- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme cơ đo ngoài 2342, từ 0-2 mét, độ chính xác 0.1mm, VOGEL Sản xuất tại Đức
Mã: 2342-Độ chính xác trị đọc: ±0.1 / 0.01mm.
Đường kính chuôi: Ø24mm.
Bước dịch chuyển: 1.0mm.
Đường kính đầu đo: 10mm.
Hàng chính hãng Vogel.
Sản xuất tại Đức.
Mô tả
Panme cơ đo ngoài 0-2 mét, độ chính xác 0.1mm, sx tại Đức
External Micrometer DIN 863 • large measuring range • with adjustable anvil • with lightmetal frame • with 50 mm spindle revolution • drum and sleeve matt chrome finish • frame hammer blow lacquered, carbide surfaces, lapped, spindle hardened and fine ground • locking wheel for quick and precise fixing • with ratchet for constant measuring pressure • with adjusting key • without wooden box, without setting gauges, for setting gauges see on page 102 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Bước dịch chuyển | Đk đầu đo | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|---|---|---|
234205 | 0-300mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.006mm | |
234206 | 300-600mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.009mm | |
234207 | 600-900mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.012mm | |
234208* | 900-1200mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.015mm | |
234209* | 1200-1500mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.018mm | |
234210* | 1500-1800mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.023mm | |
234211* | 1700-2000mm | 0.1/0.01mm | 1.0mm | 10mm | ± 0.025mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần