- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT, kết nối Bluetooth, 200m
còn 1 hàng (có thể đặt hàng trước)
Đo tối đa 200 m, sai số ±1 mm theo chuẩn ISO 16331-1. Tích hợp camera định vị kỹ thuật số zoom 4x, cảm biến nghiêng 360°, điều khiển cử chỉ không chạm và Bluetooth 5.0. Hỗ trợ ứng dụng STABILA Measures II với chức năng Smart Sketch tạo sơ đồ tự động.
Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT từ STABILA, công bố lần đầu năm 2025. Sau một thời gian dài với các phiên bản được ưa chuộng trong đo lường. LD530BT đáp ứng yêu cầu đo đạc trong nhà và ngoài trời với độ chính xác cao. Phạm vi đo 0,05 đến 200 m, sai số ±1 mm theo tiêu chuẩn ISO 16331-1.
![]() |
![]() |
Máy sử dụng camera định vị kỹ thuật số với màn hình màu IPS 2,4 inch chống xước. Tính năng này đã có trên bản LD 520 BT trước đó, lần này chúng xuất hiện với độ hoàn hảo hơn. Độ tương phản cao, hỗ trợ zoom 4x để xác định điểm ngắm rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mạnh.
![]() |
![]() |
Bluetooth 5.0 cho phép truyền dữ liệu trực tiếp sang smartphone, tablet hoặc PC. Ứng dụng STABILA Measures II miễn phí hỗ trợ chức năng Smart Sketch. Tự động tạo mặt bằng phòng từ dữ liệu đo. Người dùng có thể xuất kết quả trực tiếp sang Excel. Hoặc tích hợp vào quy trình làm việc kỹ thuật số.
![]() |
![]() |
Bộ nhớ lưu 50 kết quả gần nhất, hỗ trợ tính năng cộng trừ nhanh, hai phím truy cập nhanh cho chức năng yêu thích. Công nghệ Gesture Control cho phép kích hoạt đo bằng cử chỉ tay ở khoảng cách 5–25 cm mà không cần nhấn phím, hạn chế rung lắc khi đo xa.
Công nghệ Gesture Control có gì đáng chú ý trên LD 530 BT?
Gesture Control trên Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT là công nghệ điều khiển bằng cử chỉ tay. Cho phép khởi động phép đo mà không cần nhấn phím. Thay vì bấm nút ON/Measure, bạn chỉ cần vẫy tay hoặc đưa vật thể qua chùm tia laser ở khoảng cách từ 5 đến 25 cm trước đầu máy. Hệ thống cảm biến sẽ nhận diện và tự động kích hoạt đo.

Mục đích chính của Gesture Control là loại bỏ rung lắc khi thao tác phím. Đặc biệt hữu ích khi đo khoảng cách xa. Khi bấm phím thủ công, dù chỉ rung nhẹ cũng ảnh hưởng đến độ chính xác, nhất là ngoài trời. Cách kích hoạt không chạm này giúp máy ổn định hơn. Kết quả đo giữ được sai số ±1 mm theo tiêu chuẩn ISO 16331-1.
Tính năng này có thể bật/tắt trong menu cài đặt (mục GESTURE ON/OFF). Khi bật, biểu tượng Gesture sẽ hiển thị trên thanh trạng thái màn hình. Người dùng có thể linh hoạt chọn sử dụng Gesture hoặc quay lại thao tác bấm phím tùy nhu cầu.

Nói cách khác, Gesture Control trên LD 530 BT giúp đo nhanh, chính xác và thuận tiện trong các tình huống mà việc nhấn phím có thể gây sai số.
Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT có 17 chế độ đo sau
Cảm biến nghiêng 360°, đo độ dốc theo độ hoặc phần trăm, phục vụ nhiều ứng dụng công trình. Vỏ bọc cao su chống sốc, chuẩn IP54 chống bụi và nước bắn, pin Li-ion cho tối đa 5000 lần đo, sạc qua cổng USB-C trong 3 giờ.
- Chiều dài – đo khoảng cách trực tiếp.
- Diện tích – tính diện tích mặt phẳng.
- Thể tích – tính thể tích khối không gian.
- Đo liên tục – tìm nhanh khoảng cách mong muốn.
- Chuỗi kích thước – đo nhiều đoạn liên tiếp nhau.
- Khoảng cách ngang bằng ba phép đo – xác định khoảng cách ngang khi không thể đo trực tiếp.
- Theo dõi giá trị nhỏ nhất – tìm khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.
- Theo dõi giá trị lớn nhất – xác định ví dụ đường chéo dài nhất.
- Hẹn giờ đo – kích hoạt đo sau khoảng thời gian cài đặt.
- Cắm mốc – đánh dấu các khoảng cách định sẵn trên thực tế.
- Diện tích tam giác – tính diện tích tam giác từ các cạnh.
- Đo độ nghiêng – cảm biến nghiêng ±180° đo độ dốc.
- Đo chiều cao gián tiếp – đo chiều cao công trình khi không có điểm phản xạ.
- Đo khoảng cách gián tiếp – đo đường ngang không thể tiếp cận trực tiếp.
