Máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ Paint Borer của ElektroPhysik

Mã: Paint Borer

Máy đo bề dày lớp phủ Paint Borer của ElektroPhysik cho phép đo chính xác mọi lớp phủ hữu cơ trên các vật liệu như gỗ, kim loại, và tổng hợp. Tích hợp kính hiển vi và thước vernier, trọng lượng 850g, độ chính xác 1%.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ Paint Borer của ElektroPhysik là một thiết bị được thiết kế một cách tinh vi để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác độ dày của mọi loại lớp phủ hữu cơ trên các vật liệu nền khác nhau như gỗ, kim loại, vật liệu tổng hợp, và nhiều hơn nữa.

Với khả năng đo lường vật liệu phủ không xác định, máy mang đến giải pháp linh hoạt cho việc đo lớp phủ trên mọi vật liệu có thể phủ được. Điều này bao gồm cả việc đo độ dày của lớp phủ đơn lẻ hoặc nhiều lớp, mở ra khả năng áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

cơ sở hình học của Paint Borer

Một trong những đặc điểm nổi bật của máy là kính hiển vi tích hợp có thước vernier chính xác, cho phép người dùng quan sát cận cảnh và đo lường một cách chính xác tuyệt đối. Khả năng này làm cho Paint Borer trở thành công cụ lý tưởng để đo lớp phủ trên các bộ phận nhỏ hoặc những bề mặt khó tiếp cận.

Máy Paint Borer được sử dụng để đo độ dày chính xác và đa dụng của bất kỳ lớp phủ hữu cơ nào trên các vật liệu nền, ví dụ như sơn và lạc trên gỗ, kim loại, vật liệu tổng hợp, v.v.:

  • Đo lường các loại vật liệu phủ không xác định
  • Đo trên tất cả các vật liệu nền có thể phủ (gỗ, vật liệu tổng hợp, kim loại, v.v.)
  • Đo độ dày của các lớp phủ đơn hoặc nhiều lớp
  • Tích hợp kính hiển vi với thước vernier chính xác

Máy này được thiết kế để cung cấp giải pháp đo lường chính xác cho các ứng dụng cần đánh giá độ dày lớp phủ, bao gồm cả trong nghiên cứu và phát triển, kiểm soát chất lượng, và bảo trì.

Máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ Paint Borer 

Về mặt kỹ thuật, máy có trọng lượng 850g và kích thước 145 x 55 x 110 mm, làm cho nó dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều môi trường làm việc khác nhau. Đối với các mẫu vật không cần bàn mẫu, kích thước tối thiểu là 150 x 25 mm, trong khi với bàn mẫu, kích thước mẫu vật có thể nhỏ tới 10 x 6 mm, đảm bảo khả năng đo lường linh hoạt trên một loạt các mẫu vật.

  • Trọng lượng: 850g
  • Kích thước: 145 x 55 x 110 mm
  • Kích thước mẫu vật tối thiểu không cần bàn mẫu: 150 x 25 mm
  • Kích thước mẫu vật với bàn mẫu: 10 x 6 mm
  • Loại pin: 6 F 22 (6 LR 61)
  • Độ chính xác: 1%
  • Tính năng: Đo độ dày lớp phủ hữu cơ đơn và đa lớp
  • Kính hiển vi tích hợp với thước vernier chính xác
  • Phạm vi ứng dụng: Gỗ, kim loại, vật liệu tổng hợp, và nhiều hơn nữa
  • Đo lường vật liệu phủ không xác định và trên mọi vật liệu nền có khả năng chịu lực

Máy sử dụng pin 6 F 22 (6 LR 61) và đạt độ chính xác 1%, cho thấy sự chính xác cao trong việc đo độ dày lớp phủ. Với những tính năng và đặc điểm nổi bật này, Paint Borer của ElektroPhysik không chỉ là công cụ đo lường mà còn là giải pháp toàn diện cho bất kỳ ai cần đo độ dày lớp phủ hữu cơ một cách chính xác và tin cậy.

PAINT BORER 518 MC là một thiết bị rất gọn nhẹ. Tất cả các bộ phận chính – thiết bị khoan, kính hiển vi đo lường, hệ thống chiếu sáng mẫu vật và pin – đều được bao bọc trong một vỏ bọc chắc chắn. Một trượt di chuyển trên đường ray ngang chứa khoan và kính hiển vi và mang lại cho PAINT BORER 518 MC một đặc điểm nổi bật: thiết bị không cần phải được di chuyển để đo sau khi khoan.

Mũi khoan được gắn trên trượt bằng lò xo để có thể ép xuống mẫu vật với lực tối thiểu, mũi khoan được bật tự động khi thao tác này được thực hiện. Mũi khoan carbide dễ dàng thay thế và được cung cấp với các góc cắt chính xác khác nhau cho 3 phạm vi đo chuẩn. Kính hiển vi đo lường với hệ số phóng đại 50 có một thang đo với 100 vạch, do đó đạt được độ phân giải 1% bất kể phạm vi đo.

Nút đèn ở mặt sau của PAINT BORER 518 MC có thể được thiết lập cho ánh sáng liên tục cũng như ba mức độ chiếu sáng hoặc chiếu sáng gián đoạn để kéo dài tuổi thọ pin. Một pin sạc 9-volt được sử dụng; việc vận hành bằng nguồn điện với bộ sạc là khả thi. Nhờ sự di chuyển linh hoạt của kính hiển vi theo hai trục hướng (xoay 90° so với nhau) và khả năng xoay thang đo, PAINT BORER 518 MC đặc biệt phù hợp để đánh giá các lỗ hình elip phát sinh từ mẫu vật cong/nghiêng.

