- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoan gỗ FAMAG 1594 bằng thép gió HSS-G
Mã: 1594-Dùng cho các vật liệu gỗ cứng, gỗ Châu Âu, nhựa tổng hợp polycarbonate, aryclic, pvc, và các loại gỗ có độ dai và cứng cao. Thép gió HSS-G. Nhập khẩu chính hãng FAMAG – Made in Germany.
Mũi khoan gỗ FAMAG 1594 bằng thép gió HSS-G, chuôi tròn, dùng cho máy khoan cầm tay hoặc máy lớn để bàn. Đường kính phay từ Ø2mm đến Ø20mm. Đường rãnh thoát phoi gỗ được gia công theo công nghệ mài, liệu bằng thép hợp kim HSS-G, cấu trúc hợp kim đồng nhất và chịu lực momen cũng như tốc độ cao. Mép khoan và thân xoắn được tối ưu hóa khả năng tiếp xúc và ma sát sinh nhiệt nhỏ nhất.
Mũi khoan gỗ FAMAG 1594 bằng thép gió HSS-G
- Tốc độ quay: 2400 – 8000 vòng/ phút. tùy theo đường kính
- Vật liệu bằng thép gió, gia công mài toàn phần
- Kiểu chuôi tròn
- Có 2 me cắt biên dạng.
- Có mũi chống tâm, lấy dấu
- Hàng chính hãng FAMAG
- Sản xuất tại Đức
Đầu khoan gỗ có mũi chống tâm, chấm điểm đầu tiên khi khoan. Me mũi khoan lấy mép hay tạo hình đường biên. Mũi khoan còn có kết hợp theo bộ, liệu bằng thép gió HSS-G. Phần rãnh thoát phôi được gia công theo phương pháp mài. Có nhiều bộ mũi khoan 1594.8 thích hợp cho các loại vật liệu như nhựa tổng hợp polycarbonate, aryclic, pvc, và các loại gỗ cứng.
Thông thường, HSS-G (High-Speed Steel-Ground) không chứa cobalt. HSS-G là một loại vật liệu thép tốc độ cao được mài phẳng để đạt được độ chính xác cao trong quá trình gia công. Thành phần chính của HSS-G thường bao gồm các nguyên tố như wolfram, molypdenum, chromium, và vanadium.
Cobalt không phải là thành phần chính trong HSS-G thông thường. Tuy nhiên, có thể có một số biến thể của HSS-G chứa một lượng nhỏ cobalt để cải thiện một số tính chất cụ thể của vật liệu, nhưng điều này không phổ biến trong ứng dụng thông thường của HSS-G.
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chuôi | Chiều dài tổng | Chiều dài lưỡi |
---|---|---|---|---|---|
1594.020 | Ø2mm | Ø2mm | 49mm | 22mm | |
1594.025 | Ø2,5mm | Ø2,5mm | 57mm | 25mm | |
1594.030 | Ø3mm | Ø3mm | 60mm | 33mm | |
1594.035 | Ø3,5mm | Ø3,5mm | 70mm | 39mm | |
1594.040 | Ø4mm | Ø4mm | 75mm | 43mm | |
1594.045 | Ø4,5mm | Ø4,5mm | 80mm | 47mm | |
1594.050 | Ø5mm | Ø5mm | 85mm | 52mm | |
1594.055 | Ø5,5mm | Ø5,5mm | 92mm | 57mm | |
1594.060 | Ø6mm | Ø6mm | 92mm | 57mm | |
1594.065 | Ø6,5mm | Ø6,5mm | 100mm | 63mm | |
1594.070 | Ø7mm | Ø7mm | 108mm | 69mm | |
1594.075 | Ø7,5mm | Ø7.5mm | 108mm | 69mm | |
1594.080 | Ø8mm | Ø8mm | 115mm | 75mm | |
1594.085 | Ø8,5mm | Ø8.5mm | 115mm | 75mm | |
1594.090 | Ø9mm | Ø9mm | 125mm | 81mm | |
1594.095 | Ø9,5mm | Ø9,5mm | 125mm | 81mm | |
1594.100 | Ø10mm | Ø10mm | 130mm | 87mm | |
1594.105 | Ø10,5mm | Ø10,5mm | 130mm | 87mm | |
1594.110 | Ø11mm | Ø11mm | 140mm | 94mm | |
1594.115 | Ø11,5mm | Ø11,5mm | 140mm | 94mm | |
1594.120 | Ø12mm | Ø12mm | 150mm | 101mm | |
1594.125 | Ø12,5mm | Ø12,5mm | 150mm | 101mm | |
1594.130 | Ø13mm | Ø13mm | 150mm | 101mm | |
1594.135 | Ø13,5mm | Ø13mm | 160mm | 108mm | |
1594.140 | Ø14mm | Ø13mm | 160mm | 108mm | |
1594.145 | Ø14,5mm | Ø13mm | 168mm | 114mm | |
1594.150 | Ø15mm | Ø13mm | 168mm | 114mm | |
1594.155 | Ø15,5mm | Ø13mm | 176mm | 120mm | |
1594.160 | Ø16mm | Ø13mm | 176mm | 120mm | |
1594.162 | Ø16,2mm | Ø13mm | 200mm | 140mm | |
1594.165 | Ø16,5mm | Ø13mm | 180mm | 120mm | |
1594.180 | Ø18mm | Ø13mm | 190mm | 130mm | |
1594.190 | Ø19mm | Ø13mm | 192mm | 132mm | |
1594.200 | Ø20mm | Ø13mm | 200mm | 140mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần
Lựa chọn thêm nếu cần
Mã sp | Mua | Hình | Sản phẩm |
---|---|---|---|
1594.5 | Chọn | Bộ mũi khoan gỗ HSS-G FAMAG 1594.5, đựng trong hộp gỗ
Bộ mũi khoan đựng trong hộp gỗ cao cấp, vật liệu bằng HSS-G, đáp ứng tốc độ quay từ 2400-8000 vòng/phút. Hàng chính hãng FAMAG, sản xuất tại Đức |
|
1594. | Chọn | Bộ mũi khoan gỗ FAMAG 1594, thép gió HSS-G, made in Germany
Bộ mũi khoan gỗ FAMAG 1594, bao gồm các bộ từ 5 đến 25 mũi khoan, đựng trong hộp nhựa hoặc gỗ. Sản phẩm phù hợp cho gỗ mềm, gỗ cứng và một số loại nhựa, với chất lượng cao cấp. Made in Germany. |
|
1594.8 | Chọn | Bộ mũi khoan gỗ HSS-G FAMAG 1594.8, đựng trong hộp nhựa
Bộ mũi khoan gỗ phiên bản cao cấp có đường kính Ø3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm tùy model, vật liệu bằng HSS-G, đáp ứng tốc độ quay từ 2400-8000 vòng/phút. Hàng chính hãng FAMAG, sản xuất tại Đức |
|
3501.505 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 5 cây Ø4-10mm FAMAG 3501.505
Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết size 4-10mm, chuyên dùng cho các loại gỗ mềm, vật liệu bằng Chrome Vanadium. Hàng chính hãng FAMAG – Nhập khẩu chính hãng từ CHLB Đức. |
- Còn hàng
- Chờ nhập 4-8 tuần