- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ đồng hồ so cơ Vogel Germany 2370, độ chính xác 0.01mm
Mã: 2370Đồng hồ so lỗ được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí và các ngành liên quan đến đo lường chính xác, như gia công cơ khí, sản xuất, và kiểm tra chất lượng. VOLGEL Germany.
Đồng hồ so lỗ, hay còn gọi là “dial indicator,” là một thiết bị đo lường thường được sử dụng trong ngành cơ khí để đo các khoảng cách nhỏ và độ chính xác cao. Nó thường được sử dụng để kiểm tra và đo các biến thể như đường kính trong của các lỗ, khoảng cách giữa các bề mặt, hoặc sự thay đổi nhỏ trong vị trí.
Đồng hồ so lỗ thường bao gồm một bộ chỉ thị (dial) có kim chỉ thị và vạch chia, cho phép người dùng đọc giá trị đo. Thiết bị này thường được kết hợp với các phụ kiện như các đầu đo, tay cầm, và đế đo để tạo thành các dụng cụ đo lường hoàn chỉnh, như bộ đồng hồ so lỗ kết hợp với các đầu đo để đo kích thước của các lỗ trong.
Khi sử dụng, kim chỉ thị của đồng hồ so lỗ sẽ di chuyển theo dải vạch chia, tạo ra một chỉ số cho giá trị đo. Điều này giúp người dùng đo lường các biến thể nhỏ và xác định độ chính xác của một bề mặt hoặc khoảng cách cụ thể.
Bộ sản phẩm dùng đo dường kính trong, tuỳ vào nhu cầu thực tế ta có thể chọn đầu đo cũng như thang đo và số đầu đo phù hợp với yêu cầu sử dụng. Có tất cả 5 loại đầu đo cho mỗi tình huống khác nhau. Thang đo từ 4 đến 450mm. Thân đo được mạ lớp chrome cao cấp. Sản phẩm được đựng trong hộp có chia ngăn riêng biệt, giúp việc kiểm soát đầu đo được nhanh, giảm thiểu việc thất thoát vật tư.
Thông số kỹ thuật
Thang đo: 4 – 450 mm
Cấp chính xác: ± 0.01 mm
Số đầu đo: 4 – 9 đầu
Chiều dài thân đo: 35 – 410 mm
Chứng chỉ kiểm định xuất xưởng: theo yêu cầu
Thương hiệu: Vogel – Germany
Dụng cụ đo lỗ “Bore Gauge Set with Dial Indicator”. Đây là một công cụ đo lường quan trọng trong ngành gia công cơ khí, được sử dụng để đo kích thước và đường kính của các lỗ trong các bộ phận khác nhau. Dụng cụ này có đồng hồ chỉ thị (dial indicator) tích hợp, giúp người dùng đọc và ghi chính xác các đo lường.
Thông tin quan trọng về dụng cụ đo lỗ này
- Quick and Easy Measuring of Bores: Đồng hồ so lỗ này được thiết kế để đo đường kính của các lỗ một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất trong quá trình đo lường.
- Standard Precision for Workshop Use: Dụng cụ này mang lại độ chính xác tiêu chuẩn, đặc biệt phù hợp cho sử dụng trong các xưởng sản xuất. Điều này làm cho nó trở thành công cụ quan trọng trong quá trình kiểm tra và đo lường trong môi trường làm việc hàng ngày.
- Matt Chrome Finish Pipe with Insulation Handle: Thân dụng cụ có lớp hoàn thiện mạ chrome mờ, tạo vẻ đẹp và độ bền. Tay cầm được bọc vật liệu cách điện, giúp bảo vệ người dùng khỏi các tác động không mong muốn trong quá trình đo lường.
- Hardened Contact Points: Các điểm tiếp xúc trên dụng cụ đã được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.
- With Operation Manual: Sản phẩm đi kèm với hướng dẫn sử dụng, giúp người dùng hiểu rõ cách sử dụng dụng cụ một cách đúng đắn và hiệu quả.
Dụng cụ đo lỗ “Bore Gauge Set with Dial Indicator” có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của các kích thước lỗ trong quá trình sản xuất và gia công cơ khí.
Mã sp | Mua | Độ chính xác | Thang đo | Số đầu đo |
---|---|---|---|---|
237000 | ±0.01mm | 10-18mm | 9 | |
237001 | ±0.01mm | 18-35mm | 7 | |
237002 | ±0.01mm | 35-50mm | 5 | |
237003 | ±0.01mm | 50-100mm | 7 | |
237004 | ±0.01mm | 50-160mm | 8 | |
237005 | ±0.01mm | 100-160mm | 8 | |
237006 | ±0.01mm | 160-250mm | 8 |
- Chờ nhập 4-8 tuần