Bao gồm trong phạm vi cung cấp:

  • Mũi khoan số 5
  • 2 bút dạ cảm (đen/bạc)
  • Tua vít
  • Pin sạc (9 V)
  • Bộ nguồn (100 – 240) VAC, (47 – 63) Hz
  • Hộp nhựa
  • Hướng dẫn sử dụng

Cách Vận Hành

Việc đo độ dày lớp phủ với PAINT BORER 518 MC rất đơn giản: Đánh dấu tương phản (bút dạ) và đặt thiết bị đo lên mẫu vật. Di chuyển mũi khoan vào vị trí trên điểm kiểm tra và hạ nó xuống khiến cho động cơ bật. Khoan qua lớp phủ đến vật liệu nền. Di chuyển kính hiển vi qua lỗ và bật đèn. Đếm số vạch thang đo giữa vật liệu nền và dấu tương phản và nhân giá trị này với hệ số thang đo để nhận kết quả đo.

Cấu tạo cơ bản của máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ.

Cấu tạo cơ bản của một máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ đơn và đa lớp thường bao gồm những thành phần chính sau:

  1. Đầu dò (Probe): Là phần quan trọng nhất của máy, được sử dụng để phát hiện và đo độ dày của lớp phủ. Đầu dò có thể được thiết kế để phù hợp với các loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt thô và phức tạp.
  2. Màn hình hiển thị: Cho phép người dùng xem kết quả đo, thường hiển thị độ dày lớp phủ trong đơn vị micromet hoặc mils. Màn hình có thể là analog hoặc kỹ thuật số, tùy thuộc vào mô hình của máy.
  3. Bộ xử lý tín hiệu: Xử lý tín hiệu từ đầu dò và chuyển đổi thành dữ liệu đo độ dày có thể đọc được. Bộ xử lý này có thể bao gồm các bộ vi xử lý phức tạp, cho phép tính toán độ dày chính xác và thực hiện các phân tích thống kê.
  4. Kính hiển vi: Một số mô hình máy có tích hợp kính hiển vi và thước vernier chính xác để giúp người dùng quan sát trực tiếp và đo lường chính xác hơn trên các bề mặt nhỏ hoặc khó tiếp cận.
  5. Nguồn cung cấp: Máy có thể được cung cấp năng lượng bằng pin hoặc kết nối trực tiếp với nguồn điện. Một số mô hình có thể cung cấp cả hai lựa chọn.
  6. Vỏ và khung máy: Bảo vệ các bộ phận bên trong và cung cấp độ bền cho máy, đồng thời giúp dễ dàng mang theo và sử dụng máy trong các môi trường đo lường khác nhau.
  7. Phần mềm: Đối với các máy đo hiện đại, phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu đo. Phần mềm có thể được cài đặt trên máy hoặc trên một thiết bị ngoại vi như máy tính.

Cấu tạo cụ thể của máy có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mô hình cụ thể, nhưng những thành phần trên là cơ bản và thường thấy nhất.

Nguyên lý đo lý thuyết của máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ

Nguyên lý đo của máy đo độ dày lớp phủ hữu cơ đơn và đa lớp thường dựa trên một số phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào cấu tạo và chức năng cụ thể của máy. Tuy nhiên, một trong những phương pháp phổ biến nhất cho việc đo độ dày lớp phủ chính xác là sử dụng phương pháp đo cơ học hoặc phương pháp đo điện tử kết hợp với việc sử dụng một kính hiển vi tích hợp và thước vernier chính xác. Dưới đây là một số nguyên lý cơ bản thường được áp dụng:

1. Phương pháp đo cơ học

  • Đo trực tiếp: Sử dụng một thiết bị như thước cảm ứng hoặc thước đo độ sâu để đo khoảng cách giữa bề mặt lớp phủ và vật liệu nền.
  • Đo gián tiếp: Áp dụng lực lên bề mặt lớp phủ và đo sự biến dạng hoặc ấn sâu vào lớp phủ để ước lượng độ dày.

PAINT BORER 518 MC hoạt động dựa trên phương pháp cắt lát hình nêm được chuẩn hóa, trong đó mẫu vật được cắt với một góc xác định. Từ chiều rộng được chiếu của mặt cắt, độ dày lớp phủ có thể được tính toán bằng cách sử dụng một mối quan hệ hình học đơn giản.

Với Model 518 MC, thiệt hại cho lớp phủ được giới hạn chỉ trong một lỗ hình nón nhỏ như được minh họa trong bản vẽ cắt. Trong kính hiển vi đo lường, một hệ thống các vòng tròn đồng tâm là nhìn thấy được và từ sự khác biệt trong bán kính của các vòng tròn, được đo sử dụng kính hiển vi đo lường, độ dày của lớp phim có thể được tính toán bằng cách nhân với một hệ số đã biết.

2. Phương pháp đo điện tử

  • Đo dựa trên sự thay đổi của một trường điện tử: Dựa vào sự thay đổi của trường điện tử khi đi qua các lớp phủ khác nhau, máy có thể xác định được độ dày của từng lớp.

3. Kết hợp với kính hiển vi và thước vernier chính xác

  • Quan sát trực tiếp và đo lường: Sử dụng kính hiển vi để quan sát chi tiết lớp phủ và thước vernier để đo độ dày một cách chính xác.

Trong một số trường hợp, máy đo có thể kết hợp nhiều phương pháp đo để tăng độ chính xác và linh hoạt trong đo lường. Nguyên lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào công nghệ mà nhà sản xuất áp dụng và yêu cầu cụ thể của quá trình đo lường.

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.