- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước inox 10130100, type A bản rộng 18mm, từ phải sang trái
Mã: 10130100Thước lá inox bản rộng 18mm, dày 0.5mm, PHẢI – TRÁI
Vạch chia trên dưới mm, khắc ăn mòn axit, dễ đọc.
Một đầu tròn có lỗ, 1 đầu vuông góc.
Bề mặt mài nhẵn, không lóa khi đọc.
Sản xuất tại CHLB Đức – Vogel Germany.
Mô tả
10130100 thước inox type A bản rộng 18mm, hướng đọc từ Phải sang Trái
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ rộng bản thước | Kiểu thước | Phương pháp khắc vạch |
---|---|---|---|---|---|
1013010015 | 150mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010060 | 600mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010080 | 800mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010500 | 5000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit | |
1013010600 | 6000mm | 18 x 0.5mm | Type A | ăn mòn axit |
- Chờ nhập 4-8 tuần