- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đầu cảm biến thu phát sóng âm cho Minitest 440. ElektroPhysik
Mã: 85-804Cảm biến tương thích với các máy MiniTest 440, 420, 430. Dùng cho đo độ dày kim loại bằng siêu âm. Phụ kiện chính hãng ElektroPhysik. Nhập khẩu và phân phối được ủy quyền chính hãng.
Mô tả
Cảm biến thu phát sóng siêu dùng cho máy đo độ dày kim loại. Tùy theo ứng dụng khác nhau, bạn cho đầu cảm biến phù hợp với mình. Tương thích 100% với body máy Minitest 420 – Minitest 430 – Minitest 440. Máy sẽ tự động phát hiện sensor cắm vào.
Kiểu đầu đo | Đk đầu đo | Tần số | Phạm vi đo | Nhiệt độ vật liệu | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
U5.0E | 8 mm | 5.0 MHz | 0.8 – 300 mm | -12 + 60 °C | Đo qua lớp phủ (chế độ E-E), cảm biến chuẩn với chế độ I-E |
U5.0 | 8 mm | 5.0 MHz | 0.8 – 350 mm | -12 đến 60 °C | Trên bề mặt phẳng hoặc bán kính cong lớn |
U2.0 | 12 mm | 2.0 MHz | 2.0 – 500 mm | -12 đến 60 °C | Bề mặt gồ ghề như gang |
U7.5 | 6 mm | 7.5 MHz | 0.65 – 50 mm | -12 đến 60 °C | Bề dày nhỏ và bán kính cong nhỏ |
U10.0 | 4 mm | 10.0 MHz | 0.65 – 20 mm | -12 đến 60 °C | Đường kính ống nhỏ |
U5.0HT | 13 mm | 5.0 MHz | 3.0 – 200 mm | -12 đến 350 °C | Ở nhiệt độ lên đến 350 °C |
Mã sp | Mua | Thang đo | Đk đầu đo | Kiểu đầu đo |
---|---|---|---|---|
85-804-0655 | 0.8-300mm | 8mm | U5.0 E | |
85-804-0650 | 0.8-350mm | 8mm | U5.0 standard | |
85-804-0652 | 2–500mm | 12 mm | U2.0 | |
85-804-0651 | 0.65-50mm | 6 mm | U7.5 | |
85-804-0654 | 0.65-20mm | 4 mm | U10.0 | |
85-804-0653 | 3-200mm | 13 mm | U5.0 HT |
- Chờ nhập 4-8 tuần