Gasket còn được gọi là gioăng làm kín hoặc seal phớt. Cả ba thuật ngữ này đều ám chỉ đến cùng một sản phẩm, đó là một miếng đệm được sử dụng để tạo ra một khe hở không khí giữa hai bề mặt phẳng khác nhau, nhằm đảm bảo tính kín khí và chống rò rỉ, thường được sử dụng trong các thiết bị và máy móc công nghiệp, ô tô, tàu thuyền, máy bay, v.v.
Gasket là một miếng đệm được sử dụng để tạo ra một bề mặt phẳng, không rò rỉ giữa hai bề mặt phẳng khác nhau. NBR là viết tắt của Nitrile Butadiene Rubber, là một loại cao su tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận kín khí và chịu dầu, như ống dẫn, ống xả và các phụ kiện đường ống, vì tính năng chịu dầu, chịu hóa chất, chịu nhiệt và độ bền cao của nó. Do đó, gasket NBR là miếng đệm được làm từ loại cao su NBR này để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính kín khí và chịu dầu.
Gioăng làm kín NBR = Nitrile Butadiene Rubber là gì?
Trong bình tưới cây pressure sprayers, gasket NBR được sử dụng để tạo thành một bề mặt kín giữa bình chứa và nắp bình, và giữa nắp bình và ống phun, giúp ngăn chặn rò rỉ nước hoặc hóa chất. Gasket NBR được ưa chuộng trong các ứng dụng này bởi vì tính năng chịu dầu, chịu hóa chất và độ bền cao của nó, giúp nó giữ được độ kín khí và độ bền trong môi trường ứng dụng đòi hỏi sự chịu đựng cao như trong bình tưới cây.
Nitrile là một nhóm gốc chức năng trong hóa học, được tạo thành từ phối hợp giữa nitơ và cacbon. Trong lĩnh vực cao su, Nitrile thường được sử dụng để chỉ Nitrile Butadiene Rubber (NBR), một loại cao su tổng hợp được sản xuất bằng cách trùng hợp butadien và acrylonitrile. Cao su NBR có tính chất chịu dầu, chịu hóa chất và độ bền cao, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm đòi hỏi tính kín khí và chịu dầu như ống dẫn, ống xả và các phụ kiện đường ống trong ngành công nghiệp, ô tô, tàu thuyền, máy bay, v.v. Ngoài ra, Nitrile còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như trong sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất và các sản phẩm tiêu dùng khác.
Butadiene là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C4H6, được sử dụng chủ yếu để sản xuất cao su tổng hợp, như Nitrile Butadiene Rubber (NBR) và Styrene Butadiene Rubber (SBR), cũng như các sản phẩm hóa học khác như acrylonitrile, adipic acid, và một số loại nhựa. Butadiene được sản xuất thông qua quá trình chưng cất các sản phẩm dầu mỏ hoặc khí đốt từ các nguồn hóa thạch. Nó là một hợp chất không màu, không mùi, và rất dễ cháy, do đó cần được vận chuyển và lưu trữ cẩn thận. Butadiene là một nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp cao su và hóa chất, và có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm tiêu dùng và vật liệu xây dựng.
Rubber trong trường hợp này, rubber có nghĩa là cao su, một loại vật liệu tự nhiên hoặc tổng hợp có đặc tính dẻo dai, đàn hồi và chịu mài mòn tốt. Cao su tự nhiên được lấy từ cây cao su, trong khi cao su tổng hợp được sản xuất bằng cách trùng hợp các chất hóa học như butadiene, styrene và acrylonitrile. Cao su được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm từ gia dụng đến công nghiệp, chẳng hạn như lốp xe, ống dẫn, băng tải, dây đai, phụ tùng ô tô, đồ chơi, v.v. Rubber hoặc cao su cũng có thể được sử dụng như một thành phần của gasket, nhằm đảm bảo tính kín khí và chống rò rỉ trong các thiết bị và máy móc.