- Đo đối tượng nghiêng – xác định chiều dài mái hoặc khoảng nghiêng không thể đo trực tiếp.
- Hồ sơ cao độ – đo chênh cao giữa điểm chuẩn và các điểm khác.
- Diện tích tường – tính diện tích tường bằng chiều cao nhân tổng chiều dài tường.
Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT
LD 530 BT có 17 chức năng đo, bao gồm chiều dài, diện tích, thể tích, đo liên tục, đo gián tiếp chiều cao, đo khoảng cách không trực tiếp, đo mái nghiêng, hồ sơ cao độ và tính diện tích tường. Phụ kiện đi kèm gồm bao đeo, dây đeo tay và cáp sạc USB-C to USB-A. Máy có ren 1/4″ để gắn chân máy, đầu đo bật gập để đo chính xác từ góc cạnh.
- Phạm vi đo: 0,05 – 200 m
- Sai số: ±1,0 mm
- Tiêu chuẩn: ISO 16331-1
- Camera: kỹ thuật số, zoom 4x
- Màn hình: màu IPS 2,4″, chống xước
- Cảm biến nghiêng: 360°, ±180°
- Chức năng đo: 17 chế độ
- Bộ nhớ: 50 kết quả
- Kết nối: Bluetooth 5.0
- Pin: Li-ion 3,7 V, 2000 mAh, 5000 phép đo
- Thời gian sạc: ~3 giờ, cổng USB-C
- Kích thước: 144 × 60 × 24 mm
- Trọng lượng: 190 g
- Chuẩn bảo vệ: IP54
- Phụ kiện: bao đeo, dây đeo tay, cáp USB-C to USB-A
Máy đo khoảng cách bằng laser LD 530 BT mang lại giải pháp toàn diện cho công việc đo lường hiện đại. Khả năng đo 200 m, tích hợp camera zoom 4x, Bluetooth 5.0. Chức năng Smart Sketch giúp tăng hiệu quả thi công và kiểm tra.
Công dụng và ví dụ của 17 tính năng đo trên LD 530 BT
Bộ 17 chế độ đo linh hoạt, cảm biến nghiêng 360°, cùng vỏ bọc IP54 bảo vệ tốt trong môi trường công trường, đáp ứng yêu cầu chuyên nghiệp.
| STT | Chế độ đo | Công dụng | Ví dụ ứng dụng thực tế |
|---|---|---|---|
| 1 | Chiều dài (Length) | Đo khoảng cách trực tiếp từ điểm A đến B | Đo chiều dài phòng, hành lang |
| 2 | Diện tích (Area) | Tính diện tích mặt phẳng | Tính diện tích sàn, tường để lát gạch |
| 3 | Thể tích (Volume) | Tính thể tích khối không gian | Tính thể tích phòng để chọn điều hòa |
| 4 | Đo liên tục (Continuous) | Tìm nhanh khoảng cách mong muốn khi di chuyển | Đo khoảng cách đặt vách ngăn |
| 5 | Chuỗi kích thước (Chain dimensions) | Đo nhiều đoạn liên tiếp nhau | Đo khoảng cách các cột, trụ |
| 6 | Khoảng cách ngang bằng 3 phép đo (Smart horizontal/Pythagoras) | Xác định khoảng cách ngang khi không đo trực tiếp | Đo chiều ngang công trình khi bị che khuất |
| 7 | Theo dõi giá trị nhỏ nhất (Minimum tracking) | Xác định khoảng cách ngắn nhất | Tìm điểm gần nhất từ tường đến mép |
| 8 | Theo dõi giá trị lớn nhất (Maximum tracking) | Xác định khoảng cách dài nhất | Đo đường chéo phòng |
| 9 | Hẹn giờ đo (Timer) | Đo sau thời gian cài đặt | Đo trên giá ba chân, tránh rung lắc |
| 10 | Cắm mốc (Staking out) | Đánh dấu các khoảng cách định sẵn | Chia đều khoảng cách khi lắp trụ hàng rào |
| 11 | Diện tích tam giác (Triangular area) | Tính diện tích tam giác bằng các cạnh | Đo diện tích tam giác trong công trình mái |
| 12 | Đo độ nghiêng (Inclination) | Cảm biến ±180° để đo độ dốc | Đo độ dốc cầu thang, đường dốc |
| 13 | Đo chiều cao gián tiếp (Indirect height) | Đo chiều cao khi không có điểm phản xạ | Đo chiều cao tòa nhà, cây |
| 14 | Đo khoảng cách gián tiếp (Indirect distance) | Đo đường ngang không thể tiếp cận | Đo khoảng cách ngang qua chướng ngại vật |
| 15 | Đo đối tượng nghiêng (Inclined objects) | Xác định chiều dài mái hoặc đoạn nghiêng | Đo độ dài mái nhà, ống dẫn nghiêng |
| 16 | Hồ sơ cao độ (Elevation profiles / Height profile) | Đo chênh cao giữa điểm chuẩn và các điểm khác | Đo cao độ địa hình, nền móng |
| 17 | Diện tích tường (Wall area) | Tính diện tích tường theo chiều cao và chu vi | Tính diện tích tường để sơn, ốp gạch |














