-25%

Mũi khoan từ TCT HMX, Ø12-60mm khoan sâu 100mm. Euroboor

Mã: HXM.

Mũi khoan từ TCT Euroboor vật liệu TCT siêu cứng siêu bền khoan đường ray xe lửa, inox, gang. Chịu mài mòn tốt, thoát phoi nhanh ít sinh nhiệt. Chính hãng EUROBOOR, giao hàng toàn quốc.

Giá từ: 1.670.0004.910.000
VAT 10%
(Giá chỉ mang tính tham khảo & chưa bao gồm thuế VAT)

Mô tả

Mũi khoan từ TCT Euroboor vật liệu bằng hợp kim đặc biệt cho sức mạnh và độ bền tối ưu. Răng bằng hợp kim TCT (Sanvik) cực kỳ cứng và siêu bền. Dùng cho những công việc khoan khó và cứng nhất. Như khoan đường ray xe lửa, inox, gang… Khoan sâu 100mm, khoan được vật liệu nhiều lớp. Gồm các size từ Ø12-60mm. Chính hãng EUROBOOR – Hà Lan. Giao hàng toàn quốc, bảo hành trọn đời nếu mua về ngắm.

HMX-Mũi khoan từ TCT, Ø12-60mm khoan sâu 100mm Euroboor

Mũi khoan được thiết kế tối ưu về thoát phoi, giúp giảm nhiệt hiệu quả, khoan cực đẹp. Mũi khoan TCT ít bị gãy hơn mũi HSS tiêu chuẩn. Đặc biệt khi khoan đường kính và chiều dài lớn hơn. Chuôi kiểu Weldon 19.05mm, dùng cho máy khoan từ, khoan bàn, hay khoan đứng…

Bảng tra mũi định tâm model HXM

Model Đường kính
mũi (mm)
Kiểu chuôi Kiểu mũi 
định tâm
HMX.120 – HMX.170 Ø12 – Ø17 Weldon 3/4″ IBC.110
HMX.180 – HMX.600 Ø18 – Ø60 Weldon 3/4″ IBC.130 & IBC.2P-168

Mũi khoan dòng HXM có chiều sâu khoan tới 100mm vì thế mũi định tâm cũng phải dài theo. Sẽ phải ghép 2 mũi lại để đúng kỹ thuật và đạt hiệu quả tối ưu khi khoan. TCT (Tungsten Carbide Tipped), đây là loại vật liệu siêu cứng và siêu bền. Chịu được nhiệt độ cao, chịu mài mòn tốt và tốc độ cắt nhanh hơn so với thép gió phổ thông. Do đó, bạn dễ dàng khoan các phôi cứng, nhiều lớp ở tốc độ cao, đường kính lớn.

Mũi khoan từ TCT Euroboor Ø12-60mm

Mũi khoan HXM nên mua kèm với mũi định tâm theo khuyến nghị của NSX. Vật liệu TCT tốt thật nhưng cũng có nhược điểm. Nếu bạn dùng dầu bôi trơn không đúng chuẩn, chế độ khoan sai thì không ai cứu vãn được. Vì thế nên tham khảo kỹ chế độ và vật liệu khoan cũng như mua dồi bôi trơn chính hãng để tối ưu nhất.

Bảng thông số dưới đây cho biết các vật liệu có mà mũi khoan bằng vật liệuTCT có thể khoan được. Bạn nên lưu lại bảng này khi mua mũi TCT để sử dụng cho đúng. Trong đó ký hiệu: ⊗: Optimal (Khoan dễ dàng); O: Good (Khoan tốt); X: Possible (Có thể khoan).

Brass/Tin
Copper
Gang Thép Inox Nhôm Exotic
Materials
Rails
<1400N ≤900N ≤10%Si
O O

Một số lưu ý về mũi khoan TCT

  • Thép không gỉ, thép xây dựng: 0.08-0.12 mm/v/p
  • Khoan vật liệu gang thép: 0.12-0.2 mm/v/p
  • Khoan kim loại màu: 0.22-0.45 mm/v/p
  • Khoan hợp kim đặc biệt: 0.05-0.08 mm/v/p
  • Không khoan thấp hơn 25% tốc độ khuyến nghị NSX.
  • Mũi khoan TCT không khoan tốc độ quá thấp
  • Khoan tốc độ thấp sẽ tăng độ rung và hư răng.
Mã sp Giá Mua ĐK mũi khoanChiều dài lưỡi
HMX.600 4.910.000 6.540.000
Ø60mm100mm
HMX.590 4.820.000 6.420.000
Ø59mm100mm
HMX.580 4.770.000 6.360.000
Ø58mm100mm
HMX.570 4.650.000 6.200.000
Ø57mm100mm
HMX.560 4.550.000 6.060.000
Ø56mm100mm
HMX.550 4.410.000 5.880.000
Ø55mm100mm
HMX.540 4.260.000 5.670.000
Ø54mm100mm
HMX.530 4.190.000 5.580.000
Ø53mm100mm
HMX.520 3.960.000 5.280.000
Ø52mm100mm
HMX.510 3.870.000 5.160.000
Ø51mm100mm
HMX.500 3.690.000 4.920.000
Ø50mm100mm
HMX.490 3.300.000 4.400.000
Ø49mm100mm
HMX.480 3.300.000 4.400.000
Ø48mm100mm
HMX.470 3.300.000 4.400.000
Ø47mm100mm
HMX.460 3.300.000 4.400.000
Ø46mm100mm
HMX.450 3.300.000 4.400.000
Ø45mm100mm
HMX.440 2.700.000 3.600.000
Ø44mm100mm
HMX.430 2.700.000 3.600.000
Ø43mm100mm
HMX.420 2.700.000 3.600.000
Ø42mm100mm
HMX.410 2.700.000 3.600.000
Ø41mm100mm
HMX.400 2.660.000 3.540.000
Ø40mm100mm
HMX.390 2.660.000 3.540.000
Ø39mm100mm
HMX.380 2.660.000 3.540.000
Ø38mm100mm
HMX.370 2.660.000 3.540.000
Ø37mm100mm
HMX.360 2.660.000 3.540.000
Ø36mm100mm
HMX.350 2.340.000 3.120.000
Ø35mm100mm
HMX.340 2.340.000 3.120.000
Ø34mm100mm
HMX.330 2.340.000 3.120.000
Ø33mm100mm
HMX.320 2.340.000 3.120.000
Ø32mm100mm
HMX.310 2.340.000 3.120.000
Ø31mm100mm
HMX.300 1.890.000 2.520.000
Ø30mm100mm
HMX.290 1.890.000 2.520.000
Ø29mm100mm
HMX.280 1.890.000 2.520.000
Ø28mm100mm
HMX.270 1.890.000 2.520.000
Ø27mm100mm
HMX.260 1.890.000 2.520.000
Ø26mm100mm
HMX.250 1.740.000 2.310.000
Ø25mm100mm
HMX.240 1.740.000 2.310.000
Ø24mm100mm
HMX.230 1.740.000 2.310.000
Ø23mm100mm
HMX.220 1.740.000 2.310.000
Ø22mm100mm
HMX.210 1.740.000 2.310.000
Ø21mm100mm
HMX.200 1.710.000 2.280.000
Ø20mm100mm
HMX.190 1.710.000 2.280.000
Ø19mm100mm
HMX.180 1.710.000 2.280.000
Ø18mm100mm
HMX.170 1.710.000 2.280.000
Ø17mm100mm
HMX.160 1.710.000 2.280.000
Ø16mm100mm
HMX.150 1.710.000 2.280.000
Ø15mm100mm
HMX.140 1.710.000 2.280.000
Ø14mm100mm
HMX.130 1.670.000 2.220.000
Ø13mm100mm
HMX.120 1.670.000 2.220.000
Ø12mm100mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Zalo OA