Thước định tâm Centering indicator, đồng hồ so tâm

Tình trạng:

Cho phép đặt hàng trước

Mã: 272001

Cấu trúc chính của Centering Indicator có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các mẫu và nhà sản xuất khác nhau, nhưng chức năng cơ bản là giúp căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính trên máy công cụ.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Đây là mô tả về một “Centering Indicator” hoặc “Thước đo trung tâm” hoặc đồng hồ so tâm. Nó được sử dụng để căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính trên máy công cụ. Thiết bị này đi kèm với các cần uốn cong và thẳng có độ dài khác nhau và có thể kẹp trục có đường kính 10 mm. Độ đọc của nó là 0,01 mm và độ chính xác của việc căn chỉnh trung tâm là 0,02 mm.

Trong lĩnh vực gia công và đo lường chính xác, thước đo trung tâm đóng vai trò quan trọng. Được thiết kế để căn chỉnh các lỗ và trục chính trên máy công cụ, dụng cụ này cung cấp độ chính xác và đáng tin cậy trong việc đạt được sự căn chỉnh chính xác.

Thước đo trung tâm có cấu trúc được thiết kế cẩn thận và bao gồm một số thành phần quan trọng. Vỏ ngoài cung cấp bảo vệ và độ bền, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa cứng. Bên trong vỏ này, chúng ta tìm thấy cốt lõi của dụng cụ.

Đồng hồ so tâm Centering Indicator.

Ở trung tâm của thước đo trung tâm là cần đo. Cần đo này có hai loại: cần uốn cong và cần thẳng. Cần đo uốn cong, với dạng uốn cong, cho phép tiếp xúc và đo các bề mặt không phẳng hoặc phức tạp. Chúng có thể điều chỉnh để phù hợp với hình dạng của bề mặt cần đo. Trong khi đó, cần đo thẳng có đầu nhọn và được sử dụng để đo và căn chỉnh trung tâm của các lỗ và trục chính. Cả hai loại cần đo này có độ dài khác nhau để phù hợp với các yêu cầu đo đạc khác nhau.

Để thực hiện các chuyển động chính xác, thước đo trung tâm bao gồm cơ chế trục chính. Cơ chế này cho phép chuyển động dọc chính xác của cần đo trong vỏ. Nó được điều khiển bởi các cơ chế bên trong, thường sử dụng các thành phần như ốc vít và bu lông để điều khiển chuyển động của trục chính.

Một yếu tố quan trọng của thước đo trung tâm là hệ thống đo. Được trang bị cơ chế đọc chính xác, nó cho phép đọc các giá trị đo được một cách chính xác.

Ứng dụng của Centering indicator?

Centering Indicator có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực gia công và đo lường chính xác, bao gồm:

  1. Căn chỉnh trục: Centering Indicator được sử dụng để căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính trên máy công cụ, đảm bảo sự chính xác và đồng trục của các thành phần.
  2. Kiểm tra độ trung tâm: Nó được sử dụng để đo đạc độ trung tâm của các lỗ và trục chính, xác định mức độ đồng trục và căn chỉnh cần thiết.
  3. Đo đạc bề mặt không thẳng: Với các cần đo uốn cong, Centering Indicator có thể đo đạc và căn chỉnh các bề mặt không thẳng hoặc có hình dạng phức tạp.
  4. Xác định tâm: Nó được sử dụng để xác định tâm của các lỗ hoặc trục chính, đặc biệt hữu ích trong quá trình lắp ráp và gia công chính xác.
  5. Kiểm tra độ chính xác: Centering Indicator có độ đọc và độ chính xác cao, giúp kiểm tra và đánh giá độ chính xác của các bề mặt và các thành phần máy móc.
  6. Sửa chữa và bảo dưỡng: Nó cũng được sử dụng trong quá trình sửa chữa và bảo dưỡng máy móc để kiểm tra và điều chỉnh độ chính xác và đồng trục của các thành phần.

Centering Indicator là một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo và đo lường chính xác, giúp đảm bảo chất lượng và độ chính xác của các sản phẩm và quy trình sản xuất.

Cấu trúc hay kết cấu, cấu tạo của nó như thế nào?

Một Centering Indicator thường có cấu trúc đơn giản và bao gồm các thành phần sau:

  1. Vỏ bên ngoài: Là phần vỏ bọc bên ngoài của thiết bị, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa cứng để bảo vệ các thành phần bên trong.
  2. Cần đo: Đây là một thanh dài và mảnh, thường có đường kính nhỏ, có thể uốn cong hoặc thẳng. Cần đo được gắn vào một đầu của thiết bị và được sử dụng để tiếp xúc với bề mặt cần đo.
  3. Trục chính: Trục chính là một trục xoay và di chuyển trong vỏ của thiết bị. Nó được điều khiển bởi các cơ chế bên trong và có chức năng di chuyển cần đo lên và xuống.
  4. Cơ chế di chuyển: Cơ chế này cho phép điều chỉnh vị trí của cần đo để căn chỉnh với bề mặt cần đo. Thông thường, nó bao gồm các bộ truyền động như vít và bu lông để điều khiển chuyển động của trục chính.
  5. Hệ thống đọc: Để đo và hiển thị giá trị, Centering Indicator thường đi kèm với một hệ thống đọc. Hệ thống này có thể bao gồm một vạch đồng hồ hoặc màn hình kỹ thuật số để cho phép người sử dụng đọc giá trị đo được.
  6. Kẹp trục: Đây là một phần tử kẹp được gắn vào cần đo, có đường kính 10 mm. Nó giữ cần đo chặt chẽ và đảm bảo rằng cần đo không bị lệch khỏi trục cần đo.

Cấu trúc chính của Centering Indicator có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các mẫu và nhà sản xuất khác nhau, nhưng chức năng cơ bản là giúp căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính trên máy công cụ.

Length of bended probes là cái gì của dụng cụ đo này?

“Bended probes” (“cần uốn cong”) trong trường hợp này là các cần đo có dạng uốn cong. Điều này cho phép cần đo có thể tiếp xúc và đo đạc các bề mặt không thẳng hoặc có hình dạng phức tạp hơn. Các cần đo uốn cong có thể điều chỉnh để phù hợp với hình dạng của bề mặt cần đo và giúp xác định trung tâm của lỗ hoặc trục chính một cách chính xác. Các cần đo uốn cong thường có độ dài khác nhau để phù hợp với các yêu cầu đo đạc khác nhau.

Length of center probes” là gì?

“Length of center probes” (Độ dài của các cần đo trung tâm) trong trường hợp này là độ dài của các cần đo trung tâm mà thiết bị này đi kèm. Các cần đo trung tâm là các cần đo thẳng có đầu nhọn, được sử dụng để đo đạc và căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính. Độ dài của các cần đo trung tâm có thể khác nhau để phù hợp với nhu cầu đo đạc và kích thước của các bề mặt cần đo.

Độ dài của đầu đo thẳng

“Length of straight probes” (Độ dài của các cần đo thẳng) trong trường hợp này cũng là độ dài của các cần đo thẳng mà thiết bị đi kèm. Các cần đo thẳng là các cần đo không có uốn cong, có đầu nhọn và được sử dụng để đo đạc và căn chỉnh trục của các lỗ và trục chính. Độ dài của các cần đo thẳng có thể khác nhau để phù hợp với nhu cầu đo đạc và kích thước của các bề mặt cần đo.

Danh mục: