- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme điện tử đo trong 23162, độ chính xác 0.001mm
Mã: 23162Thước panme điện tử đo trong có ngàm đặc biệt
Thang đo từ 5 đến 200m tùy theo model.
Độ chính xác trị đọc: ±0.001 mm.
Đường kính chuôi: Ø18mm
Hàng chính hãng Vogel. Sản xuất tại Đức.
Mô tả
Panme điện tử đo trong có ngàm đặc biệt. Hiển thị kết quả đo trên màn hình tinh thể lỏng LCD, dễ đọc. Kết nối với thiết bị ngoại vi qua cổng giao tiếp chuẩn RS232. Độ chính xác ±0.001mm, khóa hành trình bằng núm xoay.
Thước thuộc dòng panme DIGI PLUS-LINE chuẩn 4 sao, Absolute Measuring System. Khung sường bằng hợp kim, sơn phủ tĩnh điện đặc thù. Vạch chia khắc laser.
Panme điện tử đo trong ngàm đặc biệt
- Bề mặt tôi cứng, chuôi chrome vanadium
- Đường kính chuôi: Ø18mm
- Núm xoay có bước nhảy: 0.5mm
- Dung sai toàn tầm đo: ±0.003mm hoặc 0.004, 0.005 tùy model.
- Có nút ORIGIN chuyển về trạng thái nhà sản suất
- Cài đặt vị trí ZERO tại mọi điểm trong thang đo.
- Chuyển đổi hệ đo lường ABS hoặc INC
- Có nút bật tắt nguồn ON/OFF.
- Chuôi kiểu bánh cóc, hằng số áp lực đầu đo.
- Sử dụng pin LR44 thông dụng
- Kết nối ngoại vi: RS232.
Panme điện tử đo trong dòng 23162 có kiểu ngàm trụ tròn thẳng, nhỏ, hoán chuyển đơn vị mm/inch.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Đk chuôi đo |
---|---|---|---|---|
231620 | 5-30mm | ±0.001mm | 18mm | |
231621 | 25-50mm | ±0.001mm | 18mm | |
231622 | 50-75mm | ±0.001mm | 18mm | |
231623 | 75-100mm | ±0.001mm | 18mm | |
231624 | 100-125mm | ±0.001mm | 18mm | |
231625 | 125-150mm | ±0.001mm | 18mm | |
231626 | 150-175mm | ±0.001mm | 18mm | |
231627 | 175-200mm | ±0.001mm | 18mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần