- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ panme đo sâu điện tử VOGEL Germany 23019, chuẩn IP65
Mã: 23019-23019 Bộ panme đo sâu điện tử, với 5 mức thang đo khác nhau từ 0.95 – 10.35mm, chuống nước IP65, hàng chính hãng Vogel Germany
23019 Bộ panme đo sâu điện tử, thang đo 0.95 – 10.35mm, IP65 Vogel
Bowers • Electr. Digital 2-Point Bore Gauge Sets • IP65
• water- and coolant proof acc. to DIN 40050 / IEC 60529
• Micro Gauge, with Sylvac-Electronic
• designed specifically for the measurement
of small bores between 1.0 – 10.0 mm
• Proximity-USB / RS232 data output
• slimline LCD display with clear reading, digit height 7 mm
• switchable resolution 0.01 / 0.001 / 0.0005 mm
• hard-chromed ball-contacts
• On-/Off-button, mm/inch switchable, data hold function, simple 2-button operation
• Linearity: ø 1.0 – 1.5 max. 2% of measuring travel, min. 0.001 mm,
ø 1.5 – 10 mm max. 1% of measuring travel, min. 0.001 mm
• incl. setting ring with UKAS certificate for setting ring
• incl. 2x 1.5 V battery (LR44, art.-no. 90213), with operation manual
Options
• also available as single devices with various measuring ranges on request
• data transfer via WiFi, art.-no. 2023104 + 2023105, see page 334
Mã sp | Mua | Thang đo |
---|---|---|
230190 | 0.95-1.55mm | |
230191 | 1.50-2.45mm | |
230192 | 2.25-4.25mm | |
230193 | 3.65-6.35mm | |
230194 | 6.15-8.35 / 8.15-10.35mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần