- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước ê ke Vogel Germany 3100-, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 875/2
Mã: 3100-Thước ê ke chuẩn góc vuông kiểu chữ L độ chính xác cao chuyên dụng cho gia công cơ khí, làm mộc. Vật liệu bằng thép cacbon và inox. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn DIN 875/2. Hàng chính hãng VOGEL Germany.
Thước ê ke inox phẳng 2 mặt, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 875/2, được sử dụng trong các ngành công nghiệp và cơ khí. Được sản xuất bằng thép không gỉ hoặc thép cacbon, thước ê ke này được sử dụng để đo đạc và kiểm tra tính chính xác của các bề mặt phẳng.
Với tiêu chuẩn DIN 875/2, thước ê ke inox phẳng 2 mặt đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao trong quá trình đo lường. Nó được mài vát mép một cách tỉ mỉ để đảm bảo sự chính xác và độ bền. Thước ê ke có thể có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu và ứng dụng cụ thể.
Thước ê ke inox Vogel 3100xx
Thiết kế phẳng 2 mặt cho phép người dùng đo đạc và kiểm tra tính phẳng của các bề mặt được đặt lên thước ê ke. Điều này rất hữu ích trong việc kiểm tra độ thẳng của các chi tiết, đảm bảo rằng chúng đáp ứng được yêu cầu chính xác trong quá trình sản xuất và lắp ráp.
Thước ê ke inox phẳng 2 mặt cũng có thể được lựa chọn với hoặc không có mặt lưng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể. Mặt lưng có thể hữu ích để đảm bảo sự ổn định và định vị chính xác của thước ê ke khi sử dụng. Với tính năng mài vát mép và đáp ứng tiêu chuẩn DIN 875/2.
Mã sp | Mua | Thang đo | Đáp ứng tiêu chuẩn | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
310071 | 75x50mm | DIN 875/2 | Inox | |
310072 | 100x70mm | DIN 875/2 | Inox | |
310073 | 150x100mm | DIN 875/2 | Inox | |
310074 | 200x130mm | DIN 875/2 | Inox | |
310075 | 250x165mm | DIN 875/2 | Inox | |
310076 | 300x175mm | DIN 875/2 | Inox | |
310076-1 | 400x200mm | DIN 875/2 | Inox | |
310077 | 500x250mm | DIN 875/2 | Inox | |
310077-1 | 600x300mm | DIN 875/2 | Inox | |
310078 | 750x375mm | DIN 875/2 | Inox | |
310061 | 75x50mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310062 | 100x70mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310063 | 150x100mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310064 | 200x130mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310065 | 250x165mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310066 | 300x175mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310066-1 | 400x200mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310067 | 500x250mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310067-1 | 600x300mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310068 | 750x375mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310079* | 1000x500mm | DIN 875/2 | Inox | |
310079-1* | 1500x750mm | DIN 875/2 | Inox | |
310079-2* | 2000x1000mm | DIN 875/2 | Inox | |
310069* | 1000x500mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310069-1* | 1500x750mm | DIN 875/2 | thép carbon | |
310069-2* | 2000x1000mm | DIN 875/2 | thép carbon |
- Chờ nhập 4-8 tuần