- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước căn lá dạng cuộn Vogel Germany 45-INOX
Mã: 45-INOXVới các độ dày từ 0.01 mm đến 0.95 mm. Thước có chiều dài 5 mét, bề rộng 12.7 mm, và đáp ứng tiêu chuẩn T2, phù hợp cho các ngành công nghiệp ô tô và động cơ, cũng như các ứng dụng đo lường và căn chỉnh khác.
Thước căn lá cuộn bằng thép đàn hồi của Vogel Germany quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và động cơ, cũng như trong các ứng dụng đo lường và căn chỉnh.
Được thiết kế với độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn, sản phẩm này đảm bảo tính tin cậy và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Chất liệu cao cấp: Thép đàn hồi cứng, bền và chịu lực tốt.
- Đa dạng độ dày: Từ 0.01 mm đến 0.95 mm, phù hợp với nhiều yêu cầu đo lường.
- Chiều dài 5 mét: Thước cuộn trong hộp nhựa chắc chắn, tiện lợi.
- Độ chính xác cao: Đáp ứng tiêu chuẩn T2, kiểm tra kỹ lưỡng.
- Bề rộng chuẩn: 12.7 mm (1/2 inch), phù hợp nhiều ứng dụng.
Thước căn lá dạng cuộn 1-5m bằng inox. Vogel Germany
Dòng thước căn lá cuộn này có các biến thể chính với thông số kỹ thuật như sau:
ART N⁰ | Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Bề rộng (mm) |
ART N⁰ | Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Bề rộng (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
455001 | 0.01 | 5 | 12.7 | 455030 | 0.3 | 5 | 12.7 |
455002 | 0.02 | 5 | 12.7 | 455035 | 0.35 | 5 | 12.7 |
455003 | 0.03 | 5 | 12.7 | 455040 | 0.4 | 5 | 12.7 |
455004 | 0.04 | 5 | 12.7 | 455045 | 0.45 | 5 | 12.7 |
455005 | 0.05 | 5 | 12.7 | 455050 | 0.5 | 5 | 12.7 |
455006 | 0.06 | 5 | 12.7 | 455055 | 0.55 | 5 | 12.7 |
455007 | 0.07 | 5 | 12.7 | 455060 | 0.6 | 5 | 12.7 |
455008 | 0.08 | 5 | 12.7 | 455065 | 0.65 | 5 | 12.7 |
455009 | 0.09 | 5 | 12.7 | 455070 | 0.7 | 5 | 12.7 |
455010 | 0.1 | 5 | 12.7 | 455075 | 0.75 | 5 | 12.7 |
455012 | 0.12 | 5 | 12.7 | 455080 | 0.8 | 5 | 12.7 |
455015 | 0.15 | 5 | 12.7 | 455085 | 0.85 | 5 | 12.7 |
455018 | 0.18 | 5 | 12.7 | 455090 | 0.9 | 5 | 12.7 |
455020 | 0.2 | 5 | 12.7 | 455095 | 0.95 | 5 | 12.7 |
455025 | 0.25 | 5 | 12.7 |
Tính năng và phạm vi ứng dụng
- Chất liệu cao cấp: Được làm từ thép đàn hồi cứng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Đa dạng độ dày: Từ 0.01 mm đến 0.95 mm, phù hợp với nhiều yêu cầu đo lường khác nhau.
- Chiều dài 5 mét: Thước được cuộn gọn gàng trong hộp nhựa chắc chắn, tiện lợi cho việc lưu trữ và sử dụng.
- Độ chính xác cao: Đáp ứng tiêu chuẩn T2, mỗi thước đều được đo và kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong quá trình sử dụng.
- Bề rộng chuẩn: Bề rộng của thước là 12.7 mm (tương đương 1/2 inch), phù hợp với nhiều ứng dụng đo lường khác nhau.
- Ứng dụng rộng rãi: Sản phẩm phù hợp cho các ngành công nghiệp ô tô, động cơ, và các ứng dụng cần độ chính xác cao trong đo lường và căn chỉnh.
Thước căn lá cuộn bằng thép đàn hồi của Vogel Germany là công cụ đo lường tin cậy, với các biến thể đa dạng đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với độ chính xác cao, chất liệu bền bỉ, và thiết kế tiện lợi, đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy trong công việc đo lường.
Mã sp | Mua | Độ dài lá | Độ dày | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
456001 | 5000mm | 0.01mm | Inox | |
456002 | 5000mm | 0.02mm | Inox | |
456003 | 5000mm | 0.03mm | Inox | |
456005 | 5000mm | 0.05mm | Inox | |
456010 | 5000mm | 0.1mm | Inox | |
456015 | 5000mm | 0.15mm | Inox | |
456020 | 5000mm | 0.2mm | Inox | |
456025 | 5000mm | 0.25mm | Inox | |
456030 | 5000mm | 0.30mm | Inox | |
456040 | 5000mm | 0.4mm | Inox | |
456050 | 5000mm | 0.5mm | Inox | |
456100 | 5000mm | 1.0mm | Inox |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần