- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme cơ đo trong VOGEL Germany 2307, độ chính xác 0.01mm
Mã: 2307Độ chính xác trị đọc: ±0.01 mm.
Bước dịch chuyển: 0.5 mm.
Hàng chính hãng Vogel.
Sản xuất tại Đức.
Mô tả
Panme cơ đo trong 25-775mm, độ chính xác 0.01mm. Sx tại Đức
Internal Micrometer
DIN 863
• drum and sleeve matt chrome finish
• carbide equipped measuring heads, spherically lapped, ø 6 mm
• from up 100 mm with clamping ring and with insulation handle
• please order the wooden box with the separate art.-no.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Bước dịch chuyển | Đk chuôi đo | Dung sai toàn tầm | Chiều dài đầu đo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
230740 | 25-30mm | ±0.01mm | 0.5mm | 15mm | ± 0.003mm | 1.5mm | |
230741 | 30-35mm | ±0.01mm | 0.5mm | 15mm | ± 0.003mm | 1.5mm | |
230742 | 35-50mm | ±0.01mm | 0.5mm | 15mm | ± 0.003mm | 1.5mm | |
230743 | 50-75mm | ±0.01mm | 0.5mm | 16mm | ± 0.003mm | 1.5mm | |
230744 | 75-100mm | ±0.01mm | 0.5mm | 17mm | ± 0.003mm | 6mm | |
230745 | 100-125mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.003mm | 6mm | |
230746 | 125-150mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.003mm | 10mm | |
230747 | 150-175mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230748 | 175-200mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230749 | 200-225mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230750 | 225-250mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230751 | 250-275mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230752 | 275-300mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230753 | 300-325mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230754 | 325-350mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230755 | 350-375mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230756 | 375-400mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230757 | 400-425mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230758 | 425-450mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230759 | 450-475mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230760 | 475-500mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.004mm | 10mm | |
230761 | 500-525mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230762 | 525-550mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230763 | 550-575mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230764 | 575-600mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230765 | 600-625mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230766 | 625-650mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230767 | 650-675mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230768 | 675-700mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230769 | 700-725mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230770 | 725-750mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm | |
230771 | 750-775mm | ±0.01mm | 0.5mm | 20mm | ± 0.005mm | 10mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần