- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Nhổ bulong gãy ELORA 350, từ M3-M50, lỗ khoan 2,5-21mm
Mã: 350-Đường mũi: 1,75 – 19mm.
Đường kính thân: 3,95 – 25mm.
Ứng dụng cho size bulong: M3 đến M50.
Hàng chính hãng ELORA.
Sản xuất tại Đức.
Mô tả
Nhổ bulong gãy từ M2 đến M50 tùy theo cây bulong ren ngược bạn có. Mỗi cây ứng với một dải bu lông nhất định và bạn cần xác định chính xác cây bị gãy có kích thước bao nhiêu. Với mỗi đường kính cây bulong gãy, bạn cần chọn mũi khoan mồi phù hợp với nó. Dưới đây có bảng khuyến nghị để bạn dễ xác định. Nếu mũi khoan nhỏ quá, nó sẽ gãy cây nhổ bulong, nếu nó lớn quá sẽ ăn hết thịt của bu lông.
Model | Đk mũi Ømm |
Đk chuôi Ømm |
Dùng cho Bulong size |
Bulong Hệ inch |
Đk mũi khoan mồi Ømm |
Đk mũi khoan hệ inch Ømm |
350-6 | 1,75 | 3,95 | M3-M6 | 1/8-1/4 | 2,5 | 3/32 |
350-8 | 2,2 | 4,8 | M6-M8 | 1/4-5/16 | 3 | 1/8 |
350-11 | 3,3 | 6,4 | M8-M11 | 5/16-7/16 | 4,5 | 11/64 |
350-14 | 4,75 | 8,4 | M11-M14 | 7/16-9/16 | 6 | 15/64 |
350-18 | 6,35 | 11 | M14-M18 | 9/16-3/4 | 8 | 5/16 |
350-24 | 9,5 | 15 | M18-M24 | 3/4-1 | 11 | 7/16 |
350-33 | 12,7 | 19 | M24-M33 | 1-1.3/8 | 14 | 9/16 |
350-52 | 19 | 25 | M33-M50 | 1.3/8-2 | 21 | 53/64 |
Mã sp | Mua | Đk mũi | Chuôi | Size đầu bulong | Chiều dài tổng |
---|---|---|---|---|---|
350-6 | Ø1,75mm | Ø3,95mm | M3-M6 | 51mm | |
350-8 | Ø2,2mm | Ø4,8mm | M6-M8 | 60mm | |
350-11 | Ø3,3mm | Ø6,4mm | M8-M11 | 68mm | |
350-14 | Ø4,75mm | Ø8,4mm | M11-M14 | 76mm | |
350-18 | Ø6,35mm | Ø11mm | M14-M18 | 86mm | |
350-24 | Ø9,5mm | Ø15mm | M18-M24 | 95mm | |
350-33 | Ø12,7mm | Ø19mm | M24-M33 | 95mm | |
350-52 | Ø19mm | Ø25mm | M33-M50 | 100mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần