- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy kiểm tra độ cứng VOGEL Germany 650270, dải đo 0-100 HBa
Mã: 650270Máy kiểm tra độ cứng VOGEL Germany 650270, dải đo 0-100 HBa, độ chính xác 0.1 HBa, dung sai ±1-2 HBa, màn hình LCD, kết nối Bluetooth, đo nhôm và hợp kim, đi kèm phần mềm, pin AAA, sách hướng dẫn.
Cho phép đặt hàng trước
Máy kiểm tra độ cứng VOGEL Germany 650270 là thiết bị di động, được thiết kế để sử dụng một tay, cho phép kiểm tra độ cứng nhanh chóng và không phụ thuộc vào vị trí. Máy này có dải đo từ 0 đến 100 HBa và độ chính xác lên đến 0.1 HBa. Độ lặp lại của máy cho các giá trị từ 81 đến 88 là ±1.5 HBa và từ 42 đến 48 là ±2.5 HBa. Dung sai toàn tầm đo cho các phạm vi này lần lượt là 81 – 88 ± 1 HBa và 42 – 48 ± 2 HBa.
Máy kiểm tra độ cứng VOGEL Germany 650270
Thiết bị có kích thước 170 x 60 x 70 mm và được bao bọc bởi vỏ nhựa ABS chắc chắn, có bàn phím và đèn nền. Màn hình LCD của máy cung cấp đọc số rõ ràng với chiều cao chữ lên đến 9 mm. Máy cũng được trang bị đèn LED để báo hiệu các thang độ cứng HW, HB, HV, HRB, HRE, HRF, HRH.
– Dải đo: 0-100 HBa
– Độ chính xác: 0.1 HBa
– Dung sai toàn tầm đo: 81 – 88 ± 1 HBa, 42 – 48 ± 2 HBa
– Độ lặp lại: 81 – 88 ± 1.5 HBa, 42 – 48 ± 2.5 HBa
– Kích thước: 170 x 60 x 70 mm
– Vỏ: nhựa ABS chắc chắn, có đèn nền và bàn phím
– Màn hình LCD: chiều cao chữ 9 mm
– Đèn LED: chỉ báo thang độ cứng HW, HB, HV, HRB, HRE, HRF, HRH
– Kết nối: Bluetooth® cho xuất dữ liệu
– Chức năng: tính trung bình, giữ giá trị cực đại, tự động tắt
– Phạm vi kiểm tra: từ nhôm mềm đến hợp kim nhôm cứng, tương đương Brinell 25 – 150 HB
– Nhiệt độ hoạt động: -0 °C đến +50 °C
– Độ ẩm tương đối: 20 – 80 %RH
– Phụ kiện kèm theo: 2 pin AAA, 2 khối kiểm tra, đinh và khối hiệu chuẩn, tua vít, cờ lê, phần mềm truyền dữ liệu, sách hướng dẫn sử dụng
Máy kiểm tra độ cứng này có khả năng kết nối không dây qua Bluetooth® và hỗ trợ phần mềm để xuất dữ liệu. Nó có chức năng tính toán giá trị trung bình, có thể tính giá trị trung bình của tối đa 29 bộ dữ liệu. Ngoài ra, máy còn có chức năng giữ giá trị cực đại, ghi nhận giá trị độ cứng cao nhất trong quá trình đo.
Thiết bị được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp chế biến nhôm để kiểm tra nhôm nguyên chất, nhôm mềm, hợp kim nhôm dày, dải nhôm, thanh nhôm, đúc nhôm, rèn nhôm và các sản phẩm hợp kim nhôm. Máy cũng có thể được sử dụng cho ngành công nghiệp thủy tinh thép.
Thiết bị phù hợp cho kiểm tra phôi lớn và cực dày. Máy có phạm vi kiểm tra rộng, có thể kiểm tra từ nhôm nguyên chất mềm đến hợp kim nhôm cực cứng, với phạm vi kiểm tra hiệu quả tương đương với độ cứng Brinell từ 25 đến 150 HB.
Thiết bị đi kèm với hai viên pin loại AAA, hai khối kiểm tra, hai đinh, khối hiệu chuẩn chiều dài đinh, tua vít, cờ lê, phần mềm cài đặt để truyền dữ liệu và sách hướng dẫn sử dụng. Máy có nhiệt độ hoạt động từ -0 °C đến +50 °C và độ ẩm tương đối từ 20 đến 80% RH.
Phương pháp đo độ cứng Barcol là gì?
Phương pháp đo độ cứng Barcol là một kỹ thuật được sử dụng để xác định độ cứng của vật liệu, đặc biệt là các kim loại mềm như nhôm và các hợp kim của nó, cũng như một số loại nhựa cứng. Phương pháp này sử dụng một thiết bị đo độ cứng Barcol Impressor, một công cụ cầm tay mà dễ dàng mang theo và sử dụng tại chỗ.
Trong quá trình đo, một đầu dò kim loại nhọn được ấn vào bề mặt của vật liệu thông qua một lò xo. Lực ấn được kiểm soát chính xác để đảm bảo tính nhất quán của kết quả. Độ cứng của vật liệu được xác định dựa trên độ sâu hoặc độ lớn của dấu ấn mà đầu dò để lại trên bề mặt. Kết quả đo được biểu thị qua một thang điểm từ 0 đến 100 trên thang đo Barcol, với số điểm càng cao thể hiện độ cứng càng lớn. Phương pháp Barcol có nhiều ưu điểm như tính di động, khả năng thực hiện nhanh chóng, và độ chính xác cao mà không làm hỏng đáng kể đến mẫu vật. Đây là lý do vì sao nó được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp chế tạo, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và trong các quá trình kiểm tra nhanh tại hiện trường. Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra các tấm nhôm, cấu kiện máy bay, và các sản phẩm nhựa có yêu cầu cao về độ cứng và độ bền. |