- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ so cơ đo lỗ Vogel Germany 23701, chính xác 0.01mm
Mã: 23701-Đồng hồ so cơ đo lỗ hay rà lỗ tùy theo thang đo. Tầm đo từ 10mm đến 250mm tùy theo model khác nhau. Độ chính xác ±0.01mm, Vogel Germany
Đo lỗ bằng đồng hồ so cơ dòng họ 23701 Series đồng hồ so cơ 10 – 250mm, độ chính xác 0.01, Vogel Germany. Bạn có thể dùng thước cặp đo đường kính lỗ, tuy nhiên kết quả đo chỉ mang tính tham khảo và có độ chính xác không tin cậy. Vì vậy, để đo đường kính lỗ ở những vị trí nằm sâu bên trong và yêu cầu độ chính xác cao thì ta nên dùng đồng hồ so đo lỗ chuyên dụng.
Có nhiều đầu đo cho mỗi bộ khác nhau, tùy theo thang đo. Bộ bao gồm 1 đồng hồ so hiển thị giá trị đo, 1 thân đo bằng ống thép cao cấp có bọc lớp cách nhiệt bên ngoài và số đầu đo tương ứng với thang đo trong 1 bộ. Xem bảng chi tiết bên dưới sẽ rõ.
Model | Thang đo mm | Cấp chính xác mm | Số đầu đo | Chiều dài đầu đo mm |
237011 | 10 – 18 | ±0.01 | 9 | 50 |
237012 | 18 – 35 | ±0.01 | 7 | 142 |
237013 | 35 – 50 | ±0.01 | 5 | 155 |
237014 | 50 – 100 | ±0.01 | 7 | 200 |
237015 | 50 – 160 | ±0.01 | 8 | 200 |
237016 | 100 – 160 | ±0.01 | 8 | 205 |
237017 | 160 – 250 | ±0.01 | 8 | 205 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Số đầu đo |
---|---|---|---|---|
237011 | 10-18mm | ±0.01mm | 9 | |
237012 | 18-35mm | ±0.01mm | 7 | |
237013 | 35-50mm | ±0.01mm | 5 | |
237014 | 50-100mm | ±0.01mm | 7 | |
237015 | 50-160mm | ±0.01mm | 8 | |
237016 | 100-160mm | ±0.01mm | 8 | |
237017 | 160-250mm | ±0.01mm | 8 |
- Chờ nhập 4-8 tuần