- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoan từ HSS HCS, đường kính Ø51-100mm, khoan sâu 30mm. Euroboor
Mã: HCS.Series mũi khoan từ HSS có DoC 30mm , chuôi Weldon. Vật liệu bằng thép gió HSS độ cứng cao, tuổi thọ dài. Chuyên khoan thép, đồng, nhôm và nhựa. Chính hãng EUROBOOR – Hà Lan. BH 12 tháng.
Mũi khoan từ HCS đường kính khoan Ø51-100mm, độ sâu khoan DoC 30mm. Chuyên khoan thép, đồng, nhôm và nhựa ở dạng tấm hoặc ống cần lỗ khoan lớn. Chuôi kiểu Weldon 31.75mm, độ khoan sâu max 30mm và khoan cho vật liệu 1 lớp. Chính hãng EUROBOOR.
Nếu bạn dùng bầu kẹp kiểu Nitto thì hãy mua đầu chuyển từ Nitto sang Weldon hay Universal để sử dụng. Cần mua thêm mũi định tâm kèm theo. Mũi định tâm theo đề xuất của NSX là IBC.80 có đường kính là 8mm và chiều dài là 103mm. Các góc rãnh xoắn ốc được làm rộng, nhẵn loại bỏ phoi tối ưu.
Mũi khoan có phần răng cắt được thiết kế đặc biệt, giúp ăn phôi cực ngọt, lỗ khoan đẹp và đạt yêu cầu chất lượng. Độ khâu khoan tối đa DoC là 30mm và khoan cho vật liệu 1 lớp. Nên chú ý độ dày phôi để lựa chọn cho đúng DoC. Chuyên dùng cho máy khoan từ, khoan bàn… có bầu kẹp Weldon 31.75mm.
Bảng tham khảo vật liệu khoan HSS EUROBOOR
Bảng thông số dưới đây cho biết các vật liệu có mà mũi khoan bằng vật liệu HSS có thể khoan được. Bạn nên lưu lại bảng này khi mua mũi HSS để sử dụng cho đúng. Tránh trường hợp dùng sai đổ thừa người bán thì tội. Trong đó ký hiệu: ⊗: Optimal (Khoan dễ dàng); O: Good (Khoan tốt); X: Possible (Có thể khoan).
Nhựa GRP/CRP |
Brass Copper/Tin |
Thép | Aluminium | ||
<500N | <750N | <900N | <10%Si | ||
⊗ | O | ⊗ | ⊗ | O | O |
Mũi khoan từ HCS đường kính Ø51-100mm
- Đường kính mũi khoan: Ø51-100mm
- Độ sâu khoan DoC: 30mm
- Vật liệu: thép gió HSS
- Kiểu chuôi: Weldon 31.75mm
- Mũi định tâm(nếu cần): Ø51-60mm: IBC.70, Ø61-100: IBC.80
- Chuyên khoan thép, đồng, nhôm và nhựa
- Góc rãnh xoắn được làm rộng thoát phoi tốt
- DoC là 30mm và khoan cho vật liệu 1 lớp
- Designed by Euroboor B.V – Netherlands
- Nhà sản xuất: EUROBOOR
- Xuất xứ: Made in China
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chuôi |
---|---|---|---|
HCS.510 | Ø51mm | Ø19.05mm | |
HCS.520 | Ø52mm | Ø19.05mm | |
HCS.530 | Ø53mm | Ø19.05mm | |
HCS.540 | Ø54mm | Ø19.05mm | |
HCS.550 | Ø55mm | Ø19.05mm | |
HCS.560 | Ø56mm | Ø19.05mm | |
HCS.570 | Ø57mm | Ø19.05mm | |
HCS.580 | Ø58mm | Ø19.05mm | |
HCS.590 | Ø59mm | Ø19.05mm | |
HCS.600 | Ø60mm | Ø19.05mm | |
HCS.610 | Ø61mm | Ø31.75mm | |
HCS.620 | Ø62mm | Ø31.75mm | |
HCS.630 | Ø63mm | Ø31.75mm | |
HCS.640 | Ø64mm | Ø31.75mm | |
HCS.650 | Ø65mm | Ø31.75mm | |
HCS.660 | Ø66mm | Ø31.75mm | |
HCS.670 | Ø67mm | Ø31.75mm | |
HCS.680 | Ø68mm | Ø31.75mm | |
HCS.690 | Ø69mm | Ø31.75mm | |
HCS.700 | Ø70mm | Ø31.75mm | |
HCS.710 | Ø71mm | Ø31.75mm | |
HCS.720 | Ø72mm | Ø31.75mm | |
HCS.730 | Ø73mm | Ø31.75mm | |
HCS.740 | Ø74mm | Ø31.75mm | |
HCS.750 | Ø75mm | Ø31.75mm | |
HCS.760 | Ø76mm | Ø31.75mm | |
HCS.770 | Ø77mm | Ø31.75mm | |
HCS.780 | Ø78mm | Ø31.75mm | |
HCS.790 | Ø79mm | Ø31.75mm | |
HCS.800 | Ø80mm | Ø31.75mm | |
HCS.810 | Ø81mm | Ø31.75mm | |
HCS.820 | Ø82mm | Ø31.75mm | |
HCS.830 | Ø83mm | Ø31.75mm | |
HCS.840 | Ø84mm | Ø31.75mm | |
HCS.850 | Ø85mm | Ø31.75mm | |
HCS.860 | Ø86mm | Ø31.75mm | |
HCS.870 | Ø87mm | Ø31.75mm | |
HCS.880 | Ø88mm | Ø31.75mm | |
HCS.890 | Ø89mm | Ø31.75mm | |
HCS.900 | Ø90mm | Ø31.75mm | |
HCS.910 | Ø91mm | Ø31.75mm | |
HCS.920 | Ø92mm | Ø31.75mm | |
HCS.930 | Ø93mm | Ø31.75mm | |
HCS.940 | Ø94mm | Ø31.75mm | |
HCS.950 | Ø95mm | Ø31.75mm | |
HCS.960 | Ø96mm | Ø31.75mm | |
HCS.970 | Ø97mm | Ø31.75mm | |
HCS.980 | Ø98mm | Ø31.75mm | |
HCS.990 | Ø99mm | Ø31.75mm | |
HCS.1000 | Ø100mm | Ø31.75mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần