi cứng, mài và lapped tinh xảo, đảm bảo độ bền và độ chính xác ổn định. Trục đo và đầu dò làm từ thép không gỉ, áp lực đo khoảng 1 N, giúp giảm sai số do lực tay. Kim chỉ thị mm được bố trí đồng tâm, cho phép đọc trị số trực tiếp và dễ quan sát.
Đồng hồ có thể cài điểm “0” bằng vòng ngoài có khía, thuận tiện cho thao tác nhanh. Mẫu tiêu chuẩn sử dụng đầu dò dạng phẳng form F đường kính 6.35 mm, ngoài ra có các đầu dò hình cầu, vòm hoặc bản rộng tùy chọn theo yêu cầu.
Đồng hồ đo độ dày Käfer 240403
bỏ túi 0-8 mm, ±0.01mm
- Đồng hồ đo độ dày phôi có trục đo tròn, bề mặt tiếp xúc phẳng.
- Nâng hạ đầu đo bằng bánh xe.
- Bề mặt đầu đo được mài phẳng, tôi cứng chống mài mòn.
- Mạ phủ Chorme sáng bóng.
- Ty đo bằng thép không rỉ Stainless Steel.
- Áp lực đầu đo lên phôi 1 N.
- Chỉ thị độ dày phôi bằng kim, vạch chia rõ ràng, chính xác.
- Điều chỉnh kim về vị trí Zero bằng cách xoay mặt ngoài của đồng hồ.
- Đồng hồ có nhiều loại đầu đo khác nhau, gắn cố định bởi nhà sản xuất.
- Model: 240403
- Thang đo: 0-8 mm
- Độ chính xác trị số đọc: ± 0.01mm.
- Độ sâu ngàm cặp: 12 mm.
- Thích hợp với các loại đầu đo: F, H.
- Độ chia vạch trên đồng hồ: 1mm.
- Trọng lượng: 70g.
Các loại đầu đo
- Form F: Đầu đo tiêu chuẩn, đường kính 6.35mm., bề mặt phẳng.
- Form G: Đầu đo mặt cầu lồi.
- Form H: đầu đo hình cầu, nhỏ.
- Form K: Đầu đo phẳng, thiết diện tròn, đường kính 10mm.
Ghi chú cho đồng hồ đo độ dày vật liệu Käfer 240403
- Đồng hồ đo độ dày phù hợp với tất cả các đầu đo trên. Chỉ gắn 1 lần bởi nhà sản xuất.
- Tuỳ theo ứng dụng khác nhau, quý khác có thể đặt hàng với đầu đo tương ứng.
- Mặc định theo máy là đầu đo kiểu F, đầu đo phẳng.
- Tham khảo thêm máy siêu âm đo độ dày vật liệu.
- Đồng hồ đo độ dày cung cấp kèm theo chứng chỉ kiểm tra của nhà máy Vogel Germany.
- Chứng chỉ kiểm định của bên thức 3 sẽ được cung cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
| Mã sp | Mua | Kiểu đầu đo | Thang đo | Độ sâu ngàm kẹp | Độ chính xác |
|---|---|---|---|---|---|
| 240403-F | F | 0-8mm | 12mm | ±0.01mm | |
| 240403-H | H | 0-8mm | 12mm | ±0.01mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần


















