- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ so cơ Vogel Germany 2400, theo chuẩn DIN 878
Mã: 240-Đồng so chỉ thị kim có 6 mã hàng khác nhau thang đo từ 0mm đến 5mm, Vogel Germany. Độ chính xác cao, cho kết quả chính xác tức thời, thích hợp đo các phôi có kích thước nhỏ cần sai số thấp. Chuyên dụng trong nhà xuởng.
Đồng hồ so cơ có thang đo từ 0mm đến 5mm, độ chính xác ±0.001mm. Gồm 6 models khác nhau tầm đo, bạn tùy chọn theo từng dải đo cụ thể trong bảng dưới đây. Có chức năng chống, dùng trong nhà xưởng công nghiệp. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 878. Vỏ đồng hồ bằng đồng, đúc nguyên khối. Bề mặt vỏ mạ crome, sáng bóng. Trục đo bằng inox, tôi cứng toàn phần.
Đồng hồ so cơ cho phép điều chỉnh dung sai bằng, dễ dàng điều chỉnh và đặt điểm ZERO. Có vòng ngoài điều chỉnh tầm đo bằng phương pháp xoay tay. Dễ sử dụng, thiết lập nhanh chóng.
Bảng các thông số chi tiết của đồng hồ so cơ 2400 Series
Riêng ống bao trục đo có đường kính Ø8mm và trục đo Ø6mm. Kích thước này cố định trong mọi model cùng dòng họ. Bạn chọn chân đế đồng hồ với kích thước này.
Model | Thang đo mm | Cấp chính xác ±mm |
Chống sốc |
Chống sốc |
Bước nhảy mm |
Kích thước đầu đo A mm |
ĐK mặt đồng hồ mm |
240001 | 0 – 3 | 0.01 | – | x | 0.5 | 28.5 | 40 |
240002 | 0 – 5 | 0.01 | – | x | 0.5 | 28.5 | 40 |
240003 | 0 – 1 | 0.001 | – | x | 0.5 | 28.5 | 40 |
240121 | 0 – 3 | 0.01 | Có | – | 0.5 | 28.5 | 40 |
240122 | 0 – 5 | 0.01 | Có | – | 0.5 | 28.5 | 40 |
240123 | 0 – 1 | 0.001 | Có | – | 0.2 | 28.5 | 40 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|---|
240001 | 0-3mm | ±0.01mm | |
240002 | 0-5mm | ±0.01mm | |
240003 | 0-1mm | ±0.001mm | |
240121 | 0-3mm | ±0.01mm | |
240122 | 0-5mm | ±0.01mm | |
240123 | 0-1mm | ±0.001mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần