- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ panme cơ đo lỗ Vogel Germany 23052, độ chính xác 0.001mm
Mã: 23052Độ chính xác 0.001-0.005mm, bề mặt đo carbide, cơ cấu ratchet, vạch chia khắc laser, sản xuất theo dung sai tiêu chuẩn của xưởng, độ sâu đo 9-115mm, đáp ứng nhu cầu đo lường kỹ thuật. Hàng chính hãng của Vogel Germany.
Bộ panme cơ đo lỗ Vogel Germany 23052 là bộ dụng cụ đo lường chuyên dụng được thiết kế để đo chính xác các lỗ từ 2 đến 200mm. Bộ sản phẩm này gồm các phiên bản panme 2 chân và 3 chân, đáp ứng nhu cầu đo lường đa dạng trong các ngành công nghiệp như cơ khí, chế tạo và gia công kim loại. Với độ chính xác cao và thiết kế chắc chắn, bộ panme này là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và thợ kỹ thuật.
Vogel Germany 23052 có thang đo từ 2-200mm, với độ chính xác cao. Các phiên bản panme 2 chân có độ chính xác 0.001mm, trong khi các phiên bản panme 3 chân có độ chính xác từ 0.002mm đến 0.005mm, tùy thuộc vào thang đo cụ thể.
Bộ panme cơ đo lỗ Vogel Germany 23052,
nhiều tầm đo 2-200mm
Bề mặt đo của panme được làm từ carbide, mài mịn và đánh bóng, giúp tăng độ bền và độ chính xác của phép đo. Vạch chia khắc laser đảm bảo độ rõ ràng và dễ đọc, giúp người dùng thao tác dễ dàng và chính xác.
- Thang đo: 2 – 200mm
- Độ chính xác: 0.001mm (phiên bản 2 chân) / 0.002-0.005mm (phiên bản 3 chân)
- Sai số tối đa: 0.004 0.007mm tùy mã hàng
- Độ sâu đo: 9 – 115mm tùy loại
- Số lượng đầu đo: 2 – 3 tùy loại
- Số lượng vòng dưỡng đo: 1 – 2 tùy mã hàng
- Bề mặt đo: Carbide, mài mịn và đánh bóng
- Cơ cấu ratchet: Bước điều chỉnh bằng ăn khớp bánh răng
- Vạch chia khắc laser
- Sản phẩm được sản xuất theo dung sai tiêu chuẩn của xưởng.
Cơ cấu ratchet của panme giúp đảm bảo lực đo ổn định và chính xác. Bước điều chỉnh bằng ăn khớp bánh răng cho phép dừng hoặc điều chỉnh chuôi đo một cách chính xác. Bộ panme này còn đi kèm với vòng dưỡng đo, giúp thiết lập và hiệu chuẩn dễ dàng.
Bộ panme thiết kế đa dạng nhiều thang đo
Thiết kế của panme với lớp mạ crôm giúp chống gỉ sét và tăng độ bền, đảm bảo sản phẩm luôn hoạt động tốt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Mã hàng | Thang đo (mm) | Độ chính xác (mm) | Sai số tối đa (mm) | Độ sâu đo (mm) |
Số lượng đầu đo (cái) | Số lượng vòng dưỡng đo (cái) |
---|---|---|---|---|---|---|
230520 | 2 – 3 | 0.001 | 0.004 | 9 | 2 | 1 |
230521 | 3 – 6 | 0.001 | 0.004 | 12 / 18 | 3 | 2 |
230522 | 6 – 10 | 0.002 | 0.004 | 58 | 2 | 1 |
230523 | 10 – 20 | 0.002 | 0.004 | 58 / 62 | 3 | 2 |
230524 | 20 – 50 | 0.005 | 0.004 | 66 / 80 | 3 | 2 |
230525 | 50 – 100 | 0.005 | 0.005 | 80 / 100 | 3 | 2 |
230526 | 100 – 150 | 0.005 | 0.006 | 115 | 2 | 1 |
230527 | 150 – 200 | 0.005 | 0.007 | 115 | 2 | 1 |
Bộ panme cơ đo lỗ Vogel Germany 23052 được sản xuất theo dung sai tiêu chuẩn của xưởng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao. Các phiên bản khác nhau của bộ panme này bao gồm từ 1 đến 2 vòng dưỡng đo và từ 2 đến 3 đầu đo, tùy thuộc vào thang đo cụ thể. Độ sâu đo dao động từ 9mm đến 115mm, giúp đáp ứng các yêu cầu đo lường khác nhau.
Mã sp | Mua | Thang đo | Chiều sâu đo | Độ chính xác | Số đầu đo |
---|---|---|---|---|---|
230520 | 2-3mm | 9mm | ±0.001mm | 2 | |
230521 | 3-6mm | 12/18mm | ±0.001mm | 3 | |
230522 | 6-10mm | 58mm | ±0.002mm | 2 | |
230523 | 10-20mm | 58/62mm | ±0.002mm | 3 | |
230524 | 20-50mm | 66/80mm | ±0.005mm | 3 | |
230525 | 50-100mm | 80/100mm | ±0.005mm | 3 | |
230526 | 100-150mm | 115mm | ±0.005mm | 2 | |
230527 | 150-200mm | 115mm | ±0.005mm | 2 |
- Chờ nhập 4-8 tuần