- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ đo độ dày Vogel Germany 24041 type L, đo 0 – 10mm
Mã: 240411Dải đo : 0-10 mm
Độ chính xác hiển thị 0.01mm
Kiểu khung : L
Độ sâu ngoàm đo : 50mm
Hàng chính hãng Vogel
Mô tả
Dùng để đo độ dày vật liệu dạng tấm như da, giấy, nỉ, dạ, cao su hoặc vải vóc. Khung làm bằng kim loại nhẹ, phủ sơn véc ni bóng có khe cầm nắm tiện lợi.
Bề mặt đo được làm cứng, tròn và mài nhẵn. Trục và đầu đo làm bằng inox cao cấp.
Các loại đầu đo
- Đầu đo Form A: dùng cho cao su và các vật liệu mềm.
- Đầu đo Form B: dùng cho cao su, vải nỉ, bạt, vải mềm, vật liệu mềm.
- Đầu đo Form C: dùng cho da thuộc loại mềm, bìa carton, giấy, kim loại dạng phoi.
- Đầu đo Form D: dùng cho da thuộc loại cứng, gỗ đa lớp.v.v
- Đầu đo Form E: dùng cho tôn, kim loại dạng tấm, thép tấm.
Ghi chú
- Đồng hồ đo độ dày phù hợp với tất cả các đầu đo trên. Chỉ gắn 1 lần bởi nhà sản xuất.
- Tuỳ theo ứng dụng khác nhau, quý khác có thể đặt hàng với đầu đo tương ứng.
- Mặc định theo máy là đầu đo kiểu C, đầu đo phẳng.
- Tham khảo thêm máy siêu âm đo độ dày vật liệu.
- Đồng hồ đo độ dày cung cấp kèm theo chứng chỉ kiểm tra của nhà máy Vogel Germany.
Mã sp | Mua | Thang đo | Kiểu đầu đo | Độ chính xác | Độ sâu ngàm kẹp |
---|---|---|---|---|---|
240411-A | 0-10mm | A | ±0.01mm | 50mm | |
240411-B | 0-10mm | B | ±0.01mm | 50mm | |
240411-C | 0-10mm | C | ±0.01mm | 50mm | |
240411-D | 0-10mm | D | ±0.01mm | 50mm | |
240411-E | 0-10mm | E | ±0.01mm | 50mm | |
240412-A | 0-10mm | A | ±0.01mm | 100mm | |
240412-B | 0-10mm | B | ±0.01mm | 100mm | |
240412-C | 0-10mm | C | ±0.01mm | 100mm | |
240412-D | 0-10mm | D | ±0.01mm | 100mm | |
240412-E | 0-10mm | E | ±0.01mm | 100mm | |
240415-A | 0-10mm | A | ± 0.1mm | 50mm | |
240415-B | 0-10mm | B | ± 0.1mm | 50mm | |
240415-C | 0-10mm | C | ± 0.1mm | 50mm | |
240415-D | 0-10mm | D | ± 0.1mm | 50mm | |
240415-E | 0-10mm | E | ± 0.1mm | 50mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần