- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ thước đo lỗ có đầu đo bằng thép chưa gồm đồng hồ so
Mã: 2307-Bộ thước đo lỗ Schwenk với đầu đo bằng thép dùng để đo đường kính trong của các lỗ, phù hợp cho công việc trong xưởng. Thân thước làm từ thép không gỉ, đầu đo bằng thép cứng. Vogel Germany
Bộ thước đo lỗ Schwenk với đầu đo bằng thép, đo nhanh và chính xác đường kính trong của các lỗ. Với thiết kế chuyên dụng cho công việc trong xưởng. Dụng cụ đo đảm bảo độ chính xác cao, được cấu tạo từ các vật liệu bền như thép không gỉ và có đĩa cách nhiệt để giảm thiểu sự biến dạng do nhiệt.
- Đo nhanh và chính xác đường kính trong của lỗ
- Đầu đo bằng thép cứng, bền bỉ trong môi trường công nghiệp
- Dải đo rộng từ 4,5 mm đến 800 mm
- Độ sai lệch thấp: ±0.50 µm cho lỗ nhỏ, ±1.50 µm cho lỗ lớn
- Số lượng chốt đo từ 5 đến 11 chốt tùy kích thước
- Thiết kế thân thước thép không gỉ với đĩa cách nhiệt
Bên cạnh đó, các chốt đo được làm từ thép cứng, có độ bền cao, giúp duy trì độ chính xác lâu dài trong quá trình sử dụng.
Bộ thước đo lỗ có đầu đo bằng thép
chưa gồm đồng hồ so
- Vật liệu và cấu tạo: Thân thước làm từ thép không gỉ, có độ cứng và bền bỉ cao. Các chốt đo được làm từ thép cứng, phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp có độ mài mòn cao.
- Dải đo rộng và đa dạng: Dòng sản phẩm này cung cấp dải đo từ 4,5 đến 800 , cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau từ các lỗ nhỏ đến các lỗ lớn. Điều này đáp ứng nhu cầu đa dạng trong đo lường và kiểm soát chất lượng của các chi tiết cơ khí.
- Độ sai lệch chỉ ở mức ±0.50 µm cho dải 4.5 – 290 và ±1.50 µm cho dải 280 – 800 , đảm bảo kết quả đo tin cậy và phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác cao.
- Số lượng và kích cỡ các điểm tiếp xúc: Mỗi bộ thước đo được trang bị từ 5 đến 11 chốt đo, tùy thuộc vào kích thước đo lường, cho phép người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn chốt phù hợp nhất cho từng ứng dụng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bộ thước đo lỗ Schwenk với đầu đo bằng thép là lựa chọn tin cậy cho các kỹ sư trong quá trình thi công kết cấu kim loại và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Với dải đo rộng, độ chính xác cao và thiết kế linh hoạt, dòng sản phẩm này đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các ứng dụng đơn giản đến phức tạp.
model | Dải đo |
Sl chốt | Chiều dài |
Đ.kính (R) |
Đk thân (S) |
Chiều cao thân (h) |
Độ dịch chuyển ZB |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | chốt | L1 mm | L mm | mm | mm | mm | mm | |
230700 | 18 – 35 | 9 | 110 | 206 | 8 | 0.8 | 5.4 | 14.8 |
230701 | 35 – 60 | 6 | 138 | 243 | 10 | 1 | 7.3 | 28 |
230702 | 50 – 100 | 11 | 177 | 295 | 12 | 1.4 | 8.5 | 45 |
230703 | 50 – 150 | 11 | 177 | 295 | 12 | 1.4 | 8.5 | 45 |
230704 | 100 – 160 | 7 | 234 | 365 | 18 | 1.6 | 11.5 | 75 |
230705 | 100 – 230 | 7 | 234 | 365 | 18 | 1.8 | 11.5 | 75 |
230706 | 160 – 290 | 7 | 234 | 365 | 18 | 1.8 | 11.5 | 120 |
230706 | 160 – 360 | 7 | 234 | 365 | 18 | 1.6 | 11.5 | 120 |
230708 | 280 – 410 | 7 | 400 | 550 | 24 | 2.6 | 16 | 165 |
230709 | 280 – 510 | 7 | 400 | 550 | 24 | 2.6 | 16 | 165 |
230710 | 400 – 800 | 11 | 700 | 855 | 24 | 2.6 | 17.5 | 300 |
Độ lặp lại của thước chính xác, với độ sai lệch ±0.50 µm cho lỗ từ 4,5 đến 290 mm và ±1.50 µm cho lỗ từ 280 đến 800 mm. Bộ này có dải đo từ 4,5 mm đến 800 mm và cung cấp từ 5 đến 11 chốt đo, tùy kích cỡ.
Mã sp | Mua | Thang đo | Số đầu đo | Đường kính |
---|---|---|---|---|
230700 | 18 – 35 mm | 9 | Ø8mm | |
230701 | 35 – 60 mm | 6 | Ø10mm | |
230702 | 50 – 100 mm | 11 | Ø12mm | |
230703 | 50 – 150 mm | 11 | Ø12mm | |
230704 | 100 – 160 mm | 7 | Ø18mm | |
230705 | 100 – 230 mm | 7 | Ø18mm | |
230706 | 160 – 290 mm | 7 | Ø18mm | |
230707 | 160 – 360 mm | 7 | Ø18mm | |
230708 | 280 – 410 mm | 7 | Ø24mm | |
230709 | 280 – 510 mm | 7 | Ø24mm | |
230710 | 400 – 800 mm | 11 | Ø24mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần