- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước inox 10190D type D, vạch chia mm/inch trên dưới
Mã: 10190DThuớc lá inox bản rộng Semi Rigid, hướng đọc từ phải sang trái. Type D = inch/mm, độ chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1/1mm. Vogel Germany. Chứng chỉ CO & CQ đầy đủ.
Thước inox loại D của VOGEL Germany đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong nhiều lĩnh vực. Điểm đặc biệt của thước này là có vạch chia cả hệ mét và inch, với mặt trên có vạch chia ½ mm và 1 mm, trong khi mặt dưới có vạch chia 1/64 inch, 1/32 inch và 1/16 inch, tạo sự linh hoạt và tiện lợi trong việc đo lường.
Thước được làm từ thép lò xo không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Với bề mặt mờ chống chói, thước cung cấp khả năng đọc số đo dễ dàng mà không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường. Thước có thiết kế bán cứng và bản rộng, giúp tăng cường độ ổn định và chính xác khi sử dụng.
Thước inox type D, vạch chia mm/inch
Thước được sản xuất theo dung sai cấp II, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường. Thước có thiết diện tiêu chuẩn là 30×1.0 mm, nhưng với các độ dài 500mm, 1000mm, 1500mm và 2000mm, còn có tùy chọn thiết diện lớn hơn là 40×2.0 mm, phù hợp với nhu cầu đo lường cụ thể.
Mã sp | Mua | Độ rộng bản thước | Thang đo |
---|---|---|---|
1019040030 | 30 x 1.0 mm | 300mm | |
1019040050 | 30 x 1.0 mm | 500mm | |
1019040060 | 30 x 1.0 mm | 600mm | |
1019040100 | 30 x 1.0 mm | 1000mm | |
1019040150 | 30 x 1.0 mm | 1500mm | |
1019040200 | 30 x 1.0 mm | 2000mm | |
1019040300 | 30 x 1.0 mm | 3000mm | |
1019040400 | 30 x 1.0 mm | 4000mm | |
1025040050 | 40 x 2.0 mm | 500mm | |
1025040100 | 40 x 2.0 mm | 1000mm | |
1025040150* | 40 x 2.0 mm | 1500mm | |
1025040200* | 40 x 2.0 mm | 2000mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần