- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme cơ đo ngoài Vogel Germany 23135x, chính xác 0.001mm
Mã: 23135Với bề mặt đo carbide, vạch chia khắc laser, cơ cấu ratchet với bánh răng ăn khớp, sai số tối đa 0.004-0.007mm, tay cầm cách nhiệt, bánh xe khóa vị trí, sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 863, đi kèm vòng dưỡng đo, đảm bảo độ bền và chính xác cao.
Dòng thước đo ngoài External Micrometers 23135x do Vogel Germany sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 863, đáp ứng yêu cầu đo lường chính xác trong gia công cơ khí và kiểm tra kỹ thuật. Thân thước được phủ sơn hammmer blow màu xám chống chịu tốt, tay cầm bọc cách nhiệt và bề mặt đo phủ carbide mài lapped, giúp nâng cao độ bền và độ ổn định trong quá trình sử dụng.
![]() |
![]() |
![]() |
Cấu tạo trục đo đã được tôi cứng và mài chính xác, kết hợp với cần khóa giúp cố định vị trí đo nhanh chóng. Mỗi model đều tích hợp cơ cấu răng khía (ratchet) đảm bảo lực đo không đổi, góp phần duy trì độ tin cậy của kết quả. Các model từ 25 mm trở lên đều kèm theo đồng hồ chuẩn để cài đặt điểm 0.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác |
Ømm chuôi |
Bước nhảy vạch chia |
A | B | D | L | Sai số tối đa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
231351 | 0 – 25 | 0.01 | 18 | 0.5 | 6 | 24 | 3 | 32 | 0.004 |
231352 | 25 – 50 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 32 | 3 | 57 | 0.004 |
231353 | 50 – 75 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 45 | 3 | 82 | 0.005 |
231354 | 75 – 100 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 57 | 3 | 107 | 0.005 |
231355 | 100 – 125 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 70 | 3 | 133 | 0.006 |
231356 | 125 – 150 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 82 | 3 | 158 | 0.006 |
231357 | 150 – 175 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 95 | 5.5 | 183 | 0.007 |
231358 | 175 – 200 | 0.01 | 18 | 0.5 | 8 | 107 | 5.5 | 209 | 0.007 |
Dòng sản phẩm gồm 8 mã: từ 231351 đến 231358, tương ứng với dải đo từ 0–25 mm đến 175–200 mm, độ chia cố định 0,01 mm, đường kính trục đo ø18 mm, và có khả năng đo chính xác với sai số tối đa chỉ từ 0.004 mm đến 0.007 mm tùy mã. Thông số chi tiết như chiều sâu đo (D), chiều dài toàn bộ (L) và trọng lượng đóng gói sẽ được cung cấp theo yêu cầu.
Panme cơ đo ngoài 23135x, 0-200mm
độ chính xác 0.001mm
Vạch chia được khắc bằng laser, giúp dễ đọc và rõ ràng, với bước nhảy vạch chia là 0.5mm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 863
- Độ chia: 0,01 mm
- Dải đo: từ 0–25 mm đến 175–200 mm (8 model: 231351–231358)
- Bề mặt đo phủ carbide, mài lapped
- Trục đo đã tôi cứng và mài chính xác
- Có cần khóa để cố định vị trí đo
- Cơ cấu bánh cóc (ratchet) đảm bảo lực đo không đổi
- Tay cầm bọc cách nhiệt, thân sơn hammer-blow màu xám
- Đường kính trục đo: ø18 mm
- Sai số tối đa (max. error): từ 0.004 mm đến 0.007 mm tùy model
- Từ model 25 mm trở lên có kèm đồng hồ chuẩn (setting gauge)
- Chiều sâu đo (D): 3–5.5 mm
- Chiều dài tổng thể (L): 32–209 mm
- Kích thước đóng gói và trọng lượng: cung cấp theo yêu cầu
Mã sp | Mua | Thang đo | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|
231351 | 0-25mm | ± 0.004mm | |
231352 | 25-50mm | ± 0.004mm | |
231353 | 50-75mm | ± 0.005mm | |
231354 | 75-100mm | ± 0.006mm | |
231355 | 100-125mm | ± 0.005mm | |
231356 | 125-150mm | ± 0.006mm | |
231357 | 150-175mm | ± 0.007mm | |
231358 | 175-200mm | ± 0.007mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần