- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoét gỗ FAMAG 1623, chuôi lục giác, Forstner Bit, Bormax 2.0
Mã: 1623-Mũi khoét gỗ loại cán dài thuộc dòng BORMAX 2.0
Tốc độ vòng quay đáp ứng từ 900 đến 3200 vòng/phút.
Vật liệu bằng thép hợp kim, biến dạng cực thấp bởi nhiệt độ.
Sử dụng cho nhiều loại gỗ khác nhau, kể cả laminate.
Mũi khoét gỗ FAMAG dòng họ 1623 có chuôi lục giác, vật liệu bằng hợp kim chuyên dùng chế tác mũi khoan. Dòng mũi khoét lỗ gỗ này có 2 rãnh thoát phoi lớn, nghiêng góc 25 độ so với trục. Có nhiều kích thuớc đường kính khác nhau từ Ø10mm đến Ø40mm. Made in Germany.
Đáp ứng tốc độ quay từ 900 vòng/phút đến 3200 vòng/phút tùy theo đường kính mũi khoét. Chẳng hạn đường kính 30mm sẽ có tốc độ quay lớn nhất 1750 v/p. Đường kính càng lớn, tốc độ quay càng giảm, theo đặc tuyến có trong tài liệu. Bạn chỉ việc tra cứu trước khi sử dụng.
Mũi khoét gỗ FAMAG 1623 chuôi lục giác
Đối với các đường kính lớn hơn Ø40mm, các bạn chọn sang dòng họ 1614.
- Chủng loại mũi khoét gỗ: Bormax 2.0
- Dòng họ: 1623.
- Vật liệu bằng thép hợp kim (Alloyed tool steel).
- 02 rãnh thoát phoi chính nghiêng 25 độ so với trục.
- 06 rãnh thoát mạt gỗ phụ nghiêng góc
- 04 đai rãnh giảm tối đa diện tích tiếp xúc thành lỗ khoét.
- Giảm tối đa sinh nhiệt làm nóng mũi khoét, tăng tuổi thọ.
- Đáp ứng tốc độ vòng quay theo đặc tuyến từ 900v/p đến 3200v/p
- Sử dụng cho gỗ cứng Châu Âu, gỗ ép, MDF.
- Dùng cho cả máy cầm tay và để bàn.
- Đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Xuất xứ: Made in Germany.
Mũi khoét gỗ FAMAG 1623 là một phiên bản dài của Bormax 2.0 được sử dụng trong công việc làm việc gỗ. Mũi khoét này có các đặc điểm sau:
- Thiết kế: Mũi khoét có điểm tâm với đặc tính cắt. Có hai lưỡi cắt chính được đặt xen kẽ, một lưỡi cắt vòng quanh với các rãnh theo chiều dọc – cả hai đều giúp giảm lực cắt và ma sát, làm giảm sự tạo nhiệt.
- Thân hexagonal: Mũi khoét có thân hexagonal giúp truyền động lực tốt hơn từ máy khoan vào mũi khoét.
- Tốc độ khoan nhanh: Mũi khoét này được thiết kế để khoan nhanh trên gỗ mềm, gỗ cứng châu Âu, gỗ dăm, MDF và các vật liệu tương tự. Nó cũng có thể tạo ra chip gỗ nhanh trên gỗ cứng và gỗ dăm.
- Sử dụng tự do: Mũi khoét này được sử dụng tự do hoặc kẹp cố định trong các ứng dụng khoan.
- Tuổi thọ cao: Do tạo nhiệt thấp, mũi khoét này có tuổi thọ cao và đảm bảo chất lượng khoan tốt nhất.
Đối với các đường kính lớn hơn 40 mm, FAMAG khuyến nghị sử dụng dòng sản phẩm 1614 Bormax WS Prima, phiên bản dài. Ngoài ra, kết hợp với các đầu nối gia dụng dòng sản phẩm 1639, mũi khoét này hoàn hảo để khoan lỗ sâu.
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chuôi | Chiều dài tổng | Chiều dài lưỡi |
---|---|---|---|---|---|
1623.010 | Ø10mm | Ø13mm | 120mm | 70mm | |
1623.012 | Ø12mm | Ø13mm | 120mm | 70mm | |
1623.013 | Ø13mm | Ø13mm | 125mm | 75mm | |
1623.014 | Ø14mm | Ø13mm | 125mm | 75mm | |
1623.015 | Ø15mm | Ø13mm | 125mm | 75mm | |
1623.016 | Ø16mm | Ø13mm | 125mm | 75mm | |
1623.018 | Ø18mm | Ø13mm | 130mm | 80mm | |
1623.019 | Ø19mm | Ø13mm | 130mm | 80mm | |
1623.020 | Ø20mm | Ø13mm | 130mm | 80mm | |
1623.022 | Ø22mm | Ø13mm | 130mm | 80mm | |
1623.024 | Ø24mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.025 | Ø25mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.225 | Ø25,40mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.026 | Ø26mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.226 | Ø26,99mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.027 | Ø27mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.028 | Ø28mm | Ø13mm | 135mm | 85mm | |
1623.030 | Ø3,0mm | Ø13mm | 140mm | 90mm | |
1623.229 | Ø31,75mm | Ø13mm | 140mm | 90mm | |
1623.032 | Ø32mm | Ø13mm | 140mm | 90mm | |
1623.034 | Ø34mm | Ø13mm | 140mm | 90mm | |
1623.035 | Ø35mm | Ø13mm | 145mm | 95mm | |
1623.036 | Ø36mm | Ø13mm | 145mm | 95mm | |
1623.038 | Ø38mm | Ø13mm | 145mm | 95mm | |
1623.233 | Ø38,10mm | Ø13mm | 145mm | 95mm | |
1623.040 | Ø40mm | Ø13mm | 145mm | 95mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần