- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước căn lá Vogel Germany 455, bằng thép carbon dạng cuộn
Mã: 45-THEPThước căn lá thép dạng cuộn, chỉ có 1 độ dày xác định, dạng bản mỏng rộng 13mm, cuộn lại như cuộn băng keo. Chiều dài thước 5 m. Dạng cuộn dài 1m cho độ dày trên 1mm. Hàng chính hãng Vogel Germany.
Thước căn lá dạng cuộn đối với các độ dày nhỏ hay nói chung là mỏng thì mới cuộn lại được. Độ dài có 2 loại là 5m đối với lá kim loại mỏng từ 0.01mm đến 1mm. Mã hàng cho loại này sẽ có chung là 455xxx. Dài 1m với các lá dày trên 1mm.
Dòng thước cuộn căn lá, thì khi bạn cần dùng, bạn sẽ cắt ra 1 đoạn nhỏ phù hợp với yêu cầu, như cắt băng keo vậy. Đơn giản và dễ tiếp cận.
Model cho dòng có độ dày từ 1.1mm và độ dài lá 1m sẽ có 3 số đầu là 457xxx. Trong đó xxx không phải ký hiệu của thể loại này kia cho nguời lớn mà là biến số tương ứng độ dày. Chẳng hạn 457110 là thước căn lá dài 1m có độ dày 1.1mm.
Tất cả các độ dày của lá thép đều chuẩn hóa ở nhiệt độ 20 oC, nhiệt trung bình của quả đất. Độ rộng của lá giống nhau trong mọi kích cỡ độ dày và là 13mm. Cạnh của nó được mài bo tròn, bạn dễ cầm nắm khi vận hành và nó không gây đứt tay. Trị số độ dày được nhà sản xuất VOGEL Germany khắc laser trên thân thước.
Mã sp | Mua | Độ dài lá | Độ dày |
---|---|---|---|
455001 | 5000mm | 0.01mm | |
455002 | 5000mm | 0.02mm | |
455003 | 5000mm | 0.03mm | |
455004 | 5000mm | 0.04mm | |
455005 | 5000mm | 0.05mm | |
455006 | 5000mm | 0.06mm | |
455007 | 5000mm | 0.07mm | |
455008 | 5000mm | 0.08mm | |
455009 | 5000mm | 0.09mm | |
455010 | 5000mm | 0.10mm | |
455012 | 5000mm | 0.12mm | |
455015 | 5000mm | 0.15mm | |
455018 | 5000mm | 0.18mm | |
455020 | 5000mm | 0.20mm | |
455025 | 5000mm | 0.25mm | |
455030 | 5000mm | 0.30mm | |
455035 | 5000mm | 0.35mm | |
455040 | 5000mm | 0.40mm | |
455045 | 5000mm | 0.45mm | |
455050 | 5000mm | 0.50mm | |
455055 | 5000mm | 0.55mm | |
455060 | 5000mm | 0.60mm | |
455065 | 5000mm | 0.65mm | |
455070 | 5000mm | 0.70mm | |
455075 | 5000mm | 0.75mm | |
455080 | 5000mm | 0.80mm | |
455085 | 5000mm | 0.85mm | |
455090 | 5000mm | 0.90mm | |
455095 | 5000mm | 0.95mm | |
455100 | 5000mm | 1mm | |
457110 | 1000mm | 1.1mm | |
457120 | 1000mm | 1.2mm | |
457130 | 1000mm | 1.3mm | |
457140 | 1000mm | 1.4mm | |
457150 | 1000mm | 1.5mm | |
457160 | 1000mm | 1.6mm | |
457170 | 1000mm | 1.7mm | |
457180 | 1000mm | 1.8mm | |
457190 | 1000mm | 1.9mm | |
457200 | 1000mm | 2mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần