- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước căn lá cuộn 463, bằng thép, khổ 2500 x 25mm
Mã: 463.25
Mô tả
Thước căn lá cuộn 463, bằng thép 2500 x 25mm, Vogel Germany
Mã sp | Mua | Độ dày |
---|---|---|
463010 | 0.01mm | |
463020 | 0.02mm | |
463025 | 0.025mm | |
463030 | 0.03mm | |
463040 | 0.04mm | |
463050 | 0.05mm | |
463060 | 0.06mm | |
463070 | 0.07mm | |
463075 | 0.075mm | |
463080 | 0.08mm | |
463090 | 0.09mm | |
463100 | 0.1mm | |
463120 | 0.12mm | |
463150 | 0.15mm | |
463180 | 0.18mm | |
463200 | 0.2mm | |
463220 | 0.22mm | |
463250 | 0.25mm | |
463300 | 0.30mm | |
463350 | 0.35mm | |
463400 | 0.4mm | |
463450 | 0.45mm | |
463500 | 0.5mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần