- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đầu tuýp đen STABI-H, vuông 1.1/2 inch cho máy xiết ốc
Mã: STABI-S 1.1/2Socket chuyên dùng cho máy xiết bulong đai ốc, bộ nhân lực, cờ lê thủy lực. Đầu vuông 1.1/2 inch. Loại tuýp 6 cạnh, có rãnh cho chốt an toàn và đai cao su. Alkitronic – Nhập khẩu chính hãng từ CHLB Đức.
Lục giác đầu dương dùng để vặn cho bulong có lỗ lục lăng âm. Âm với Dương phải đi với nhau là vậy. Một cách khác để gọi cho loại đầu tuýp này là đầu vặn lục giác chìm. Đầu tuýp đen STABI-H, đầu vuông 1.1/2 inch dùng cho máy xiết ốc có momen lớn. Alkitronic qui ước nó bằng một cái tên khác độc đáo là STABI.
Hình trên cho bạn thấy kiểu dáng và kết cấu của đầu khẩu đen kiểu này. Hình mũi tên đen xì hướng vào ở hình 1 chính là lỗ vuông. Trong hoàn cảnh này thì lỗ đó có kích thước 1.1/2 inch. Nếu bạn lấy thước kẹp ra đo thì sẽ có trị số là 38,1mm. Nó gồm 1 cái đế STABI-H kết nối với 1 thỏi lục lăng STABI-S. Thỏi này bạn tháo lắp được.
Đầu tuýp đen STABI-H, lục giác chìm
vuông 1.1/2 inch cho máy xiết ốc
- Vật liệu: Chrome Vanadium, phủ phosphat đen.
- Có lỗ xỏ chốt an toàn và rãnh cho đai cao su.
- Loại tuýp 6 cạnh
- Dùng cho máy xiết bulong đai ốc.
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Đk ngoài | Đầu vuông | Chiều dài L |
---|---|---|---|---|---|
31015 | 19mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31016 | 22mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31017* | 24mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31018 | 27mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31019 | 30mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31020 | 32mm | Ø85mm | 1.1/2" | 105mm | |
31021 | 36mm | Ø85mm | 1.1/2" | 108mm | |
31022 | 41mm | Ø85mm | 1.1/2" | 120mm | |
31023 | 46mm | Ø85mm | 1.1/2" | 122mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần