- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Kìm mỏ quạ Knipex 86 điều chỉnh độ mở bằng nút nhấn, 16 kiểu
Mã: Knipex 86Kết hợp kìm và cờ-lê trong một dụng cụ. Hàm kẹp trơn, ép đều, không làm hỏng chi tiết. Điều chỉnh nhanh bằng nút nhấn, thay thế cả bộ cờ-lê. Có 16 biến thể, đáp ứng nhiều nhu cầu từ cơ khí chính xác đến công việc nặng. KNIPEX – Made in Germany.
Kìm mỏ quạ Knipex – thường gọi là Pliers Wrench – là sự kết hợp hiệu quả giữa kìm và cờ-lê trong một dụng cụ duy nhất, mang lại giải pháp tối ưu cho các công việc siết mở, nắm giữ, uốn ép và định hình vật liệu. Đây là dòng kìm chuyên dụng với khả năng điều chỉnh cực nhanh nhờ nút nhấn ngay trên thân, thiết kế hàm kẹp song song và khả năng truyền lực cao, đặc biệt phù hợp cho thợ cơ khí, lắp đặt công nghiệp, điện nước và bảo trì.
![]() |
![]() |
Theo bản vẽ trên, hướng nhìn theo hình mũi tên bên phải sẽ ra hình chiếu bằng của đầu kìm. Các kích thước độ dày tương ứng với ký hiệu B1 – B2 – B3.
Mã hàng |
Dài | Bề mặt | Tay cầm | Ngàm | Số | B1 | B2 | B3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | đầu | Cán | mm | nấc | mm | mm | mm | |
86 01 180 | 180 | Mạ xám | PVC nhám | 40,0 | 15 | 5,0 | 8,0 | 12,0 |
86 01 250 | 250 | Mạ xám | PVC nhám | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
86 01 300 | 300 | Mạ xám | PVC nhám | 68,0 | 24 | 9,5 | 9,5 | 15,0 |
86 02 180 | 180 | Mạ xám | nhựa đa màu | 40,0 | 15 | 5,0 | 8,0 | 12,0 |
86 02 250 | 250 | Mạ xám | nhựa đa màu | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
86 03 125 | 125 | Mạ crôm | Bọc nhựa | 23,0 | 11 | 3,0 | 5,0 | 9,5 |
86 03 150 | 150 | Mạ crôm | Bọc nhựa | 27,0 | 14 | 4,7 | 7,0 | 10,5 |
86 03 180 | 180 | Mạ crôm | Bọc nhựa | 40,0 | 15 | 5,0 | 8,0 | 12,0 |
86 03 250 | 250 | Mạ crôm | Bọc nhựa | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
86 03 300 | 300 | Mạ crôm | Bọc nhựa | 68,0 | 24 | 9,5 | 9,5 | 15,0 |
86 05 150 | 150 | Mạ crôm | nhựa đa màu | 27,0 | 14 | 4,7 | 7,0 | 10,5 |
86 05 180 | 180 | Mạ crôm | nhựa đa màu | 40,0 | 15 | 5,0 | 8,0 | 12,0 |
86 05 250 | 250 | Mạ crôm | nhựa đa màu | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
86 05 180 T | 180 | Mạ crôm | nhựa đa màu, móc chống rơi | 40,0 | 15 | 5,0 | 8,0 | 12,0 |
86 05 250 T | 250 | Mạ crôm | nhựa đa màu, móc chống rơi | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
86 06 250 | 250 | Mạ crôm | cách điện VDE, đa màu | 52,0 | 19 | 8,0 | 8,0 | 14,0 |
Kìm mỏ quạ Knipex 86 khắc phục hoàn toàn nhược điểm của cờ-lê miệng truyền thống, vốn tạo ra áp lực tập trung tại mép cạnh, dễ làm hỏng bề mặt chi tiết. Nhờ thiết kế hàm kẹp song song và cơ cấu ép không có độ rơ, lực tiếp xúc phân bố đều, không làm biến dạng hoặc xước cạnh, kể cả với các bề mặt được hoàn thiện như mạ chrome.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cờ-lê miệng truyền thống: áp lực tập trung ở cạnh gây hư hại bề mặt | Kìm mỏ quạ: áp lực tiếp xúc không có độ rơ, không gây hư hại cạnh chi tiết | Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng cả bộ cờ-lê hệ mét và hệ inch | Phù hợp cho các thao tác uốn vật liệu | Điều chỉnh độ mở ngàm nhanh chỉ với một nút nhấn |
Kềm mỏ quạ Knipex 86 cũng loại bỏ nhu cầu mang theo nhiều cờ-lê hệ mét và hệ inch, nhờ khả năng mở hàm linh hoạt và có thang đo tích hợp trên thân. Ngoài khả năng siết mở, Knipex 86 còn thích hợp cho các thao tác uốn ép vật liệu, hỗ trợ tối đa trong công việc lắp đặt và sửa chữa. Cơ chế điều chỉnh bằng nút nhấn ngay trên thân cho phép người dùng thay đổi độ mở hàm nhanh chóng, chính xác mà không cần rời tay khỏi chi tiết đang thao tác.
Tính năng nổi bật của kìm mỏ quạ Knipex 86
- Thay thế hoàn toàn bộ cờ-lê hệ mét và hệ inch: Knipex 86 có khả năng mở hàm rộng theo từng dòng: từ 23 mm (125 mm) đến 68 mm (300 mm). Kềm mỏ quạ này cho phép thay thế cả bộ cờ-lê truyền thống. Các vạch chia laser (cả hệ mét và hệ inch) được khắc trực tiếp lên đầu kìm. Hỗ trợ người dùng căn chỉnh trước mà không cần thao tác thử.
- Hàm kẹp trơn – không làm xước bề mặt mạ: Hàm kẹp hoàn toàn nhẵn. Giữ chắc các chi tiết được mạ (như chrome, nickel) mà không để lại vết xước. Đây là điểm nổi bật so với các loại mỏ lết hoặc kìm nước có răng cưa – vốn dễ gây hư hỏng bề mặt vật liệu hoàn thiện.
- Điều chỉnh bằng nút nhấn – thao tác nhanh, chính xác: Cơ chế nút nhấn trên thân kìm cho phép điều chỉnh nhanh chóng ngay trên chi tiết đang thao tác, không cần tháo ra chỉnh lại. Khi đã khóa ở vị trí mong muốn, cơ cấu trượt giữ chặt không trượt ngàm, loại bỏ hoàn toàn sai lệch khi vận hành.
- Lực kẹp lớn nhờ cơ cấu cộng lực: Nhờ thiết kế đòn bẩy tối ưu, lực kẹp được nhân lên nhiều lần so với lực tay. Điều này giúp siết chặt các chi tiết với độ ổn định cao mà không cần dùng quá nhiều lực. Cơ cấu này cũng tạo ra lực ép song song tại hai bề mặt tiếp xúc, tăng độ chính xác và không làm biến dạng vật liệu.
- Tác dụng đa năng: Ngoài vai trò thay thế cờ-lê, Knipex 86 còn được sử dụng như một ê-tô cầm tay mini. Người dùng có thể dùng để: Siết đai ốc không làm biến dạng – Ép các mối dán keo hai mặt – Gãy cạnh gạch men – Bấm dây rút nhựa – Giữ cố định chi tiết khi hàn, mài
Các tính năng tiêu biểu của kìm mỏ quạ Knipex 86
Tùy chọn tay cầm đa dạng: Lớp phủ nhựa thông thường: gọn nhẹ, dễ lau chùi. Nhựa đa màu: êm tay, cầm nắm chắc chắn. Phiên bản cách điện VDE 1000V (86 06 250): dùng trong môi trường có điện.
- Hàm kẹp trơn, không làm xước bề mặt
- Ép đều, không có độ rơ
- Thay thế cờ-lê hệ mét và inch
- Điều chỉnh nhanh bằng nút nhấn
- Hàm song song, lực ép cao
- Có vạch chia hệ mét và inch
- Siết, giữ, uốn, ép đa năng
- Dùng như ê-tô mini
- Có phiên bản cách điện VDE
- Có tùy chọn gắn dây chống rơi
- Chiều dài từ 125 mm đến 300 mm
- Mở hàm tối đa 68 mm
- 16 biến thể cho nhiều ứng dụng
- Xuất xứ: Made in Germany
Phiên bản tích hợp điểm gắn dây chống rơi: Các model như 86 05 180 T và 86 05 250 T có thêm lỗ gắn dây chống rơi, phù hợp làm việc trên cao hoặc tại công trường.
Thiết kế chuyên biệt cho từng kích thước kềm mỏ quạ Knipex 86
Hàm kẹp trơn giữ chặt mọi bề mặt song song trong phạm vi làm việc với áp lực cao khi cần thiết và mở ra gần như vô hạn ứng dụng cho kìm mỏ quạ: ví dụ như siết đai ốc khóa, ép để kích hoạt lực dính của keo tiếp xúc, phá cạnh trong công việc ốp lát, bấm đứt dây rút, hoặc sử dụng như một ê-tô mini.
Kích thước | Ứng dụng đặc biệt |
---|---|
125 mm | Cơ khí chính xác, thao tác nơi chật hẹp |
150 mm | Dụng cụ bỏ túi đa năng, phù hợp túi đồ cứu hộ |
180 mm | Hàm kẹp mảnh, thao tác tốt trong không gian hẹp |
250 mm | Dòng tiêu chuẩn cho công việc siết mở thông dụng |
300 mm | Kẹp rộng tới 68 mm, phù hợp cho chi tiết lớn hoặc công việc nặng |
Tổng cộng có 16 biến thể của kìm mỏ quạ Knipex 86. Mỗi biến thể khác nhau về chiều dài từ 125–300 mm. Kiểu tay cầm (nhựa, nhiều thành phần, cách điện VDE. Bề mặt hoàn thiện (mạ xám, mạ crôm. Tính năng bổ sung (có/không điểm gắn dây chống rơi).
Mã sp | Mua | Size in | Độ mở ngàm | Dài tổng | Bước dịch chuyển | Đầu kìm | Cán bọc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86 01 180 | 7' | 23mm | 180mm | 15 | xám | PVC nhám | |
86 01 250 | 10' | 23mm | 250mm | 19 | xám | PVC nhám | |
86 01 300 | 12' | 23mm | 300mm | 24 | xám | PVC nhám | |
86 02 180 | 7' | 23mm | 180mm | 15 | xám | nhựa đa màu | |
86 02 250 | 10' | 23mm | 250mm | 19 | xám | nhựa đa màu | |
86 03 125 | 5' | 23mm | 125mm | 11 | mạ chrome | PVC trơn | |
86 03 150 | 6' | 23mm | 150mm | 14 | mạ chrome | PVC trơn | |
86 03 180 | 7' | 23mm | 180mm | 15 | mạ chrome | PVC trơn | |
86 03 250 | 10' | 23mm | 250mm | 19 | mạ chrome | PVC trơn | |
86 03 300 | 12' | 23mm | 300mm | 24 | mạ chrome | PVC trơn | |
86 05 150 | 6' | 23mm | 150mm | 14 | mạ chrome | nhựa đa màu | |
86 05 180 | 7' | 23mm | 180mm | 15 | mạ chrome | nhựa đa màu | |
86 05 250 | 10' | 23mm | 250mm | 19 | mạ chrome | nhựa đa màu | |
86 05 180 T | 7' | 23mm | 180mm | 15 | mạ chrome | nhựa đa màu | |
86 05 250 T | 10' | 23mm | 250mm | 19 | mạ chrome | nhựa đa màu | |
86 06 250 | 10' | 23mm | 250mm | 19 | mạ chrome | nhựa đa màu |
- Chờ nhập 4-8 tuần