- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Tuốc nơ vít đầu tuýp lục giác ELORA 216, DIN 3125, ISO 2725-1
Mã: 216-Tô vít đầu socket lục giác đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3125, ISO 2725-1. Thiết diện dày đầu socket từ 3-14mm, vật liệu chrome vanadium, tay cầm nhựa chống trượt vàng đen.
Tua vít đầu socket cán nhựa hai màu tương phản vàng đen có lỗ treo. Lưỡi tròn thiết diện lớn hơn tua vít thông thường bằng hợp kim chrome vanadium. Được xử lý bề mặt độ hoàn thiện cao. Lưỡi có cùng chiều dài là 125mm chỉ khác nhau thiết diện và size của đầu socket từ 3-14mm.
Tua vít đầu socket là loại lục giác tên gọi chuẩn là tua vít đầu tuýp lục lăng. Phần thân và đầu socket dày mài vát một góc để có khả năng chịu lực tốt nhất. Nó dùng kết nối với các mũi vít dẹp, mũi bake, mũi đầu sao, mũi đầu lục giác, mũi đầu pozidiz có phần gốc tương ứng. Mỗi size có cùng thiết kế, vật liệu, kích thước khác nhau tùy theo nhu cầu.
- Chiều dài: 210-230mm
- Chiều dài lưỡi: 125mm
- Đường kính đầu socket: 6-19mm
- Trọng lượng: 65-190g
- Đáp ứng chuẩn: DIN 3125 của Đức, chuẩn quốc tế 2725-1
- Vật liệu: Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 mạ crom mờ.
- Cán chống trượt, cong hình thái, có lỗ
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Chiều dài lưỡi | Chiều dài tô vít |
---|---|---|---|---|
216-3 | 3mm | 125mm | 210mm | |
216-4 | 4mm | 125mm | 210mm | |
216-4,5 | 4,5mm | 125mm | 210mm | |
216-5 | 5mm | 125mm | 210mm | |
216-5,5 | 5,5mm | 125mm | 210mm | |
216-6 | 6mm | 125mm | 210mm | |
216-7 | 7mm | 125mm | 210mm | |
216-8 | 8mm | 125mm | 210mm | |
216-9 | 9mm | 125mm | 210mm | |
216-10 | 10mm | 125mm | 210mm | |
216-11 | 11mm | 125mm | 210mm | |
216-12 | 12mm | 125mm | 210mm | |
216-13 | 13mm | 125mm | 210mm | |
216-14 | 14mm | 125mm | 210mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần