- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy đo độ nhám cầm tay 657120, ra từ 0.05-10 µm, Rz 0.1-50 µm
Mã: 657120Máy đo cầm tay tiện lợi, sử dụng pin sạc. Màn hình hiển thị bằng OLED, siêu sáng. Đo 4 thông số cùng lúc Rz, Ra, Rq, Rt. Tự động tắt nguồn khi không sử dụng. Nhập khẩu chính hãng VOGEL Germany.
Cho phép đặt hàng trước
Máy đo độ nhám bề mặt cầm tay 657120 của VOGEL Germany là thiết bị đo lường chính xác, được thiết kế để đo các thông số độ nhám bề mặt như Ra, Rz, Rq và Rt. Thiết bị này có vỏ nhôm chắc chắn và màn hình OLED lớn với đèn nền có thể chuyển đổi và chỉ báo pin yếu.
Máy có thể chọn phạm vi đo từ 0,01 đến 1,00 µm/inch và các thông số Ra, Rz, Rq và Rt theo chuẩn ISO và DIN. Độ chính xác của đầu dò là ±1 micron, với góc đo 90° ±5° hoặc -10°. Thiết bị có khả năng đo lực 0.016 N với dải đo lực lên đến 800 N/m. Nhiệt độ làm việc của máy từ -20°C đến +40°C và độ ẩm tương đối dưới 90%.
Máy đo độ nhám bề mặt kiểu cầm tay
Máy đo cầm tay này có chiều dài đo 6 mm và tốc độ dò 1.0 mm/giây với áp suất cảm biến 0.5 N. Thiết bị được bảo vệ cảm biến tích hợp và chức năng hiệu chuẩn đơn giản.
Đi kèm với máy là tấm chuẩn độ nhám Ra theo chuẩn ISO lớp 3, pin sạc Li-ion 3.7 V và bộ sạc 9 V AC, cùng với sách hướng dẫn sử dụng. Kích thước của máy là 70 x 105 x 25 mm, giúp dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Gồm 4 thang đo Rz, Ra, Rq, Rt.
- Độ phân giải: 0.01µm / 1 inch.
- Thang đo: Ra từ 0.05-10 µm, Rz 0.1-50 µm.
- Hành trình trượt: 6 mm.
- Vỏ máy bằng hợp kim nhôm, đo cùng lúc 4 thông số nhám trên 1 máy.
- Màn hình OLED siêu sáng, có đèn chiếu sáng nền, chỉ thị pin yếu.
- Nút tắt – mở nguồn, tự động tắt sau 3 phút không sử dụng.
- Phát tiếng Bip khi mở máy lên, sẵn sàng hoạt động.
- Cho phép chọn đơn vị hiển thị μm / μinch,
- Các thông số Ra (ISO and Rz DIN)
- Bán kính đầu đo: 10 microns ±1 microns, góc đo 90° +5° / -10°.
- Hiển thị vi sai: < 12 %,
- Chỉ thị lỗi: ±15 %
- Lực tì đè khi đo: 0.016 N,
- Lực đo: 800 N/m
- Nhiệt độ vận hành: -20 °C ~ +40 °C, rel.
- Độ ẩm môi trường < 90 %
- Bước rà đo nhám: 6 mm,
- Tốc độ rà nhám: 1.0 mm / giây
- Áp lực đầu đo tì đè: 0.5 N
- Tích hợp sẵn bảo vệ an toàn cho cảm biến.
- Hiệu chuẩn đơn giản.
- Kèm theo miếng nhám chuẩn Ra,
- Độ chính xác đáp ứng: ISO class 3
- Kèm theo pin sạc 3.7V Li-Ion
- Củ sạc: 9 V AC
- Kích thước: 350x200x75 mm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Nguyên lý đo của máy đo độ nhám Roughness Tester
Máy đo độ nhám bề mặt (Roughness Tester) hoạt động theo nguyên lý đo lường bằng đầu dò tiếp xúc với bề mặt cần kiểm tra. Dưới đây là quy trình cơ bản của nguyên lý đo:
- Chuẩn bị: Bề mặt cần đo được làm sạch để loại bỏ bụi bẩn hoặc các tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Đặt máy đo: Máy đo được đặt trên bề mặt cần kiểm tra. Đầu dò của máy sẽ tiếp xúc nhẹ với bề mặt.
- Khởi động và cài đặt thông số: Người sử dụng khởi động máy và chọn các thông số đo như Ra, Rz, Rq, Rt và phạm vi đo phù hợp.
- Quét bề mặt: Đầu dò di chuyển dọc theo bề mặt với tốc độ cố định (trong trường hợp này là 1.0 mm/giây). Đầu dò này được thiết kế để cảm nhận các điểm cao và thấp trên bề mặt.
- Thu thập dữ liệu: Khi đầu dò di chuyển, nó thu thập dữ liệu về độ cao và độ sâu của các điểm trên bề mặt. Các cảm biến trong máy sẽ chuyển đổi các tín hiệu cơ học này thành tín hiệu điện tử.
- Xử lý tín hiệu: Các tín hiệu điện tử được xử lý bởi bộ vi xử lý trong máy để tính toán các thông số độ nhám như Ra (trung bình độ nhám), Rz (độ nhám lớn nhất), Rq (trung bình bình phương độ nhám) và Rt (tổng chiều cao độ nhám).
- Hiển thị kết quả: Kết quả đo lường được hiển thị trên màn hình OLED của máy. Người dùng có thể đọc và lưu lại các giá trị này để phân tích và đánh giá chất lượng bề mặt.
- Lưu trữ và báo cáo: Kết quả có thể được lưu trữ trong bộ nhớ của máy hoặc chuyển sang các thiết bị khác để tạo báo cáo và phân tích chi tiết hơn.
Nguyên lý hoạt động này giúp đảm bảo thiết bị đo độ nhám bề mặt cầm tay cung cấp kết quả chính xác, nhanh chóng và tin cậy cho người sử dụng trong việc kiểm tra và đánh giá chất lượng bề mặt của các sản phẩm và vật liệu.