- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme cơ đo ngoài Vogel Germany 23029, chính xác 0.01mm
Mã: 23029 SeriesĐộ chính xác 0.01mm, cơ cấu ratchet, khung kim loại nhẹ, bề mặt đo carbide mài mịn, dung sai 0.006-0.008mm, vạch chia khắc laser, đường kính chuôi đo 24mm, bước nhảy 1.0mm, không kèm vòng dưỡng đo, đạt tiêu chuẩn DIN 863.
Panme cơ đo ngoài Vogel Germany 23029 là một dụng cụ đo lường chính xác cao, được thiết kế để đo các chi tiết có kích thước từ 300 đến 600mm, tùy theo mã hàng. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn DIN 863, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao, rất phù hợp cho các công việc đòi hỏi tính kỹ thuật trong xưởng cơ khí và các ngành công nghiệp khác.
Panme cơ đo ngoài 23029,
thang đo từ 300-600mm
Panme này có độ chính xác 0.01mm và sai số tối đa dao động từ 0.006mm đến 0.008mm, tùy thuộc vào từng mã hàng cụ thể. Bề mặt đo của panme được làm từ carbide, được mài mịn và đánh bóng, giúp tăng độ bền và đảm bảo kết quả đo chính xác. Vạch chia được khắc bằng laser, giúp dễ đọc và rõ ràng, với bước nhảy vạch chia là 1mm.
- Thang đo: 300-600mm
- Độ chính xác: 0.01mm
- Dung sai toàn tầm: 0.006-0.008mm tùy mã hàng
- Đường kính chuôi đo: 24mm
- Bước nhảy vạch chia: 1mm
- Khung sơn màu xám chịu lực, có tùy chọn tay cầm cách nhiệt
- Bề mặt đo carbide, mài mịn và đánh bóng
- Cơ cấu ratchet: Bước điều chỉnh bằng ăn khớp bánh răng
- Khóa vị trí nhanh và chính xác
- Vạch chia khắc laser
Thiết kế của panme Vogel Germany 23029 bao gồm vỏ ngoài và tay vặn được hoàn thiện bằng lớp mạ crôm mờ. Khung của panme được sơn màu xám chịu lực và có tùy chọn tay cầm cách nhiệt, giúp tăng độ bền và ổn định khi sử dụng. Thiết kế này cũng giúp người dùng cầm nắm dễ dàng và thoải mái hơn, đặc biệt trong quá trình sử dụng liên tục.
Panme cơ đo ngoài 23029
Panme còn được trang bị cơ cấu ratchet cho phép duy trì áp lực đo ổn định và chính xác, với bước điều chỉnh bằng ăn khớp bánh răng. Bánh xe khóa giúp cố định nhanh chóng và chính xác vị trí đo, đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo. Sản phẩm không đi kèm với vòng dưỡng đo, người dùng có thể tham khảo trang 92 để chọn các vòng dưỡng phù hợp.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác | Đường kính chuôi đo | Bước nhảy vạch chia | L | B | A | Sai số tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
230290 | 300 – 350 | 0.01 | 24 | 1.0 | 370 | 190 | 42 | 0.006 |
230291 | 350 – 400 | 0.01 | 24 | 1.0 | 430 | 220 | 42 | 0.006 |
230292 | 400 – 450 | 0.01 | 24 | 1.0 | 475 | 250 | 42 | 0.007 |
230293 | 450 – 500 | 0.01 | 24 | 1.0 | 530 | 273 | 42 | 0.007 |
230294 | 500 – 550 | 0.01 | 24 | 1.0 | 570 | 291 | 42 | 0.008 |
230295 | 550 – 600 | 0.01 | 24 | 1.0 | 630 | 323 | 42 | 0.008 |
Với 100 bước chia, trên thước phụ, có 100 vạch chia. Khi bạn xoay tay vặn một vòng, panme sẽ di chuyển 0.01mm. Nếu bạn xoay tay vặn hết một vòng 360 độ, panme sẽ di chuyển 1mm (100 vạch x 0.01mm = 1mm). Điều này giúp người dùng thực hiện các phép đo chính xác đến từng phần nhỏ của milimét.
Những tính năng và độ chính xác vượt trội, panme Vogel Germany 23029 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và thợ kỹ thuật cần độ chính xác cao trong các công việc đo lường kỹ thuật.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Đk chuôi đo | Bước dịch chuyển | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|---|---|---|
230295 | 550-600mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.008mm | |
230294 | 500-550mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.008mm | |
230293 | 450-500mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.007mm | |
230292 | 400-450mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.007mm | |
230291 | 350-400mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.006mm | |
230290 | 300-350mm | ±0.01mm | 24mm | 1.0mm | ± 0.006mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần